Đặc điểm của bơm màng vỏ nhựa PP mã MK10PP-PP/TF/TF/PP
Vật liệu chế tạo: Các bộ phận chính của bơm màng MK10 thường được làm từ vật liệu chống ăn mòn và chống hóa chất như polypropylene (PP), polyvinylidene fluoride (PVDF), hoặc vật liệu tương tự tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng.
Màng kép: Có thể bao gồm màng kép (double diaphragm), giúp cải thiện khả năng vận hành và độ ổn định của bơm.
Áp lực và lưu lượng: Bơm màng Morak MK10 có thể được thiết kế để đáp ứng một loạt các yêu cầu áp lực và lưu lượng khác nhau tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.
Độ tin cậy và bảo trì dễ dàng: Các bơm màng thường được thiết kế để đảm bảo độ tin cậy cao và dễ bảo trì. Việc tháo lắp và thay thế các bộ phận có thể được thực hiện một cách thuận tiện.
Khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt: Bơm màng Morak MK10 thường được thiết kế để có khả năng làm việc trong môi trường có chất lỏng chứa tạp chất và có khả năng chịu ăn mòn.
Ứng dụng đa dạng: Bơm màng này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm công nghiệp, hóa chất, thực phẩm và đồ uống, xử lý nước, và nhiều ứng dụng khác.
Nhựa PP của bơm màng MK10 dùng cho các loại axit sau
Nhựa Polypropylene (PP) thường được chọn lựa cho việc chứa và vận chuyển một số loại axit nhất định do khả năng chống hóa chất và ăn mòn của nó. Tuy nhiên, sự tương thích của PP với axit có thể thay đổi tùy thuộc vào nồng độ, điều kiện nhiệt độ, và loại axit cụ thể. Dưới đây là một số axit mà nhựa PP thường được sử dụng:
Axit acetic (axit axetic): PP có khả năng chống axit acetic, thường được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến axit này.
Axit sulfuric (axit sulfuric): PP thường có khả năng chống axit sulfuric ở nồng độ thấp đến trung bình. Đối với nồng độ cao, nên sử dụng vật liệu nhựa PVDF, ETFE không được dùng bơm nhựa PP cho các axit tỉ trọng quá 1.4
Axit hydrochloric (axit hydrochloric): PP thường chống axit hydrochloric ở nồng độ thấp và trung bình. Tuy nhiên, đối với nồng độ cao, nên sử dụng vật liệu nhựa PVDF, ETFE không được dùng bơm nhựa PP cho các axit tỉ trọng quá 1.4
Axit nitric (axit nitric): PP có thể chống axit nitric ở nồng độ thấp và trung bình, nhưng không phải là vật liệu tốt nhất đối với nồng độ cao.
Axit phosphoric (axit phosphoric): PP thường có khả năng chống axit phosphoric, đặc biệt là ở nồng độ thấp.
Axit formic (axit formic): PP thường được sử dụng để chống axit formic.
Thông tin kỹ thuật
Bảng lưu lượng của bơm màng MK10PP-PP/TF/TF/PP
Model | Lưu Lượng | Áp Suất | Vật Liệu Vỏ bơm | Màng và Bi |
MK10 - PP / TF / TF / PP | 28 lit / phút | 7 kg / cm2 | PP | Teflon |
MK10 - PP / ST / ST / PP | 28 lit / phút | 7 kg / cm2 | PP | Santo |
MK10 - POM / TF / TF / PP | 28 lit / phút | 7 kg / cm2 | POM | Teflon |
MK10 - KV / TF / TF / KV | 28 lit / phút | 7 kg / cm2 | PVDF | Teflon |
MK10 - ET / TF / TF / ET | 28 lit / phút | 7 kg / cm2 | ETFE | Teflon |
Đường đặc tính tiêu thụ khí nén ở các áp suất nén khác nhau
Bản vẽ kích thước bơm màng MK10
Các chi tiết thay thế của bơm màng MK10PP nhựa