Dụng cụ và thiết bị cơ khí được bán ở dòng sản phẩm này được công ty nhập khẩu về và phân phối trực tiếp không qua khâu trung gian nên quý khách yên tâm về giá thành luôn được cạnh tranh nhất, mỗi dòng sản phẩm đều đã được kiểm định qua các khâu kiểm soát chất lượng rất ngặt của công ty chúng tôi
ƯU ĐIỂM NỔI BẬT:
+ Cưa 365 là loại cưa chuyên nghiệp. Nó được phát triển trên cơ sở kinh nghiệm của những người sử dụng chuyên nghiệp đã làm việc ở những điều kiện khắc nghiệt nhất. Trọng lượng nhẹ và công suất cao kết hợp với động cơ khỏe, giúp máy nhiều tiện dụng cho các mục đích sử dụng khác nhau.
+ Đường khí thổi
+ Hệ thống làm sạch bằng khí trung tâm cho phép giảm mài mòn và bị tắc bẩn và cho phép thời gian hoạt động giữa của lọc khí dài hơn
+ Bưởng máy Magnesium
+ Bưởng máy được thiết kế vững chắc có thể chịu được tốc độ cao và công việc đòi hỏi sự chuyên nghiệp, phức tạp, đảm bảo tuổi thọ của máy.
+ Trục khuỷu bao gồm 3 bộ phận chính
+ Trục khuỷu có kết cấu ba phần chịu lực cho phép độ bền tối đa cho các ứng dụng phức tạp nhất.
+ Công nghệ giảm rung LowVib®
+ Bộ phận giảm rung hiệu quả giúp giảm rung trên lên bàn tay và cánh tay người sử dụng.
+ Bơm dầu có thể điều chỉnh
+ Bơm dầu có thể điều chỉnh dễ dàng để điều chỉnh lượng dầu bôi trơn xích theo yêu cầu của bạn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Đặc điểm động cơ | |
Dung tích xi lanh | 65,1 cm³ |
Đường kính nòng | 48 mm |
Hành trình piston | 36 mm |
Công suất | 3,4 kW |
Tốc độ tối đa | 9300 vòng/phút |
Dung tích bình xăng | 0,77 lit |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 490 g/kWh |
Hệ thống đánh lửa | SEM AM 50 |
Khoảng cách bộ điện | 0.3 mm |
Tốc độ chạy không tải | 2700 vòng/phút |
Chỉ số bugi | Champion RCJ7Y, NGK BPM R7A |
Khoảng cách điện cực bugi | 0.5 mm |
Momen xoắn lớn nhất | 3.9 Nm ở 6600 vòng/phút |
Bôi trơn | |
Thể tích bình nhớt bôi trơn lam | 0,42 lit |
Loại bơm nhớt | Tự động |
Độ rung và độ ồn | |
Độ rung tay cầm trước và sau | 3.6 và 3.5 m/s² |
Độ ồn tại tai người vận hành | 102.5 dB(A) |
Độ ồn cho phép | 114 dB(A) |
Thiết bị cắt | |
Bước xích | 3/8 inch |
Chiều dài lam khuyên dùng | Tối thiểu 38cm – tối đa 70 cm |
Tốc độ xích khi công suất máy lớn nhất | 20.7 m/s |
Chân xích | 0.058 inch |
Kích thước và trọng lượng | |
Kích thước thùng | 48×26.5×34.5 mm |
Trọng lượng máy (chưa có lam xích) | 6 kg |
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
Lưu ý quý khách khi đã tham khảo dòng sản phẩm này rồi thì hãy liên hệ trực tiếp lại với công ty để xác nhận nội dung và thông số kỹ thuật để làm sao khi sản phẩm này quý khách mang về vận hành sẽ đáp ứng đúng với yêu cầu mà quý khách đã đưa ra, Dòng sản phẩm này thường sẽ được bảo hành thời gian lâu hơn nếu quý khách xác nhận quy trình bảo hành trực tiếp tại website của công ty
Để có một sản phẩm chất lượng cao phục vụ quý khách hàng, chúng tôi đã rất lỗ lực đàm phán với các nhà máy về tính năng như độ bền và hình ảnh của sản phẩm luôn phải tuẩn thu và hãng phân phối tại thị trường theo phương châm, Bền- Đẹp- RẺ