Add: .
(41.1 Lô C)1 Tổ 9 Đường Khuyến Lương, Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội, Việt NamE-mail: maycongnghiep@vietnhat.company
Điện thoại: 0986.488.886
Bơm bánh răng KCB300 là thiết bị công nghiệp chuyên dùng để bơm chất lỏng có độ nhớt cao như dầu FO, nhựa đường, mỡ bôi trơn, hóa chất đặc,... Muốn hệ thống hoạt động ổn định – hiệu quả – tiết kiệm, thì việc lựa chọn đúng động cơ đi kèm là yếu tố quyết định. Chọn sai công suất hoặc sai loại động cơ có thể dẫn đến quá tải, tiêu hao điện năng, nhanh hỏng thiết bị, thậm chí dừng hệ thống.
Động cơ bơm bánh răng KCB300 hoạt động hiệu quả
Lưu lượng danh định của KCB300: ~300 lít/phút.
Áp suất làm việc: khoảng 0.33 MPa (3.3 bar).
Độ nhớt chất lỏng càng cao → mô-men cản càng lớn → cần động cơ công suất cao hơn.
Độ nhớt chất lỏng | Khuyến nghị công suất |
---|---|
< 100 cSt (dầu loãng, dầu thủy lực) | 7.5 kW |
100 – 500 cSt (dầu FO, dầu thực phẩm) | 7.5 – 11 kW |
> 500 cSt (nhựa đường, mỡ, hóa chất đặc) | ≥ 11 kW |
Động cơ 3 pha, 380V, 50Hz là lựa chọn phổ biến và ổn định nhất.
Tốc độ quay khuyến nghị: 960 – 1450 vòng/phút (phù hợp với thiết kế của bơm).
Cấp bảo vệ: IP55 trở lên, chống bụi – nước tốt.
Cách điện: cấp F để chịu được nhiệt cao khi làm việc liên tục.
Chứng nhận: Nên chọn động cơ có tiêu chuẩn ISO hoặc CE.
Môi trường | Động cơ nên có |
---|---|
Ngoài trời, công trường | IP55 trở lên, có vỏ bảo vệ |
Nơi có hóa chất ăn mòn | Sơn phủ chống hóa chất, trục inox |
Nhiệt độ cao | Cách nhiệt cấp F hoặc H |
Làm việc liên tục 24/24 | Động cơ hiệu suất cao (IE2/IE3) |
Chọn động cơ có công suất làm việc phù hợp với nhu cầu sử dụng
Động cơ chuẩn IE2/IE3 giúp tiết kiệm điện năng và giảm nhiệt độ khi chạy liên tục.
Đặc biệt quan trọng khi bơm chất lỏng đặc và khởi động trong điều kiện tải nặng.
Tránh chọn loại có mô-men khởi động thấp dễ bị "gồng" hoặc ngắt máy.
Khi lắp động cơ với bơm, cần đảm bảo trục bơm và trục động cơ đồng trục tuyệt đối.
Dùng khớp nối mềm để hạn chế rung lắc và tăng tuổi thọ vòng bi.
Nên tích hợp rơ-le nhiệt hoặc bộ biến tần để kiểm soát quá tải, ngắt khi dòng vượt định mức.
Đặc biệt hữu ích khi vận hành trong môi trường thay đổi liên tục.
Cần biết những điều gì khi chọn động cơ cho bơm bánh răng?
Sai lầm | Hậu quả |
---|---|
Chọn công suất thấp hơn nhu cầu | Động cơ nhanh nóng, quá tải, cháy cuộn dây |
Chọn tốc độ quay quá cao | Bơm không hút được chất nhớt, rung mạnh, nhanh mòn |
Không để ý đến môi trường sử dụng | Ăn mòn, nhiễm nước, giảm tuổi thọ |
Không dùng bảo vệ điện | Rủi ro cháy nổ, ngắt hệ thống đột ngột |
Việc lựa chọn động cơ phù hợp cho bơm bánh răng KCB300 không chỉ dựa vào công suất mà còn cần xét đến độ nhớt chất lỏng, tần suất vận hành, môi trường làm việc và mức độ an toàn điện. Một động cơ đúng chuẩn sẽ tăng hiệu suất hệ thống, tiết kiệm điện năng và kéo dài tuổi thọ thiết bị
Việc kiểm tra nhanh giúp:
Phát hiện kịp thời các dấu hiệu bất thường
Ngăn ngừa sự cố nghiêm trọng
Đảm bảo bơm vận hành ổn định, đúng công suất
Tiết kiệm thời gian so với kiểm tra toàn diện
Thời gian kiểm tra nhanh chỉ mất 5–10 phút nếu thực hiện đúng cách và đúng trình tự.
