Add: .
(41.1 Lô C)1 Tổ 9 Đường Khuyến Lương, Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội, Việt NamE-mail: maycongnghiep@vietnhat.company
Điện thoại: 0986.488.886
Bơm bánh răng KCB633 là thiết bị công nghiệp mạnh mẽ, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa chất, dầu khí, thực phẩm, sơn và mực in. Tuy nhiên, để lựa chọn đúng model KCB633 phù hợp với hệ thống, việc đọc hiểu và phân tích các thông số kỹ thuật là điều bắt buộc. Bài viết sau sẽ giúp bạn nắm rõ cách lựa chọn bơm bánh răng KCB633 dựa vào các tiêu chí quan trọng.
Bí quyết chọn bơm bánh răng KCB633 hiệu quả dựa trên hiệu suất, công suất bơm
Ý nghĩa: Đây là khối lượng chất lỏng mà bơm có thể vận chuyển trong một đơn vị thời gian.
Thông số điển hình KCB633: Khoảng 50–66 m³/h (tương đương ~830–1100 L/phút).
Cách lựa chọn:
Tính toán tổng lưu lượng cần thiết trong hệ thống.
Nên chọn bơm có lưu lượng cao hơn 10–20% so với nhu cầu thực tế để tránh quá tải.
Thông số phổ biến KCB633: Khoảng 0.33 MPa – 0.6 MPa (tương đương 3.3 – 6 bar).
Chú ý:
Cần đối chiếu với áp suất hệ thống đường ống để chọn mức áp phù hợp.
Tránh chọn bơm có áp suất thấp hơn nhu cầu thực tế vì dễ gây sụt áp hoặc tổn thất công suất.
KCB633 thích hợp với chất lỏng có độ nhớt cao: dầu bôi trơn, mỡ, keo, nhựa đường, v.v.
Dải độ nhớt lý tưởng: từ 5 đến 1500 cSt, tùy vật liệu chế tạo và điều kiện vận hành.
Gợi ý:
Nếu chất lỏng có độ nhớt cao vượt mức, cần chọn thêm thiết bị gia nhiệt hoặc bơm chuyên dụng.
Tùy thuộc vào độ nhớt, độ đặc của chất lỏng mà chọn bơm bánh răng KCB633 sao cho hợp lý
Tốc độ danh định: ~ 960 – 1450 RPM
Ảnh hưởng đến hiệu suất:
Tốc độ cao → lưu lượng lớn hơn.
Tốc độ thấp → độ bền cao hơn, thích hợp chất lỏng nhớt.
Lưu ý: Phối hợp với tốc độ động cơ truyền động để tránh chênh lệch gây mòn hoặc quá tải.
Thông số KCB633: thường từ DN80 đến DN100 (80–100 mm).
Yêu cầu:
Phải khớp với hệ thống đường ống sẵn có hoặc có thể dùng co nối chuyển đổi kích thước.
Công suất điển hình cho KCB633: khoảng 11–15kW, tùy điều kiện vận hành.
Chọn công suất theo:
Lưu lượng và áp suất yêu cầu.
Loại chất lỏng (nếu nhớt cao thì công suất cần tăng).
Khuyến nghị: luôn chọn motor có công suất dư 10–15% để phòng chống quá tải.
Các lựa chọn thông dụng:
Gang xám: dùng cho dầu, nhớt, không ăn mòn.
Inox 304/316: dùng cho hóa chất, thực phẩm, chất ăn mòn.
Lưu ý: vật liệu cần tương thích hoàn toàn với chất bơm để tránh gỉ sét, rò rỉ hoặc ăn mòn nhanh.
Gang, inox chống ăn mòn là vật liệu chủ yếu của bơm bánh răng
KCB633 thường lắp dạng ngang, kết nối bích hoặc ren, có thể tích hợp van an toàn tùy chọn.
Đảm bảo vị trí lắp đặt thoáng, chắc chắn, có không gian cho bảo trì và kiểm tra kỹ thuật.
Thông thường: -20°C đến +120°C
Nếu dùng chất có nhiệt độ cao hơn (ví dụ nhựa đường nóng), cần chọn bơm có bộ gia nhiệt (jacketed casing).
