Add: .
(41.1 Lô C)1 Tổ 9 Đường Khuyến Lương, Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội, Việt NamE-mail: maycongnghiep@vietnhat.company
Điện thoại: 0986.488.886
Trong ngành thiết bị công nghiệp, mã hiệu sản phẩm không chỉ là tên gọi phân biệt các dòng máy mà còn mang ý nghĩa kỹ thuật cụ thể. Với bơm bánh răng KCB633, mỗi ký tự, mỗi con số đều hàm chứa thông tin về kiểu bơm, nguyên lý hoạt động, và thông số kỹ thuật cơ bản. Việc hiểu đúng mã hiệu giúp người dùng lựa chọn chính xác thiết bị phù hợp với yêu cầu vận hành thực tế.
Tìm hiểu về thông số bơm bánh răng KCB633
Mã hiệu KCB633 có thể được phân tích theo cấu trúc như sau:
Trong đó:
K = Kiểu bơm bánh răng (Ký hiệu chuẩn cho bơm truyền động bằng bánh răng ngoài)
C = Cấu trúc kín (Compact/Closed Type – bơm có buồng kín hoàn toàn, chống rò rỉ tốt)
B = Dẫn động bằng bánh răng (Gear Pump)
633 = Lưu lượng danh định (theo đơn vị Lít/phút)
Ký tự K là viết tắt cho dòng bơm bánh răng ngoài (External Gear Pump).
Loại bơm này sử dụng hai bánh răng ăn khớp với nhau để hút và đẩy chất lỏng.
Đặc điểm:
Cấu tạo đơn giản, dễ vận hành.
Áp suất ổn định, lưu lượng đều.
Phù hợp với dầu, mỡ, hóa chất nhớt, nhựa đường,…
“C” ám chỉ thiết kế kín buồng bơm – hạn chế rò rỉ chất lỏng ra ngoài.
Kết hợp với phớt cơ khí hoặc phớt chặn dầu để tăng độ kín khít.
Phù hợp với môi trường yêu cầu an toàn hóa chất, chống rò rỉ dầu nhớt.
“B” là ký hiệu cho bơm dẫn động bằng bánh răng ngoài (External Drive Gear).
Hai bánh răng quay ngược chiều nhau tạo ra khoang chứa chất lỏng → vận chuyển từ đầu hút sang đầu đẩy.
Mỗi ký hiệu đều mang ý nghía đặc biệt của bơm
Con số 633 đại diện cho lưu lượng danh định của bơm, quy đổi theo đơn vị Lít/phút.
Cụ thể:
633 Lít/phút = 10.55 m³/h
Tuy nhiên, trong thực tế, các phiên bản KCB633 hiện nay thường có lưu lượng hiệu dụng ~66 m³/h, tương đương ~1100 Lít/phút.
Lý do là vì mã số ban đầu kế thừa từ mẫu thiết kế gốc, nhưng nhiều nhà sản xuất đã nâng cấp lưu lượng và công suất để đáp ứng nhu cầu thị trường.
Mã hiệu | Lưu lượng (L/phút) | Lưu lượng (m³/h) |
---|---|---|
KCB135 | 135 | 8.1 |
KCB300 | 300 | 18 |
KCB483 | 483 | 29 |
KCB633 | 633 – 1100 | ~66 |
KCB960 | 960 | 57.6 |
KCB1300 | 1300 | 78 |
Như vậy, số cuối trong mã hiệu là chỉ báo ban đầu về lưu lượng, tuy nhiên cần kiểm tra kỹ catalogue thực tế của nhà sản xuất để biết chính xác công suất cập nhật.
Mã hiệu KCB633 không chỉ là tên gọi mà còn chứa đựng thông tin kỹ thuật quan trọng như: kiểu bơm, nguyên lý vận hành, cấu trúc kín an toàn và lưu lượng danh định. Việc hiểu rõ mã hiệu giúp người mua và kỹ sư thiết kế:
Chọn đúng model cho từng ứng dụng cụ thể.
Tránh sai sót khi đặt hàng hoặc thay thế thiết bị.
Đọc hiểu tài liệu kỹ thuật và catalogue nhanh chóng hơn.