Thường xuyên kiểm tra giúp bơm tránh gặp rắc rối khi sử dụng
Tai nghe cơ học hoặc ống nghe chuyên dụng (kiểm tra tiếng ồn)
Đồng hồ đo áp suất (nếu có gắn trên hệ thống)
Nhiệt kế hồng ngoại hoặc tay kiểm tra nhiệt độ sơ bộ
Mắt thường và cảm nhận rung lắc bằng tay
Kiểm tra rò rỉ dầu, chất lỏng quanh thân bơm, phớt trục, mặt bích.
Quan sát tình trạng chân đế và bulông bắt bơm, tránh lỏng lẻo hoặc rung.
Đảm bảo không có dị vật chắn ở đầu hút hoặc đầu xả.
Tiếng chạy phải đều, êm, không phát ra âm thanh bất thường như:
Gõ kim loại (bánh răng va chạm)
Rít nhẹ (kẹt trục)
Rung lắc lớn (lệch tâm khớp nối)
Nếu có tiếng “lọc xọc” hoặc “ầm ầm” → cần dừng kiểm tra chi tiết ngay.
Chạm nhẹ tay vào thân bơm, phần nối giữa motor và trục.
Rung nhỏ, đều là bình thường. Nếu cảm thấy rung mạnh, không đều:
Có thể do lệch trục
Ổ bi mòn hoặc lỏng khớp nối
Dùng tay (hoặc nhiệt kế hồng ngoại) đo sơ bộ nhiệt độ tại:
Thân bơm
Vị trí trục/phớt
Nhiệt độ bình thường: < 60–70°C
Nếu nóng bất thường → có thể do:
Ma sát lớn (thiếu bôi trơn, mòn bánh răng)
Chạy khô, không có chất lỏng trong bơm
Quan sát đồng hồ đo áp suất đầu ra (nếu lắp): ổn định và nằm trong giới hạn.
Nếu áp giảm mạnh, có thể do:
Bánh răng mòn
Rò rỉ trong hệ thống
Hút không đủ chất lỏng
Kiểm tra phần hoạt động của bánh răng là điều tất yếu
Dấu hiệu | Nguyên nhân khả nghi |
---|---|
Tiếng kêu lớn, không đều | Bánh răng mòn, lệch trục, dị vật trong bơm |
Rung mạnh bất thường | Lỏng khớp nối, lệch tâm, ổ bi hư |
Nhiệt độ tăng nhanh | Ma sát lớn, bơm chạy khô, kẹt bánh răng |
Áp suất giảm rõ rệt | Rò rỉ hệ thống, bánh răng mòn, lọt khí |
Rò rỉ chất lỏng ở phớt hoặc mặt bích | Phớt hư, siết lỏng bulông hoặc vỡ ron |
Nếu không phát hiện bất thường, tiếp tục vận hành bình thường.
Nếu có 1–2 dấu hiệu bất thường nhẹ, ghi nhận vào sổ theo dõi bảo trì để kiểm tra kỹ sau ca làm việc.
Nếu có từ 3 dấu hiệu trở lên, cần dừng bơm và kiểm tra toàn diện, tránh hư hỏng nặng.
Việc kiểm tra nhanh tình trạng hoạt động của bơm bánh răng KCB300 là thao tác đơn giản nhưng vô cùng hiệu quả để phát hiện sớm lỗi kỹ thuật, đảm bảo bơm hoạt động liên tục và an toàn. Nên huấn luyện người vận hành thực hiện 5 bước kiểm tra hàng ngày, kết hợp với bảo trì định kỳ để kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm thiểu rủi ro sản xuất
Video và hình ảnh thực tế của sản phẩm bơm bánh răng KCB300