Việc lựa chọn bơm bánh răng KCB633 không chỉ dựa vào mã model, mà cần xem xét đồng thời các thông số kỹ thuật như lưu lượng, áp suất, độ nhớt, nhiệt độ, công suất và vật liệu chế tạo. Lựa chọn đúng sẽ đảm bảo hệ thống vận hành hiệu quả, tiết kiệm điện năng và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Đừng chỉ dựa vào giá – hãy chọn đúng thông số cho đúng mục đích sử dụng
Bơm bánh răng KCB633 là một trong những model công suất lớn thuộc dòng KCB, được thiết kế chuyên dụng cho việc bơm chất lỏng nhớt vừa đến cao, bao gồm dầu, nhựa lỏng, hóa chất công nghiệp. Dòng bơm này hoạt động dựa trên nguyên lý ăn khớp giữa các bánh răng để tạo ra lực hút và đẩy chất lỏng.
Đánh giá về biểu đồ hiệu suất của bơm bánh răng KCB633
Biểu đồ hiệu suất của bơm bánh răng KCB633 thường biểu thị mối quan hệ giữa lưu lượng (Q) và các yếu tố như:
Áp suất làm việc (P)
Hiệu suất (η)
Công suất tiêu thụ (N)
Độ nhớt của chất lỏng (μ)
Lưu lượng (L/min) | Áp suất tối đa (MPa) |
---|---|
200 | 1.5 |
300 | 1.3 |
400 | 1.1 |
500 | 0.9 |
Giải thích: Khi lưu lượng tăng, áp suất làm việc giảm. Đây là đặc điểm thường thấy ở bơm bánh răng do giới hạn của khe hở và độ kín bánh răng khi vận tốc cao.
Lưu lượng (L/min) | Hiệu suất (%) |
---|---|
200 | 65% |
300 | 78% |
400 | 85% |
500 | 83% |
Giải thích: Bơm đạt hiệu suất tối ưu khoảng 400 L/min. Nếu vận hành lệch khỏi vùng tối ưu, hiệu suất giảm đáng kể, dẫn đến tiêu tốn điện năng.
Độ nhớt (cSt) | Hiệu suất (%) |
---|---|
50 | 70% |
100 | 82% |
200 | 87% |
300 | 84% |
Giải thích: Bơm KCB633 hoạt động hiệu quả hơn với chất lỏng có độ nhớt trung bình đến cao. Nếu chất lỏng quá loãng, tổn thất do rò rỉ tăng và hiệu suất giảm.
Lưu lượng (L/min) | Công suất tiêu thụ (kW) |
---|---|
200 | 4.5 |
300 | 6.2 |
400 | 8.1 |
500 | 9.5 |
Giải thích: Khi lưu lượng tăng, công suất cần thiết cũng tăng. Do đó, cần chọn đúng động cơ phù hợp (thường là 11kW đến 15kW) để đảm bảo an toàn vận hành.
Dựa vào biểu đồ của bơm mà bạn có thể biết được bơm bánh răng KCB633 hoạt động ra sao
Thông số | Giá trị điển hình |
---|---|
Lưu lượng danh định | 500 L/min |
Áp suất làm việc | 0.6 – 1.5 MPa |
Nhiệt độ làm việc | ≤ 200°C |
Vật liệu vỏ bơm | Gang, inox 304/316 |
Độ nhớt chất lỏng phù hợp | 10 – 1000 cSt |
Kiểu làm kín | Phớt cơ khí / phớt dầu |
Tốc độ quay | 960 – 1450 vòng/phút |
Lựa chọn lưu lượng phù hợp: Dựa vào biểu đồ, nên vận hành bơm KCB633 ở mức 350 – 450 L/min để đạt hiệu suất tối ưu.
Tính toán động cơ: Tránh chọn động cơ công suất thấp hơn mức công suất cần thiết ở lưu lượng cực đại.
Phân tích tiêu thụ năng lượng: Dựa trên biểu đồ công suất để kiểm soát chi phí điện năng.
Lựa chọn chất lỏng phù hợp: Ưu tiên sử dụng chất có độ nhớt trung bình – cao để khai thác tối đa hiệu suất.
Biểu đồ hiệu suất và đặc tính của bơm bánh răng KCB633 cung cấp cái nhìn toàn diện giúp kỹ sư và người vận hành hiểu rõ cách tối ưu hóa công suất, hiệu suất và độ bền của bơm. Việc sử dụng các biểu đồ này trong lựa chọn và thiết kế hệ thống là bước quan trọng để đảm bảo hiệu quả vận hành, tiết kiệm năng lượng và tuổi thọ dài hạn của thiết bị.
Video và hình ảnh thực tế của sản phẩm bơm bánh răng KCB633