Đặc điểm của máy bơm hóa chất 80UHB-ZK
Bơm hóa chất 80UHB-ZK kiểu dáng nằm ngang hoạt động theo nguyên tắc của máy bơm li tâm, và chúng thường được gọi là "bơm li tâm nằm ngang" (Horizontal Centrifugal Pump) hoặc "bơm hóa chất li tâm nằm ngang 80UHB-ZK." Dưới đây là một số chi tiết cơ bản của bơm này:
Cấu trúc cơ bản: Bơm li tâm 80UHB-ZK nằm ngang bao gồm một số thành phần chính, bao gồm một
Buồng bơm : Là loại buồng bơm có hai lớp áo, lớp bên ngoài bảo vệ lực tác động từ bên ngoài và lực nén áp suất ở bên trong ra, Trong buồng bơm bao gồm các chi tiết như cánh bơm, phớt làm kín
Cánh bơm (Impeller): Cánh bơm 80UHB-ZK là bộ phận quay được đặt trong boong bơm. Cánh bơm thường có thiết kế đặc biệt với các cánh cong hoặc cánh mở để tạo ra một luồng chất lỏng từ trung tâm ra ngoài theo hướng vòng tròn. Khi cánh bơm quay, nó tạo ra một áp suất thấp ở trung tâm và áp suất cao ở ngoài, đẩy chất lỏng ra xa cánh bơm.
Trục bơm : Trục bơm sẽ kết nối giữ cánh bơm với động cơ khi động cơ quay bao nhiêu vòng thì cánh bơm sẽ quay bấy nhiêu :
Động cơ (Motor): Động cơ điện (thường là động cơ điện xoay chiều) được sử dụng để quay cánh bơm. Động cơ cung cấp năng lượng cơ học cần thiết để tạo ra quá trình chuyển động xoay của cánh bơm.
Vật liệu tiếp xúc với các loại hóa chất như kiềm, sút, axit, nước thải, bùn của bơm hóa chất 80UHB-ZK
Vật liệu UHWMPE (Ultra High Molecular Weight Polyethylene) là một loại nhựa polyethylene có khối lượng phân tử rất cao, đặc biệt về mặt cơ học và hóa học. Nó có một số tính chất về kháng hóa chất, nhưng khả năng chịu hóa chất của nó phụ thuộc vào loại hóa chất cụ thể và điều kiện môi trường. Dưới đây là một số điểm về khả năng chịu hóa chất của UHWMPE:
Kháng axit và kiềm yếu: UHWMPE thường kháng tốt đối với axit và kiềm yếu, chẳng hạn như axit acetic, axit citric, và dung dịch kiềm nhẹ. Tuy nhiên, đối với axit mạnh và kiềm mạnh, UHWMPE có thể bị ăn mòn hoặc bị hủy hoại theo thời gian.
Kháng dung môi hữu cơ: UHWMPE thường kháng tốt đối với nhiều dung môi hữu cơ, bao gồm ethanol, methanol, và nhiều loại dầu. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa dầu và hóa chất.
Kháng nước và độ ẩm: UHWMPE là không hấp thụ nước và không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm, điều này giúp nó duy trì tính chất cơ học và hóa học ổn định trong môi trường có nước.
Kháng ma sát và mài mòn: UHWMPE có khả năng kháng ma sát và mài mòn tốt, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và độ trơn như trong các vật liệu chống mài mòn và bề mặt trượt.
Bản vẽ của bơm hóa chất 80UHB-ZK
Đường đặc tính làm việc của bơm hóa chất 80UHB-ZK
Các model chi tiết về lưu lượng, công suất động cơ, Đẩy cao của bơm 80UHB-ZK
Bơm hóa chất 80UHB-ZK-17.5-11
Model | Lưu Lượng | Đẩy Cao | Động Cơ | Tốc Độ | TL |
80UHB - ZK - 17.5 - 11 | 17.5 m3/h | 11m | 2,2kw | 1450 v/p | 270kg |
Bơm hóa chất 80UHB-ZK-22.5-12.5
Model | Lưu Lượng | Đẩy Cao | Động Cơ | Tốc Độ | TL |
80UHB - ZK - 22 - 12.5 | 22 m3/h | 12,5m | 3kw | 1450 v/p | 270kg |
Bơm hóa chất 80UHB-ZK-35-45
Model | Lưu Lượng | Đẩy Cao | Động Cơ | Tốc Độ | TL |
80UHB - ZK - 35 - 45 | 35 m3/h | 45m | 11kw | 2900 v/p | 270kg |
Bơm hóa chất 80UHB-ZK-40-20
Model | Lưu Lượng | Đẩy Cao | Động Cơ | Tốc Độ | TL |
80UHB - ZK - 40 - 20 | 40 m3/h | 20m | 7.5kw | 2900 v/p | 270kg |
Bơm hóa chất 80UHB-ZK-45-18
