Máy bơm hóa chất QHX-543 là một thiết bị quan trọng trong ngành công nghiệp để vận chuyển các chất lỏng đặc biệt, nhưng để đảm bảo hoạt động hiệu quả và an toàn, việc lắp đặt máy bơm phải được thực hiện đúng cách. Dưới đây là
các bước lắp đặt máy bơm hóa chất QHX-543 đúng cách để đảm bảo hoạt động hiệu quả và an toàn.
Lựa chọn vị trí lắp đặt
Để đảm bảo hoạt động hiệu quả của máy bơm hóa chất QHX-543, vị trí lắp đặt phải được lựa chọn cẩn thận. Đầu tiên, bạn cần xác định nơi lắp đặt để có thể dễ dàng tiếp cận để bảo trì và thay thế các bộ phận của máy bơm. Bên cạnh đó, vị trí lắp đặt cũng phải được bảo vệ khỏi các tác động bên ngoài như mưa, nắng, ẩm ướt, và các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động của máy bơm.
Chuẩn bị các dụng cụ và vật liệu cần thiết
Trước khi bắt đầu lắp đặt, bạn cần chuẩn bị các dụng cụ và vật liệu cần thiết bao gồm ống nối, bộ khuếch đại áp, van, đồng hồ áp suất và các dụng cụ khác. Ngoài ra, bạn cũng cần chuẩn bị các vật liệu cần thiết như keo dán ống và băng keo chống rò rỉ.
Lắp đặt ống nối và van
Sau khi chuẩn bị đầy đủ các dụng cụ và vật liệu cần thiết, bạn có thể bắt đầu lắp đặt ống nối và van cho
máy bơm hóa chất QHX-543. Trước khi lắp đặt, bạn nên kiểm tra các bộ phận và các chi tiết của máy bơm để đảm bảo rằng chúng đang hoạt động tốt và không bị hư hỏng.
Lắp đặt đồng hồ áp suất
Sau khi lắp đặt ống nối và van, bạn cần lắp đặt đồng hồ áp suất để đo áp suất trong quá trình hoạt động của máy bơm. Điều này sẽ giúp bạn kiểm soát được áp suất trong quá trình vận hành của máy bơm hóa chất QHX-543 và giúp đảm bảo an toàn cho quá trình sản xuất. Dưới đây là một số bước để lắp đặt đồng hồ áp suất đúng cách:
Bước 1: Chuẩn bị đồng hồ áp suất và các phụ kiện đi kèm
Trước khi bắt đầu lắp đặt đồng hồ áp suất, bạn cần chuẩn bị đồng hồ áp suất và các phụ kiện đi kèm như ống nối, van điều chỉnh áp suất, keo dính chịu nhiệt, măng xông và vật liệu cách nhiệt. Nếu cần, bạn cũng nên chuẩn bị một số dụng cụ như tua vít, cờ lê, máy khoan để hỗ trợ trong quá trình lắp đặt.
Bước 2: Lắp ống nối và van điều chỉnh áp suất
Trước khi lắp đặt đồng hồ áp suất, bạn cần lắp đặt ống nối và van điều chỉnh áp suất trước. Sau khi đã lắp đặt ống nối và van, bạn có thể tiến hành lắp đặt đồng hồ áp suất.
Bước 3: Lắp đặt đồng hồ áp suất
Đầu tiên, bạn cần sử dụng keo dính chịu nhiệt để dán một lớp màng cách nhiệt lên bề mặt của đồng hồ áp suất. Sau đó, bạn cần sử dụng tua vít hoặc cờ lê để tháo mặt trước của đồng hồ áp suất ra khỏi khung. Tiếp theo, bạn cần đưa một mảnh màng cách nhiệt vào giữa khung và bề mặt của đồng hồ áp suất, đảm bảo rằng cách nhiệt được bố trí đều và tiếp xúc chặt với bề mặt đồng hồ.
Sau đó, bạn có thể tiến hành lắp đặt đồng hồ áp suất bằng cách đưa mặt trước của đồng hồ qua ống nối và van điều chỉnh áp suất. Vặn nhẹ đồng hồ để đảm bảo rằng nó được cố định chặt và không bị lung lay trong quá trình vận hành.
Bước 4: Kiểm tra và điều chỉnh đồng hồ áp suất
Sau khi đã lắp đặt đồng hồ áp suất, bạn cần kiểm tra xem nó hoạt động đúng cách hay không. Để làm điều này, bạn cần thực hiện các bước sau:
Mở van điều chỉnh áp suất để cho chất lỏng chảy vào hệ thống.
Quan sát mặt đồng hồ áp suất và đảm bảo rằng nó hiển thị đúng áp suất.
Nếu đồng hồ áp suất không hiển thị đúng áp suất, bạn có thể điều chỉnh lại bằng cách vặn phần chỉnh áp suất trên đồng hồ.
Tiếp tục quan sát đồng hồ áp suất trong quá trình vận hành của máy bơm để đảm bảo rằng nó hoạt động đúng cách.
Nếu bạn cảm thấy không tự tin để lắp đặt đồng hồ áp suất, bạn có thể nhờ đến sự trợ giúp của các chuyên gia hoặc kỹ thuật viên có kinh nghiệm trong lĩnh vực này. Chúng tôi khuyên bạn nên tuân thủ các hướng dẫn cụ thể của nhà sản xuất và luôn thực hiện các biện pháp an toàn khi lắp đặt
máy bơm hóa chất QHX.
Bảng thông số kỹ thuật của Máy bơm hoá chất QHX-543 dưới đây
Model | Lưu Lượng | Đẩy Cao | Động Cơ | Hút Xả | Vật Liệu |
QHX - 543 | 474 Lít / phút | 26.24 m | 3 HP | Dn 50 / 40 mm | F - GFRPP
|
Các kiểu lắp đặt máy bơm hóa chất QHX-543 phù hợp cho máy bơm
Đường cong lưu lượng
Cấu tạo chi tiết bơm
Model | L | H | W | a | b | c | d | e | f | g | i | j | k |
QHX - 543 | 554 | 286 | 261 | 207.5 | 80 | 200 | 120.5 | 165.5 | 96.5 | 160 | 275 | ∅36.5 | ∅44.0 |