Dòng sản phẩm máy bơm hóa chất MPH453 là một lựa chọn xuất sắc cho việc xử lý và bơm các loại hóa chất ăn mòn kim loại. Dưới đây là một mô tả về dòng sản phẩm này:
Thông số kỹ thuật của bơm hóa chất MPH453:
Lưu lượng: 30m³/h (có nghĩa là máy có khả năng bơm 30 mét khối của chất lỏng trong một giờ).
Đẩy cao: 24m (chiều cao tối đa mà máy có thể đẩy chất lỏng lên).
Động cơ điện: 3hp (có động cơ điện công suất 3 mã lực, mạnh mẽ để đảm bảo hiệu suất).
Vật liệu: Nhựa FRPP (Polypropylene cốt sợi thủy tinh gia cố) - loại nhựa có khả năng chịu ăn mòn và chống hóa chất mạnh.
Đường kính đầu vào: Dn50 (đường kính ống vào có kích thước 50mm).
Đường kính ống ra: Dn40 (đường kính ống ra có kích thước 40mm).
Kiểu dáng: Bơm li tâm dẫn động từ (sử dụng nguyên tắc bơm li tâm để tạo áp suất và lưu lượng).
Nhãn hiệu: Kuobao Pump (thương hiệu uy tín trong lĩnh vực máy bơm).
Ứng dụng: Dùng cho hóa chất, axit ăn mòn kim loại (được thiết kế đặc biệt để làm việc với các hóa chất ăn mòn và khả năng chịu axit mạnh).
Tỉ trọng cho phép: 1.2 (máy có thể xử lý các chất lỏng có tỉ trọng lên đến 1.2).
Ưu điểm của bơm hóa chất MPH453:
Khả năng chịu ăn mòn: Với vật liệu là nhựa FRPP, máy bơm này có khả năng chịu được tác động của các hóa chất ăn mòn kim loại mạnh.
Hiệu suất cao: Động cơ điện 3hp và kiểu dáng bơm li tâm giúp máy đạt hiệu suất cao trong việc bơm chất lỏng.
Thông số kỹ thuật của bơm hóa chất MPH453
Model | Lưu Lượng | Đẩy Cao | Động Cơ | Hút Xả | Vật Liệu |
MPH 453 | 30m3 | 24 m | 3hp ( 2,2 kw ) | 50 / 40 mm | Nhựa FRPP |
Bản vẽ kỹ thuật của bơm hóa chất MPH453
Đường đặc tính làm việc của bơm hóa chất MPH453
Những ứng dụng của bơm hóa chất MPH453
Những ứng dụng của bơm hóa chất MPH453
Nhựa FRPP (Polypropylene cốt sợi thủy tinh gia cố) là một vật liệu chịu ăn mòn tốt và thường được sử dụng để xử lý và vận chuyển một loạt các hóa chất ăn mòn. Dưới đây là một số ví dụ về các loại axit mà nhựa FRPP có thể hút và xử lý:
Axit Sulfuric (H2SO4): Nhựa FRPP thường được sử dụng để làm bơm và hệ thống ống dẫn để xử lý Axit Sulfuric đặc và loãng.
Axit Hydrochloric (HCl): Nhựa FRPP cũng có khả năng chịu ăn mòn tốt từ Axit Hydrochloric và thường được sử dụng trong các ứng dụng liên quan.
Axit Nitric (HNO3): Đối với Axit Nitric, nhựa FRPP có khả năng chịu ăn mòn, nhưng cần phải xem xét điều kiện cụ thể và nồng độ của axit.
Axit Acetic (CH3COOH): Nhựa FRPP thường được sử dụng để xử lý Axit Acetic.
Axit Phosphoric (H3PO4): Nhựa FRPP cũng có khả năng chịu ăn mòn tốt từ Axit Phosphoric.
Axit Clohydric (HCl): Nhựa FRPP có thể xử lý Axit Clohydric ở nhiều nồng độ khác nhau.
Lưu ý rằng khả năng chịu ăn mòn của nhựa FRPP có thể thay đổi tùy thuộc vào nồng độ, nhiệt độ, và thời gian tiếp xúc với axit. Trước khi sử dụng nhựa FRPP cho việc xử lý hóa chất cụ thể, bạn nên kiểm tra thông số kỹ thuật và hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo tính an toàn và hiệu suất của vật liệu trong ứng dụng của bạn.
Hình ảnh tham khảo máy bơm hóa chất MPH453