Dụng cụ và thiết bị cơ khí được bán ở dòng sản phẩm này được công ty nhập khẩu về và phân phối trực tiếp không qua khâu trung gian nên quý khách yên tâm về giá thành luôn được cạnh tranh nhất, mỗi dòng sản phẩm đều đã được kiểm định qua các khâu kiểm soát chất lượng rất ngặt của công ty chúng tôi
Đồng hồ đo nhiệt độ Fluke 54 II B là thiết bị nhỏ gọn giúp bạn đo nhiệt độ vật đo với một kết quả chuẩn xác nhất. Sản phẩm được sản xuất dựa trên công nghệ hiện đại của Mỹ, đảm bảo sản phẩm chất lượng, giúp bạn đạt được hiệu suất công việc cao.
Công dụng:
- Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Fluke 54 II B là thiết bị sử dụng cảm biến có khả năng cảm ứng bức xạ tia hồng ngoại từ các nguồn phát ra. Để đo bề mặt của vật đo.
- Đo bằng phương pháp tiếp xúc: Áp đầu dò của nhiệt kế vào vật cần đo và đợi kết quả hiển thị, rất tiện ích và hữu dụng cho thợ điện, thợ cơ khí, thanh tra xây dựng, bảo trì máy móc.
Ưu điểm:
- Có thể làm việc dưới áp lực thời gian và ở nơi chật chội hoặc khó khăn. Bạn không cần phải cài đặt vì các thông tin sẽ được hiện trên màn hình. Pin hoạt động lâu, kéo dài khoảng 7h hoạt động.
- Thiết kế dạng cầm tay và trọng lượng nhẹ, dễ mang theo bên người, phù hợp với nhiều bàn tay. Chất liệu cao cấp, chịu được nhiệt, sử dụng bền lâu trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Tính năng: Các nhiệt kế tiếp xúc Fluke 51 Series II cung cấp phản ứng nhanh và độ chính xác trong phòng thí nghiệm (0,05% + 0,3 ° C) trong một công cụ kiểm tra cầm tay chắc chắn. Lấy nhiệt độ tiếp xúc để kiểm tra động cơ, cách nhiệt, máy cắt, đường ống, kết nối bị ăn mòn, chất lỏng, và dây điện với tiêu chuẩn công nghiệp J, K, T, E, N, R, S và loại cặp nhiệt điện (cảm biến nhiệt độ).
Fluke 50 Series II sản phẩm tính năng:
Tương đối đồng hồ thời gian trên MIN, MAX, và AVG cung cấp một tham chiếu thời gian cho các sự kiện lớn
chức năng offset điện tử cho phép bồi thường của lỗi cặp nhiệt điện để tối đa hóa độ chính xác tổng thể
Các biện pháp J, K, T, E-loại cặp nhiệt điện
Máy đo nhiệt độ Fluke 51 II Đơn vị ºC, º F, hoặc Kelvin (K)
chống bụi bảo vệ bởi tác động hấp thụ bao da
bảng điều khiển phía trước người dùng thân thiện là dễ dàng để thiết lập và vận hành
Máy đo nhiệt độ Fluke 51 II Chế độ ngủ làm tăng tuổi thọ pin; pin 1000-giờ điển hình
cửa pin cho phép thay thế pin dễ dàng mà không vi phạm các dấu hiệu chuẩn
Tùy chọn ToolPak phụ kiện cho phép nhiệt kế để treo từ bất kỳ vật kim loại (với nam châm đất hiếm) hoặc an toàn xung quanh một ống (với dây đai móc-và-loop) cho hoạt động rảnh tay.
Công ty TNHH Việt Nhất là Nhà phân phối sản phẩm Dụng Cụ Đo Fluke chính thức tại TP. Hà Nội. vietnhat.company cung cấp các loại Dụng cụ đo phục vụ cho mọi nhu cầu công việc. Sản phẩm đảm bảo chất lượng, chính hãng và giá tốt.
Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng sản phẩm của công ty chúng tôi, xin vui lòng liên hệ hotline Điện thoại đang cập nhật hoặc đến trực tiếp văn phòng giao dịch: Địa chỉ đang cập nhật để được tư vấn sản phẩm thích hợp với nhu cầu công việc.
Hoặc truy cập website www.vietnhat.company để lựa chọn và đặt hàng online các sản phẩm phù hợp nhu cầu.
Chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và phản hồi của bạn sau khi sử dụng sản phẩm.
Nhanh tay đặt hàng để nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn!
Thông số kĩ thuật:
Specifications | Temperature accuracy | Above -100 °C: | J, K, T, E, and N-type: ±[0.05% + 0.3°C] * | | R and S-type: ±[0.05% + 0.4°C] * | | | Below -100 °C: | J, K, E, and N-types: ±[0.20% + 0.3°C] * | | T-type: ±[0.50% + 0.3°C] | | |
| Temperature | J-type: | -210 °C to 1200 °C | K-type: | -200 °C to 1372 °C | T-type: | -250 °C to 400 °C | E-type: | -150 °C to 1000 °C | N-type: | -200 °C to 1300 °C * | R and S-type: | 0 °C to 1767 °C * |
| Temperature scale | | Applicable standards | | Display Resolution | | 0.1 °C, 0.1 K | | 1°C, 1 K >=1000 |
| Note | * | Only the Fluke Models 53 II B and 54 II B thermometers are capable of measuring N, R, and S-type thermocouples. |
|
Lưu ý quý khách khi đã tham khảo dòng sản phẩm này rồi thì hãy liên hệ trực tiếp lại với công ty để xác nhận nội dung và thông số kỹ thuật để làm sao khi sản phẩm này quý khách mang về vận hành sẽ đáp ứng đúng với yêu cầu mà quý khách đã đưa ra, Dòng sản phẩm này thường sẽ được bảo hành thời gian lâu hơn nếu quý khách xác nhận quy trình bảo hành trực tiếp tại website của công ty Environmental Specifications | Operating Temperature | | Storage Temperature | | Humidity (Without Condensation) | | 0% to 90%; 0 °C to 35 °C | | 0% to 70%; 0 °C to 50 °C |
|
Safety Specifications | Overvoltage category | | CSA C22.2 No. 1010.1 1992; EN 61010 Amendments 1,2 |
| Agency Approvals | |
Mechanical & General Specifications | Size | | 173 mm L x 86 mm W x 38 mm |
| Weight | | Batteries | | 3 AA batteries; typical 1000-hour life |
|
|
Để có một sản phẩm chất lượng cao phục vụ quý khách hàng, chúng tôi đã rất lỗ lực đàm phán với các nhà máy về tính năng như độ bền và hình ảnh của sản phẩm luôn phải tuẩn thu và hãng phân phối tại thị trường theo phương châm, Bền- Đẹp- RẺ