Add: .
(41.1 Lô C)1 Tổ 9 Đường Khuyến Lương, Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội, Việt NamE-mail: maycongnghiep@vietnhat.company
Điện thoại: 0986.488.886
Bơm bánh răng là thiết bị bơm chất lỏng bằng cách sử dụng chuyển động ăn khớp của các bánh răng. Trên thị trường hiện nay có nhiều dòng bơm bánh răng, trong đó KCB55 là một trong những model phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.
Tiêu chí | Bơm KCB55 | Bơm Bánh Răng KCB18.3 | Bơm Bánh Răng YCB | Bơm Bánh Răng Thủy Lực |
---|---|---|---|---|
Lưu lượng | ~1.1 – 1.5 m³/h | ~0.3 – 0.45 m³/h | ~5 – 60 m³/h (tuỳ loại) | Rất nhỏ, chính xác cao |
Áp suất làm việc | 0.33 MPa | 0.33 MPa | 0.4 – 1.0 MPa | Cao, từ 10 MPa trở lên |
Vật liệu chế tạo | Gang/inox 304 | Gang/inox 304 | Gang cầu, thép đúc | Hợp kim nhôm hoặc thép |
Ứng dụng điển hình | Dầu DO, FO, dầu thủy lực, dầu ăn | Dầu nhẹ, dầu bôi trơn, dầu thực vật | Hóa chất, nhựa đường, dầu đặc | Hệ thống điều khiển thủy lực |
Cấu tạo bền bỉ | Rắn chắc, chịu nhiệt tốt | Nhỏ gọn, phù hợp quy mô nhỏ | Kích thước lớn, hoạt động nặng | Chính xác, yêu cầu bảo trì cao |
Tốc độ quay | 960 – 1450 vòng/phút | 1400 – 2800 vòng/phút | Thường thấp hơn: 500 – 1000 vòng/phút | Rất cao: 2000 – 3000 vòng/phút |
Giá thành | Trung bình | Thấp | Trung – cao (tuỳ loại) | Rất cao |
Hiệu suất ổn định và đa dụng
Phù hợp cho hệ thống vừa và nhỏ: nhà máy dầu, hệ thống bôi trơn, nồi hơi, hóa chất nhẹ.
Thiết kế chắc chắn
Vỏ bơm bằng gang đúc hoặc inox, chịu mài mòn và áp suất tốt.
Khả năng tự hút tốt
Có thể hoạt động trong môi trường có lẫn không khí hoặc bọt khí nhẹ.
Bảo trì đơn giản
Cấu tạo dễ tháo lắp, phụ tùng thay thế phổ biến, không cần kỹ thuật cao.
bơm bánh răng KCB55 được sử dụng nhiều hơn so với nhiều sản phẩm bơm bánh răng khác
Đặc điểm | KCB55 | KCB33.3 | KCB18.3 |
---|---|---|---|
Lưu lượng (m³/h) | 1.1 – 1.5 | ~0.7 – 0.9 | ~0.3 – 0.45 |
Động cơ sử dụng | 2.2kW – 3kW | 1.5kW | 1.1kW – 1.5kW |
Kích thước – trọng lượng | Trung bình | Nhỏ gọn | Rất nhỏ |
Phạm vi sử dụng | Nhà máy, phân xưởng | Cửa hàng, hộ kinh doanh | Dân dụng, dầu nhẹ |
Kết luận:
→ KCB55 thích hợp cho hệ thống công nghiệp trung bình, nơi yêu cầu ổn định cao và lưu lượng vừa phải.
→ KCB18.3 và KCB33.3 chỉ phù hợp cho ứng dụng quy mô nhỏ hơn, dễ di dời.
Yếu tố | KCB55 | YCB80 |
---|---|---|
Hình thức bánh răng | Răng thẳng | Răng xoắn |
Khả năng hút đặc | Trung bình, không quá đặc | Rất tốt (bơm được nhựa đường, keo đặc) |
Lưu lượng tối đa | ~1.5 m³/h | Lên đến 10 – 50 m³/h (tuỳ model) |
Yêu cầu vận hành | Dễ lắp đặt, ít yêu cầu về mô-tơ | Cần mô-tơ công suất lớn, biến tần hỗ trợ |
Bảo trì | Dễ, linh kiện phổ thông | Khó hơn, yêu cầu kỹ thuật |
Kết luận:
→ Nếu hệ thống dùng dầu nhẹ, dầu thực vật, FO, DO, nên dùng KCB55.
→ Nếu dùng dầu đặc, nhựa đường, nên dùng YCB.
bơm bánh răng KCB55 được coi là sản phẩm chuyên dụng bơm dầu, nhớt
KCB55 | Bơm Bánh Răng Thủy Lực |
---|---|
Dành cho bơm lưu chất dầu – nhớt | Dành cho tạo áp suất trong hệ thống thủy lực |
Tốc độ vừa phải (960 – 1450 rpm) | Tốc độ rất cao (> 2000 rpm) |
Lưu lượng lớn | Lưu lượng nhỏ nhưng áp suất cực cao |
Không điều khiển được áp suất động | Điều khiển chính xác bằng valve, van điều áp |
Kết luận:
→ KCB55 là bơm lưu chất, không thay thế được bơm thủy lực.
