Add: .
(41.1 Lô C)1 Tổ 9 Đường Khuyến Lương, Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội, Việt NamE-mail: maycongnghiep@vietnhat.company
Điện thoại: 0986.488.886
Trong các hệ thống sản xuất hiện đại, tiếng ồn và độ rung là những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người lao động, tuổi thọ thiết bị và chất lượng vận hành. Với các ứng dụng yêu cầu vận hành ổn định, liên tục, bơm bánh răng KCB83.3 là một trong những thiết bị được đánh giá cao nhờ khả năng vận hành êm ái, độ rung thấp. Bài viết này sẽ phân tích tổng quan tiếng ồn, độ rung và các yếu tố ảnh hưởng khi sử dụng KCB83.3, từ đó đưa ra những khuyến nghị kỹ thuật thiết thực.
Nguyên nhân dẫn đến bơm bánh răng KCB83.3 gây ra tiếng ổn khi chạy
Chủ yếu phát sinh từ:
Va chạm cơ khí giữa bánh răng trong quá trình quay
Rung động lan truyền từ động cơ hoặc khớp nối không đồng tâm
Tác động dòng chảy áp suất cao, đặc biệt nếu bơm chất có độ nhớt không ổn định
Gây ra bởi:
Lệch trục truyền động
Mòn vòng bi hoặc bánh răng
Nền móng không vững hoặc lắp đặt sai kỹ thuật
✅ KCB83.3 có cấu tạo khép kín, bánh răng ăn khớp chính xác, nên độ rung – tiếng ồn cơ bản thấp hơn nhiều so với bơm cánh gạt hay bơm piston.
Mức ồn đo được ở khoảng cách 1m, điều kiện tiêu chuẩn:
Tải làm việc | Chất lỏng | Mức ồn trung bình |
---|---|---|
50% tải | Dầu thủy lực (32 cSt) | ~63 dB |
75% tải | Dầu FO (220 cSt) | ~66 dB |
100% tải | Mỡ lỏng (~800 cSt) | ~70 dB |
🔍 Kết luận:
Bơm KCB83.3 vận hành dưới ngưỡng 75 dB → đạt yêu cầu cho môi trường công nghiệp thông thường (theo tiêu chuẩn OSHA và QCVN 24/2016/BYT).
Tiếng ồn không mang tính đột biến, chủ yếu là âm nền cơ khí đều đặn.
Tác hại và hậu quả của tiếng ồn đối khi cho bơm hoạt động
Thiết bị gắn cảm biến rung trục và vỏ máy:
Tình trạng lắp đặt | Độ rung đo được (mm/s RMS) |
---|---|
Chuẩn – đồng tâm – nền vững | 0.8 – 1.5 mm/s |
Lệch khớp nối nhẹ | 2.2 – 3.0 mm/s |
Vòng bi mòn nhẹ hoặc lỏng đế bệ | 3.5 – 5.0 mm/s |
➡ Theo ISO 10816:
< 2.8 mm/s: vận hành bình thường
2.8 – 4.5 mm/s: cần kiểm tra định kỳ
> 4.5 mm/s: nên bảo trì hoặc thay linh kiện
Yếu tố | Tác động | Khuyến nghị |
---|---|---|
Lệch trục truyền động | Tăng rung → mòn phớt và vòng bi nhanh | Dùng đồng hồ so căn chỉnh đồng tâm |
Chất lỏng quá nhớt | Tăng lực cản → động cơ ồn, bơm rung | Dùng biến tần hoặc gia nhiệt chất bơm |
Bơm đặt trên nền không chắc | Rung toàn bộ cụm → tăng độ ồn và lỏng bu-lông | Gắn trên đế đệm cao su, bu-lông nở chắc |
Mòn bánh răng/vòng bi | Tạo tiếng rít, rung giật → giảm hiệu suất | Thay thế định kỳ, tra dầu bôi trơn đầy đủ |
Tìm hiểu và khắc phục những yếu tố khiến bơm kêu ồn khi hoạt động
Lắp đế giảm chấn hoặc cao su kỹ thuật
Sử dụng khớp nối mềm (đàn hồi) thay cho khớp cứng
Cân bằng trục quay và khối lượng đều hai bên
Lắp trong phòng có cách âm hoặc tường chắn tiếng
Kết hợp cảm biến giám sát rung – nhiệt độ – âm thanh để cảnh báo bất thường
Bơm bánh răng KCB83.3 là lựa chọn đáng tin cậy cho môi trường yêu cầu vận hành êm, ổn định. Với mức tiếng ồn và độ rung thấp theo tiêu chuẩn quốc tế, thiết bị này không chỉ đảm bảo hiệu suất mà còn giảm áp lực âm thanh trong nhà máy, kéo dài tuổi thọ các linh kiện liên quan. Khi được lắp đặt đúng kỹ thuật và kiểm soát bằng cảm biến hiện đại, KCB83.3 hoàn toàn đáp ứng yêu cầu sản xuất liên tục, độ ồn thấp và an toàn lao động cao.