Model | Lưu Lượng | Đẩy Cao | Động Cơ | Tốc Độ | TL |
80UHB - ZK - 45 - 18 | 45 m3/h | 18m | 7,7kw | 2900 v/p | 270kg |
Bơm hóa chất 80UHB-ZK-45-35
Model | Lưu Lượng | Đẩy Cao | Động Cơ | Tốc Độ | TL |
80UHB - ZK - 45 - 35 | 45 m3/h | 35m | 11kw | 2900 v/p | 270kg |
Bơm hóa chất 80UHB-ZK-45-50
Model | Lưu Lượng | Đẩy Cao | Động Cơ | Tốc Độ | TL |
80UHB - ZK - 45 - 50 | 45 m3/h | 50m | 15kw | 2900 v/p | 270kg |
Bơm hóa chất 80UHB-ZK-45-60
Model | Lưu Lượng | Đẩy Cao | Động Cơ | Tốc Độ | TL |
80UHB - ZK - 45 - 60 | 45 m3/h | 60m | 22kw | 2900 v/p | 270kg |
Bơm hóa chất 80UHB-ZK-50-15
Model | Lưu Lượng | Đẩy Cao | Động Cơ | Tốc Độ | TL |
80UHB - ZK - 50 - 15 | 50 m3/h | 15m | 7,5kw | 1450 v/p | 270kg |
Bơm hóa chất 80UHB-ZK-50-30
Model | Lưu Lượng | Đẩy Cao | Động Cơ | Tốc Độ | TL |
80UHB - ZK - 50 - 30 | 50 m3/h | 30m | 11kw | 2900 v/p | 270kg |
Bơm hóa chất 80UHB-ZK-55-40
Model | Lưu Lượng | Đẩy Cao | Động Cơ | Tốc Độ | TL |
80UHB - ZK - 55 - 40 | 55 m3/h | 40m | 18.5kw | 2900 v/p | 270kg |
Bơm hóa chất 80UHB-ZK-60-30
Model | Lưu Lượng | Đẩy Cao | Động Cơ | Tốc Độ | TL |
80UHB - ZK - 60 - 30 | 60 m3/h | 30m | 15kw | 2900 v/p | 270kg |
Bơm hóa chất 80UHB-ZK-II-30-25
Model | Lưu Lượng | Đẩy Cao | Động Cơ | Tốc Độ | TL |
80UHB - ZK - II - 30 - 25 | 30m3/h | 25m | 7.5kw | 1450 v/p | 400kg |
Bơm hóa chất 80UHB-ZK-II-30-36
Model | Lưu Lượng | Đẩy Cao | Động Cơ | Tốc Độ | TL |
80UHB - ZK - II - 30 - 36 | 30 m3/h | 36m | 11kw | 1450 v/p | 400kg |
Bơm hóa chất 80UHB-ZK-II-40-25
Model | Lưu Lượng | Đẩy Cao | Động Cơ | Tốc Độ | TL |
80UHB - ZK - II - 40 - 25 | 40 m3/h | 25m | 11kw | 1450 v/p | 400kg |
Bơm hóa chất 80UHB-ZK-II-45-32
Model | Lưu Lượng | Đẩy Cao | Động Cơ | Tốc Độ | TL |
80UHB - ZK - II - 45 - 32 | 45 m3/h | 32m | 11kw | 1450 v/p | 400kg |
Bơm hóa chất 80UHB-ZK-II-50-30
Model | Lưu Lượng | Đẩy Cao | Động Cơ | Tốc Độ | TL |
80UHB - ZK - II - 50 - 30 | 50 m3/h | 30m | 11kw | 1450 v/p | 400kg |
Bơm hóa chất 80UHB-ZK-II-60-30
Model | Lưu Lượng | Đẩy Cao | Động Cơ | Tốc Độ | TL |
80UHB - ZK - II - 60 - 30 | 60 m3/h | 30m | 15kw | 1450 v/p | 400kg |
Bơm hóa chất 80UHB-ZK-M-20-50
Model | Lưu Lượng | Đẩy Cao | Động Cơ | Tốc Độ | TL |
80UHB - ZK- M - 20 - 50 | 20 m3/h | 50m | 18.5kw | 1450 v/p | 760kg |
Bơm hóa chất 80UHB-ZK-M-30-50
Model | Lưu Lượng | Đẩy Cao | Động Cơ | Tốc Độ | TL |
80UHB - ZK - M - 30 - 50 | 30 m3/h | 50m | 18.5kw | 1450 v/p | 760kg |
Bơm hóa chất 80UHB-ZK-M-30-60
Model | Lưu Lượng | Đẩy Cao | Động Cơ | Tốc Độ | TL |
80UHB - ZK - M - 30 - 60 | 30 m3/h | 60m | 22kw | 1450 v/p | 760kg |
Bơm hóa chất 80UHB-ZK-M-40-40
Model | Lưu Lượng | Đẩy Cao | Động Cơ | Tốc Độ | TL |
80UHB - ZK - M - 40 - 40 | 40 m3/h | 40m | 18,5kw | 1450 v/p | 760kg |
Bơm hóa chất 80UHB-ZK-M-40-50
Model | Lưu Lượng | Đẩy Cao | Động Cơ | Tốc Độ | TL |
80UHB - ZK - M - 40 - 50 | 40 m3/h | 50m | 22kw | 1450 v/p | 760kg |
Bơm hóa chất 80UHB-ZK-M-40-60
Model | Lưu Lượng | Đẩy Cao | Động Cơ | Tốc Độ | TL |
80UHB - ZK - M - 40 - 60 | 40 m3/h | 60m | 30kw | 1450 v/p | 760kg |
Bơm hóa chất 80UHB-ZK-M-50-56
Model | Lưu Lượng | Đẩy Cao | Động Cơ | Tốc Độ | TL |
80UHB - ZK - M - 50 - 56 | 50 m3/h | 56m | 30kw | 1450 v/p | 760kg |
Bơm hóa chất 80UHB-ZK-M-60-55
Model | Lưu Lượng | Đẩy Cao | Động Cơ | Tốc Độ | TL |
80UHB - ZK - M - 60 - 55 | 60 m3/h | 55m | 30kw | 1450 v/p | 760kg |