→ Cần phân biệt rõ chức năng khi lựa chọn!
Trong ngành cơ khí và công nghiệp truyền dẫn chất lỏng, vật liệu cấu thành máy bơm nói chung và bơm bánh răng KCB55 nói riêng chính là yếu tố tiên quyết ảnh hưởng đến độ bền, khả năng chống mài mòn, chịu hóa chất, và tuổi thọ vận hành. Lựa chọn vật liệu phù hợp không chỉ quyết định khả năng chịu tải mà còn ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc trong môi trường khắc nghiệt.
Bơm KCB55 được cấu tạo từ nhiều bộ phận, trong đó các vật liệu được chọn lọc kỹ càng cho từng phần nhằm tối ưu hóa độ bền cơ học và hóa học:
Bộ phận | Vật liệu thường dùng | Tính chất nổi bật |
---|---|---|
Thân bơm (vỏ bơm) | Gang xám hoặc thép không gỉ inox 304 | Cứng chắc, chịu áp lực, chịu nhiệt, chống gỉ nhẹ |
Bánh răng | Thép tôi cứng hoặc thép hợp kim mạ Niken | Chịu mài mòn tốt, truyền lực mạnh, tuổi thọ cao |
Trục bơm | Thép không gỉ 2Cr13 | Cứng, bền, chịu ăn mòn, chịu lực xoắn lớn |
Phớt trục | Gioăng cao su NBR, FKM (Viton) | Chịu dầu, hóa chất, chống rò rỉ |
Vòng bi | Thép tôi với vòng bi kín | Đảm bảo quay mượt, giảm ma sát, tuổi thọ bền bỉ |
Ưu điểm:
Giá thành rẻ, dễ gia công.
Cách âm, giảm rung tốt.
Nhược điểm:
Dễ bị ăn mòn trong môi trường axit/kiềm mạnh.
Giòn, không chịu va đập mạnh.
Ưu điểm:
Kháng ăn mòn vượt trội, phù hợp môi trường có hóa chất, nước biển.
Thẩm mỹ cao, dễ vệ sinh.
Nhược điểm:
Giá thành cao hơn so với gang.
Độ cứng thấp hơn thép hợp kim nên dễ xước hơn khi tiếp xúc với cát, bụi mịn.
bơm bánh răng KCB55 được làm từ vật liệu inox bền bỉ
Ưu điểm:
Chịu mài mòn cực tốt, lý tưởng cho bánh răng và trục quay.
Có thể nhiệt luyện để tăng độ cứng và độ bền mỏi.
Nhược điểm:
Dễ bị gỉ nếu không được xử lý bề mặt như mạ Niken hoặc mạ Crom.
Gia công khó hơn, chi phí sản xuất cao hơn gang.
Vật liệu như thép hợp kim tôi cứng giúp tăng khả năng chịu lực, chịu xoắn cho trục và bánh răng – yếu tố then chốt đảm bảo máy hoạt động liên tục dưới áp suất cao mà không biến dạng.
Bánh răng bằng thép đã qua nhiệt luyện hoặc mạ chống mài mòn giúp giảm hao mòn, đặc biệt khi bơm chất có lẫn hạt hoặc bơm liên tục trong thời gian dài.
Sử dụng inox 304 hoặc thép không gỉ giúp máy chống lại quá trình oxi hóa trong môi trường có axit nhẹ, dầu ăn mòn hoặc hơi nước biển – kéo dài tuổi thọ máy lên gấp 2–3 lần so với vật liệu thông thường.
Vật liệu cao cấp như thép không gỉ hoặc vòng bi kín giúp giảm tần suất bảo dưỡng, tiết kiệm chi phí vận hành dài hạn.
Ứng dụng | Vật liệu khuyến nghị |
---|---|
Bơm dầu mỡ, nhớt công nghiệp | Thân gang, bánh răng thép hợp kim, trục thép cứng |
Bơm hóa chất nhẹ, chất ăn mòn nhẹ | Thân inox 304, phớt Viton, trục inox |
Bơm nước biển hoặc môi trường ẩm ướt | Toàn bộ bằng inox 304 hoặc 316 |
Bơm thực phẩm, dầu ăn | Inox 304 hoặc 316, gioăng silicone an toàn vệ sinh |
Một chiếc bơm KCB55 bền bỉ, hiệu suất ổn định phụ thuộc lớn vào việc lựa chọn vật liệu chế tạo phù hợp với điều kiện làm việc thực tế. Thay vì chỉ quan tâm đến giá thành, người dùng cần cân nhắc môi trường vận hành, tính chất chất lỏng, và chu kỳ hoạt động để quyết định chọn thân bơm gang hay inox, bánh răng thép hợp kim hay vật liệu thông thường.