Add: .
(41.1 Lô C)1 Tổ 9 Đường Khuyến Lương, Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội, Việt NamE-mail: maycongnghiep@vietnhat.company
Điện thoại: 0986.488.886
Bơm bánh răng KCB135 là model tầm trung phổ biến trong hệ thống bơm dầu, chất lỏng nhớt và thủy lực, được ưa chuộng bởi hiệu suất ổn định, độ bền cao và chi phí hợp lý. Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay cũng có nhiều dòng bơm khác tương đương như YCB145, GP135, Hayward 3GPM, Tokimec SQP, v.v. Bài viết dưới đây sẽ tập trung so sánh trực tiếp KCB135 với các đối thủ chính, từ đó làm rõ ưu điểm nổi bật và nhược điểm cần lưu ý.
bơm bánh răng KCB135 là model được người dùng đánh giá cao về chất lượng và giá cả
Tiêu chí | KCB135 | YCB145 | GP135 | Tokimec SQP |
---|---|---|---|---|
Lưu lượng danh định | ~135 lít/phút | ~145 lít/phút | ~130 lít/phút | Tùy cấu hình |
Áp suất làm việc | 0.6 – 1.0 MPa | 0.4 – 0.8 MPa | 0.5 – 0.9 MPa | Lên đến 2.5 MPa |
Chất lỏng phù hợp | Dầu, nhớt, FO, DO | Dầu nhớt nhẹ | Dầu, hóa chất nhẹ | Thủy lực áp suất cao |
Khả năng tự mồi | Có | Trung bình | Có | Không tự mồi |
Vật liệu phổ biến | Gang, inox | Gang, hợp kim nhôm | Inox, gang | Gang đúc áp lực |
Tốc độ quay | 960 – 1450 vòng/phút | 750 – 960 vòng/phút | 960 – 1440 vòng/phút | Tùy motor thủy lực |
Độ bền cơ học | Rất cao | Trung bình | Cao | Cao |
Giá thành | Trung bình | Thấp hơn | Cao hơn | Rất cao |
➡️ Kết luận sơ bộ:
KCB135 giữ ưu thế cân bằng giữa hiệu suất – giá cả – độ ổn định, trong khi các dòng khác có thể phù hợp cho các mục đích chuyên biệt (ví dụ Tokimec dùng cho thủy lực siêu áp).
Cấu trúc đơn giản, ít chi tiết chuyển động, giúp người vận hành dễ tháo lắp, vệ sinh, thay phớt.
So với Tokimec hoặc YCB, dòng KCB ít cần công cụ chuyên dụng khi sửa chữa.
Bơm KCB135 tự hút chất lỏng tốt trong khoảng 3–5 mét, điều mà nhiều bơm thủy lực như Tokimec hoặc GP không làm được nếu không có mồi đầu.
KCB135 có sẵn bản gang, inox 304/316 – tùy chọn dễ dàng theo loại chất lỏng.
Một số dòng khác như YCB hoặc GP thường giới hạn vật liệu và khó tìm thay thế.
So với Tokimec hoặc các dòng châu Âu/Nhật Bản, KCB135 có giá thành chỉ bằng 40 – 60%, nhưng vẫn đáp ứng tốt các yêu cầu vận hành thực tế.
Do phổ biến tại Việt Nam và châu Á, các phụ kiện như bánh răng, phớt, bạc trục của KCB135 rất dễ mua, giảm thời gian dừng máy.
bơm bánh răng KCB135 có nhiều ưu điểm vượt trội so với nhiều dòng bơm cùng loại trên thị trường
Yếu tố | Nhược điểm của KCB135 so với Tokimec / Parker / SQP |
---|---|
Áp suất cực đại | Chỉ đạt ~1.0 MPa → không phù hợp hệ thống thủy lực siêu áp |
Độ chính xác lưu lượng | Không cao bằng bơm cánh gạt hoặc bơm piston |
Khả năng vận hành trong hệ thống khép kín | Không tích hợp van điều áp, cần gắn ngoài |
Hiệu suất năng lượng | Thấp hơn 5–10% so với dòng cao cấp có kiểm soát tốc độ chính xác |
➡️ Giải pháp: Nếu dùng KCB135 cho hệ thống yêu cầu cao, nên kết hợp với van điều áp, biến tần điều chỉnh tốc độ để cải thiện hiệu suất.