Hiểu đúng mã hiệu – Chọn đúng thiết bị – Vận hành đúng mục tiêu.
Gắn bơm và động cơ lệch trục, lệch đồng tâm.
Không sử dụng dụng cụ căn chỉnh chuyên dụng (đồng hồ so, thước căn tâm).
Gây rung động mạnh.
Mòn lệch ổ trục, tăng ma sát, giảm tuổi thọ thiết bị.
Sử dụng đồng hồ so hoặc thiết bị căn chỉnh laser để căn trục chính xác.
Lặp lại thao tác căn chỉnh sau khi siết chặt bu lông đế.
Cần lưu ý gì khi chuẩn bị lắp đặt bơm bánh răng KCB633
Bơm được đặt trực tiếp lên sàn gạch, sàn thép mỏng hoặc khung yếu.
Không có đế bệ hoặc chân chống rung.
Rung lắc trong quá trình hoạt động, dễ gây rò rỉ, lệch trục, nứt thân bơm.
Tăng độ ồn và giảm hiệu suất truyền động.
Gắn bơm trên bệ đúc bê tông hoặc bệ thép gia cường chắc chắn.
Lắp đệm cao su giảm chấn nếu cần thiết.
Lựa chọn vị trí kê để bơm bằng phẳng
Dùng ống có đường kính nhỏ hơn chuẩn DN80–DN100 của KCB633.
Gắn ống hút quá dài hoặc có nhiều khúc gấp khúc.
Tăng tổn thất áp suất.
Gây hiện tượng cavitations (xâm thực) – bọt khí làm hỏng bánh răng.
Dùng đúng kích thước ống theo khuyến nghị của nhà sản xuất.
Thiết kế đường ống hút ngắn, thẳng, hạn chế co gấp.
Không kiểm tra chiều quay trước khi đấu nối điện.
Gắn sai chiều quay dẫn đến bơm không hút, hoặc áp suất đầu ra yếu.
Vận hành sai chiều gây kẹt bánh răng hoặc phá hỏng phớt trục.
Luôn chạy thử động cơ rời trước khi lắp trục bơm.
Xác nhận chiều quay theo mũi tên trên thân bơm.
Chọn và lắp động cơ cẩn thận tránh ngược chiều với thân máy
Gắn bơm khi bên trong còn bụi, cát, vật thể lạ, hoặc chưa tra dầu bôi trơn.
Mài mòn sớm bánh răng.
Tăng nhiệt độ vận hành, gây kẹt trục, cháy motor.
Làm sạch bên trong bơm kỹ càng trước khi lắp đặt.
Tra dầu bôi trơn đúng loại và đủ lượng theo hướng dẫn kỹ thuật.
Bỏ qua van an toàn vì cho rằng không cần thiết.
Lắp van ngược chiều dòng chảy hoặc không hiệu chỉnh áp suất.
Khi hệ thống bị tắc hoặc van đầu ra đóng → tăng áp đột ngột, gây vỡ thân bơm hoặc cháy động cơ.
Lắp van an toàn tại vị trí gần đầu ra của bơm.
Hiệu chỉnh van đúng với áp suất giới hạn của bơm (thường <0.6 MPa).
Kiểm tra các phụ tùng và vị trí lắp đặt sao cho chuẩn
Căn chỉnh đúng ban đầu, nhưng sau khi siết bu lông bị lệch lại mà không kiểm tra lại.
Lệch tâm tiềm ẩn → gây mòn dần và rung lắc trong quá trình vận hành.
Sau khi siết bu lông, kiểm tra lại toàn bộ độ đồng tâm trước khi cho bơm hoạt động.
Việc lắp đặt bơm bánh răng KCB633 không đúng kỹ thuật có thể gây ra nhiều sự cố nghiêm trọng, làm giảm tuổi thọ bơm, tốn chi phí sửa chữa và ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống. Bằng cách tránh những lỗi thường gặp trên và tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn kỹ thuật, người dùng có thể đảm bảo thiết bị hoạt động bền bỉ, ổn định và hiệu quả lâu dài.
Video và hình ảnh thực tế của sản phẩm bơm bánh răng KCB633