Lưu lượng: 20m3/h (cubic meters per hour) - Đây là khả năng bơm chất lỏng hoá chất trong một khoảng thời gian nhất định của dòng máy bơm hoá chất IHF65-50-125.
Cột áp (đẩy cao): 25m - Đây là chiều cao tối đa mà máy bơm có thể đẩy chất lỏng lên.
Động cơ điện: 3kW - Đây là công suất của động cơ điện được sử dụng để hoạt động máy bơm hoá chất IHF65-50-125. Công suất này thể hiện khả năng của động cơ để làm việc hiệu quả với máy bơm trong việc tạo ra áp lực và lưu lượng cần thiết.
2- "Cánh bơm từ nhựa F46" cho thấy rằng cánh bơm được làm từ chất liệu nhựa F46. F46 thường được biết đến với tên khác là PTFE (Polytetrafluoroethylene), một loại nhựa chịu hóa chất và chịu nhiệt tốt.
Ưu điểm:
Chịu hóa chất: Nhựa F46 (PTFE) có khả năng chịu hóa chất tốt, do đó máy bơm này có thể được sử dụng để bơm các loại chất lỏng hóa chất mà các vật liệu khác có thể không chịu nổi.
Chịu nhiệt tốt: PTFE cũng có khả năng chịu nhiệt tốt, vì vậy máy bơm có thể hoạt động trong các điều kiện nhiệt độ cao.
Hạn chế:
Giới hạn áp suất: Máy bơm bơm hoá chất IHF65-50-125 này có cột áp tối đa là 25m, điều này có thể hạn chế khả năng đẩy chất lỏng lên độ cao lớn hơn.
Đặc điểm quan trọng khác có thể cần xem xét:
Hiệu suất bơm: Điều này liên quan đến sự kết hợp của lưu lượng và áp lực mà máy bơm bơm hoá chất IHF65-50-125 có thể tạo ra. Hiệu suất bơm càng cao, máy bơm càng hiệu quả với năng lượng tiêu thụ thấp hơn.
Độ tin cậy và bảo trì: Máy bơm cần phải được thiết kế để đảm bảo hoạt động liên tục và ít lỗi lầm. Cần xem xét về khả năng bảo trì và sửa chữa khi cần thiết.
Kích thước và trọng lượng: Điều này có thể ảnh hưởng đến việc cài đặt và vận chuyển máy bơm.