Trong lĩnh vực công nghiệp, việc tìm ra giải pháp tối ưu cho các máy bơm chịu được sự ăn mòn và mài mòn là một thách thức lớn. Công ty chúng tôi tự hào giới thiệu dòng máy bơm UHB-UF (UP), một bước tiến sáng tạo trong công nghệ máy bơm. Được làm hoàn toàn bằng nhựa, máy bơm này vượt trội với khả năng chống ăn mòn từ bên trong ra bên ngoài, cũng như khả năng chống mài mòn vượt trội.
Cấu Tạo và Chức Năng Nổi Bật Của Bơm 32UHB-UF:
Cấu Tạo Độc Đáo: Thân bơm được bọc nhựa cả bên trong và bên ngoài. Điều này giúp bảo vệ bơm khỏi các tác động ăn mòn từ môi trường hóa chất. Ngoài ra, máy bơm được trang bị giá đỡ khung thép chống biến dạng kéo và nén, tăng cường độ ổn định và độ bền.
Chống Ăn Mòn Hiệu Quả: Máy bơm UHB-UF (UP) khắc phục được nhược điểm của máy bơm lót nhựa thông thường về khả năng chống ăn mòn. Đồng thời, vẫn giữ được ưu điểm của máy bơm lót nhựa như độ bền thép tốt và lắp đặt dễ dàng.
Cải Tiến Vật Liệu Của Bơm 32UHB-UF:
Loại UF: Các bộ phận dòng chảy được làm bằng polyetylen có trọng lượng phân tử cực cao, cung cấp độ bền và khả năng chống mài mòn tốt.
Loại UP: Được làm từ polypropylen biến tính, giúp tăng cường độ ổn định cơ học và khả năng chống mài mòn.
Ưu Điểm Vượt Trội Của Bơm 32UHB-UF:
Khả năng chịu được biến dạng nén và nhiệt, đảm bảo tính chất cơ học ổn định.
Sử dụng công thức nhựa "U00", tăng cường khả năng chống mài mòn lên đến 30-40% so với các máy bơm tương tự.
Ứng Dụng và Lợi Ích Của Bơm 32UHB-UF:
Máy bơm UHB-UF (UP) là giải pháp lý tưởng trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu cao về khả năng chống ăn mòn và mài mòn. Nó phù hợp với môi trường hóa chất, nước thải công nghiệp và các ứng dụng khác nơi mà máy bơm phải hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt.
Những Ứng Dụng Cụ Thể Của Bơm Cánh Hở 32UHB-UF
Máy bơm UHB-UF là một lựa chọn tối ưu trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, nhờ vào khả năng chống ăn mòn và chống mài mòn của nó. Dưới đây là một số ngành và vị trí ứng dụng điển hình của loại máy bơm này:
Công Nghiệp Phân Bón Sunfat và Phốt Phát:
Vận chuyển axit loãng, rượu mẹ, nước thải, axit fluorosilicic chứa silica gel, và bùn axit photphoric.
Ứng dụng trong quá trình sản xuất và xử lý các hóa chất liên quan đến sản xuất phân bón.
Công Nghiệp Luyện Kim Loại Màu:
Đặc biệt thích hợp cho việc xử lý dung dịch axit, bùn ăn mòn trong quá trình nấu chảy ướt của chì, kẽm, vàng, bạc, đồng, mangan, coban, và đất hiếm.
Hỗ trợ quá trình lọc và tinh chế các kim loại.
Công Nghiệp Hóa Chất và Các Doanh Nghiệp Khác:
Bơm các loại axit sulfuric, axit clohydric, kiềm, và chất lỏng trong dầu.
Sử dụng trong sản xuất titan dioxide, bột sắt đỏ, thuốc nhuộm, chất màu, và chế biến khoáng sản phi kim loại.
Công Nghiệp Clo-Kiềm:
Bơm axit clohydric, kiềm lỏng, và chất điện phân.
Phục vụ trong sản xuất và xử lý các hóa chất cơ bản.
Công Nghiệp Xử Lý Nước:
Bơm nước tinh khiết, nước có độ tinh khiết cao, và nước thải từ các quy trình sản xuất khác nhau như da, mạ điện, điện tử, sản xuất giấy, dệt may, thực phẩm, và dược phẩm.
Doanh Nghiệp Sắt Thép:
Sử dụng trong hệ thống tẩy rửa với axit sulfuric và axit clohydric, bơm nước thải có tạp chất.
Bơm Tuần Hoàn Khử Lưu Huỳnh Ướt:
Có khả năng làm việc trong điều kiện kiềm, axit và ăn mòn, phù hợp với các quy trình xử lý khí thải công nghiệp.
Ngành Than và Công Nghiệp Hóa Chất Than:
Vận chuyển chất lỏng ăn mòn và bùn than, hỗ trợ trong máy bơm rửa than.
Thông tin kỹ thuật
Hướng dẫn tìm hiểu các ký tự trong bơm hóa chất cánh hở 32UHB-UF
Thông số kỹ thuật của bơm hóa chất 32UHB-UF
Mã Chung | Model | Lưu lượng ( m3 / h ) | Nâng (m) | Công suất động cơ ( kW ) | Tốc độ động cơ ( r / min ) | Đường kính đầu vào × đầu ra ( mm ) |
32 UHB - UF | 32UHB - UF- 3 -13 | 3 | 13 | 0,75 | 2900 | 32 × 25 |
32UHB - UF- 3 -18 | 3 | 18 | 1.1 | 2900 |
32UHB - UF- 5 -5 | 5 | 5 | 0,75 | 1450 |
32UHB - UF- 5 -12 | 5 | 12 | 0,75 | 2900 |
32UHB - UF- 5 -15 | 5 | 15 | 1.1 | 2900 |
32UHB - UF- 5 -20 | 5 | 20 | 1,5 | 2900 |
32UHB - UF- 5 -25 | 5 | 25 | 2.2 | 2900 |
32UHB - UF- 8 -12 | 8 | 12 | 1.1 | 2900 |
32UHB - UF- 8 -18 | 8 | 18 | 1,5 | 2900 |
32UHB - UF- 8 -23 | 8 | 23 | 2.2 | 2900 |
32UHB - UF- 10 -15 | 10 | 15 | 1,5 | 2900 |
32UHB - UF- 10 -20 | 10 | 20 | 2.2 | 2900 |
32UHB - UF- 15 -15 | 15 | 15 | 2.2 | 2900 |