Ngành nghề | KCB135 | YCB145 | Tokimec SQP |
---|---|---|---|
Bơm dầu FO, DO, nhớt | ✅ Rất phù hợp | ✅ | ❌ Không khuyến nghị |
Hệ thống thủy lực áp suất trung bình | ✅ | ❌ | ✅ Rất tốt |
Thực phẩm, dầu ăn | ✅ (Inox 304) | ❌ | ❌ |
Nhà máy hóa chất nhẹ | ✅ (Inox 316) | ✅ | ❌ |
Xe công trình, ngoài trời | ✅ | ❌ | ✅ (nếu dùng motor thủy lực) |
Việc lựa chọn bơm bánh răng KCB135 cho hệ thống bơm dầu, nhớt hay chất lỏng có độ nhớt cao không chỉ dừng lại ở việc chọn đúng model. Người mua cần đặt ra những câu hỏi cốt lõi để đảm bảo rằng thiết bị phù hợp với yêu cầu kỹ thuật, hiệu quả về chi phí và đáng tin cậy trong vận hành. Dưới đây là những câu hỏi quan trọng cần đặt ra khi mua bơm KCB135, tập trung vào các khía cạnh kỹ thuật, hiệu suất và dịch vụ.
Tìm nhà cung cấp bơm bánh răng KCB135 uy tín tại [Khu vực của bạn]
Tại sao cần hỏi: KCB135 có lưu lượng danh định khoảng 135 L/phút, nhưng thực tế có thể thay đổi theo tốc độ quay và chất lỏng.
Cần làm rõ:
Lưu lượng tối thiểu – tối đa cần dùng?
Áp suất yêu cầu là bao nhiêu MPa?
Có cần điều chỉnh tốc độ hay không?
Tại sao cần hỏi: KCB135 có thể bơm nhiều loại chất khác nhau: dầu FO, dầu bôi trơn, mỡ, bitum, hóa chất,...
Cần xác định rõ:
Chất lỏng có độ nhớt bao nhiêu cSt?
Nhiệt độ chất lỏng trong quá trình bơm là bao nhiêu °C?
Có ăn mòn kim loại không?
Kết quả ảnh hưởng đến: Lựa chọn vật liệu (gang, thép, inox), kiểu phớt (chống nhiệt, chống hóa chất), và động cơ kèm theo.
Tại sao cần hỏi: Nhiều nhà cung cấp chỉ bán phần đầu bơm, chưa có động cơ.
Cần kiểm tra:
Động cơ bao nhiêu kW? Bao nhiêu vòng/phút?
Có phù hợp với nguồn điện tại nhà máy không (1 pha, 3 pha, 220V/380V)?
Motor có chuẩn chống cháy nổ, IP bao nhiêu?
Tìm hiểu rõ về mỗi chi tiết động cơ, motor, phụ kiện đi kèm khi mua bơm
Gang: dùng cho dầu bôi trơn, dầu FO không ăn mòn
Inox 304/316: dùng cho thực phẩm, hóa chất nhẹ
Thép hợp kim: dùng cho dầu nóng, bitum, chất mài mòn nhẹ
Lưu ý: Nếu chọn sai vật liệu, bơm dễ bị ăn mòn, giảm tuổi thọ hoặc gây rò rỉ nghiêm trọng.
Tại sao cần hỏi: Van an toàn bảo vệ bơm khi đường ống bị tắc hoặc áp suất vượt mức.
Cần kiểm tra:
Bơm có van hồi áp tích hợp không?
Nếu không có, nhà cung cấp có hỗ trợ gắn van ngoài không?
Chọn bơm được làm từ vật liệu phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn
Cần hỏi rõ:
Bảo hành bao lâu? Có giấy bảo hành cụ thể?
Khi gặp sự cố, có đội kỹ thuật hỗ trợ tận nơi không?
Có hỗ trợ thay thế linh kiện chính hãng không?
Tại sao cần hỏi: Bơm công nghiệp cần duy trì liên tục, nếu phụ tùng khó tìm sẽ gây gián đoạn vận hành.
Cần xác minh:
Có sẵn bánh răng, phớt, trục, bạc lót thay thế không?
Thời gian giao phụ tùng bao lâu khi cần sửa chữa?
Luôn quan tâm tới chất lượng của phụ tùng thay thế của bơm
Cần hỏi rõ:
Có bản vẽ kỹ thuật, thông số chi tiết không?
Có hướng dẫn vận hành, bảo trì định kỳ không?
Nhà cung cấp có hỗ trợ đào tạo kỹ thuật viên không?
Cần làm rõ:
Đường ống đầu vào/ra là DN bao nhiêu?
Có cần mặt bích đặc biệt không?
Kích thước và trọng lượng bơm có phù hợp với không gian lắp đặt?
Cần kiểm tra kỹ:
Giá đã bao gồm motor, khớp nối, đế bơm chưa?
Có chi phí vận chuyển, VAT, lắp đặt không?
Nếu cần báo giá lô lớn, có chính sách chiết khấu hay hỗ trợ gì?
Một số hình ảnh thực tế của sản phẩm bơm bánh răng KCB135