Bơm bánh răng KCB83.3 là dòng bơm thể tích hoạt động ổn định, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành như: dầu khí, hóa chất, thực phẩm nhớt, keo, mỡ công nghiệp... Tuy nhiên, để bơm vận hành hiệu quả và bền bỉ, việc lựa chọn đúng phiên bản bơm theo mục đích sử dụng là yếu tố then chốt.
bơm bánh răng KCB83.3 mang lại nhiều lợi ích khi sử dụng cho người dùng
Dầu DO, FO, dầu bôi trơn: dùng bơm KCB83.3 vỏ gang, bánh răng thép, phớt chịu dầu NBR.
Keo, mỡ, nhựa đường nóng: cần loại có khả năng chịu nhiệt tốt (≥150°C), nên dùng vật liệu inox hoặc gang chịu nhiệt + seal Viton.
Hóa chất ăn mòn nhẹ: chọn inox 304 hoặc 316, seal Teflon hoặc PTFE để chống phản ứng hóa học.
KCB83.3 tiêu chuẩn có lưu lượng khoảng 3.3 m³/h (~55 L/min).
Áp suất làm việc tối đa: 0.33–0.6 MPa → phù hợp với hệ thống áp trung bình.
Nếu cần lưu lượng cao hơn, có thể cân nhắc KCB135, KCB200 hoặc chạy song song 2 bơm.
<100°C: dùng vật liệu gang tiêu chuẩn.
100–180°C: chọn bơm có jacket gia nhiệt và vật liệu chịu nhiệt như inox.
180°C: cần tư vấn đặc biệt về vật liệu và cấu tạo seal, tránh nứt vỡ do sốc nhiệt.
Nếu chạy liên tục 24/7, nên ưu tiên bơm có bạc lót và trục bền bỉ, bôi trơn tốt, dễ bảo trì.
Nếu chạy theo chu kỳ, cần chọn loại dễ khởi động lại và có khả năng tự mồi tốt.
Trong môi trường yêu cầu vệ sinh cao, nên sử dụng bơm KCB83.3 toàn inox + seal thực phẩm, đảm bảo không nhiễm kim loại hoặc chất độc.
Nên chọn bơm đúng với nhu cầu sử dụng của bạn
Ngành/Nhu cầu | Cấu hình bơm khuyến nghị |
---|---|
Dầu FO, DO | Vỏ gang, bánh răng thép, phớt NBR, bôi trơn bằng dầu FO |
Nhựa đường nóng | Vỏ gang chịu nhiệt, có jacket nhiệt, seal Viton |
Bơm hóa chất loãng | Inox 304 + seal Teflon/PTFE |
Bơm keo công nghiệp | Vỏ inox, bánh răng tôi cứng, seal chịu mài mòn |
Mỹ phẩm, thực phẩm nhớt | Inox 316, seal thực phẩm, dễ tháo lắp để vệ sinh |
Không chọn bơm quá lớn so với nhu cầu thực tế → gây lãng phí điện và chi phí đầu tư.
Không dùng sai vật liệu → dễ bị ăn mòn, rò rỉ, giảm tuổi thọ bơm.
Tham khảo bản vẽ kỹ thuật hoặc yêu cầu tư vấn từ đơn vị cung cấp, đặc biệt nếu dùng trong môi trường đặc biệt như chống cháy, chống hóa chất, cấp thực phẩm.
Việc lựa chọn đúng bơm bánh răng KCB83.3 phù hợp với nhu cầu cụ thể là bước quan trọng để đảm bảo:
Hiệu suất vận hành ổn định
Độ bền thiết bị cao
Tiết kiệm chi phí bảo trì – thay thế – năng lượng
Chỉ cần xác định rõ loại chất lỏng, nhiệt độ, lưu lượng, môi trường sử dụng, bạn có thể dễ dàng chọn được phiên bản KCB83.3 tối ưu nhất cho hệ thống của mình