Bộ phận kín khít (seals): Bộ phận kín khít được sử dụng để ngăn chất lỏng từ việc xâm nhập vào vùng động cơ và trục quay. Điều này giúp bảo vệ động cơ khỏi ảnh hưởng của chất lỏng và đảm bảo tính bền của máy bơm.
Hệ thống làm mát (cooling system): Trong một số trường hợp, máy bơm ly tâm cần có hệ thống làm mát để duy trì nhiệt độ hoạt động an toàn của động cơ.
Cánh bơm 125UHB-ZK-100-40 bán mở (open impeller) thường có cấu trúc đơn giản, với các cánh quạt mở ra và không đóng kín như các loại rôto bơm khác. Cánh quạt mở được thiết kế để tạo lực ly tâm và đẩy chất lỏng ra xa khỏi trục quay của máy bơm. Dưới đây là một mô tả chi tiết về cấu tạo của cánh bơm bán mở:
Cánh quạt (Blades): Cánh quạt của cánh bơm 125UHB-ZK-100-40 bán mở thường là các cánh lam mảnh được gắn vào trục quay. Cánh quạt có thể có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, phụ thuộc vào thiết kế cụ thể của máy bơm và ứng dụng.
Trục quay (Shaft): Trục quay là trục chính mà cánh quạt được gắn vào. Trục quay này nối với động cơ và truyền động sự quay của cánh quạt.
Không gian giữa cánh quạt: Giữa các cánh quạt, có một không gian để cho phép chất lỏng xâm nhập và lưu thông qua cánh quạt. Không gian này thường được thiết kế sao cho phù hợp với tính chất của chất lỏng được bơm.
Nhựa UHWMPE (Ultra-High Molecular Weight Polyethylene), còn được gọi là polyethylene có khối lượng phân tử cực cao, là một loại vật liệu nhựa có khả năng chống chịu hóa chất khá tốt. Điều này là do cấu trúc phân tử đặc biệt của UHWMPE và tính chất không phân cực của nó. Dưới đây là một số loại hóa chất mà UHWMPE thường chịu được:
Nước: UHWMPE là một trong những vật liệu nhựa tốt nhất cho việc tiếp xúc với nước và các hợp chất nước.
Hóa chất hữu cơ: UHWMPE chịu được nhiều hóa chất hữu cơ như ethanol, methanol, xylene, toluene và nhiều dung môi hữu cơ khác.
Hóa chất vô cơ: Nó khá kháng với nhiều hóa chất vô cơ như axit sulfuric loãng, axit acetic, và nhiều muối vô cơ.
Oxi hóa: UHWMPE có khả năng chống oxi hóa tốt và chịu được các chất oxi hóa như chất tạo màu, chất chống ô nhiễm, và chất khử trắng.
Kháng chất béo và dầu: Nó có khả năng chống dầu và chất béo, vì vậy nó thích hợp cho các ứng dụng liên quan đến thực phẩm và dầu mỡ.
Cấu trúc của vật liệu UHWMPE dựa trên các chuỗi phân tử dài của polyethylene. Điểm đặc biệt của UHWMPE là khối lượng phân tử của nó rất cao, thường từ hàng triệu đến hàng tỷ đơn vị đơn nặng (ĐN) mỗi chuỗi. Điều này tạo ra tính chất đặc biệt cho vật liệu, bao gồm:
Kéo dài cao: UHWMPE có độ kéo dài rất cao, tức là nó có khả năng chịu được tải trọng mà ít bị biến dạng và giữ được tính chất cơ học của nó.
Chống mài mòn: Vật liệu này có khả năng chống mài mòn tốt và thường được sử dụng trong ứng dụng đòi hỏi tính chất này như bạc đạn tự smearing (self-lubricating bearings).
Chống nhiệt và điện: UHWMPE có tính chất cách điện và chịu nhiệt tương đối tốt, cho phép sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Khả năng tự bôi trơn: Do tính chất không phân cực của UHWMPE, nó có khả năng tự bôi trơn, giúp giảm ma sát và tăng tuổi thọ của các bộ phận bơm và trượt.