Bơm màng khí nén GODO QBY3-50 INOX là một dòng bơm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào những đặc điểm nổi bật sau:
Chất liệu INOX: Bơm được làm từ inox (thép không gỉ), giúp chống lại sự ăn mòn và oxy hóa, tăng tuổi thọ và đảm bảo an toàn khi bơm các chất lỏng có tính ăn mòn cao.
Hoạt động bằng khí nén: Sử dụng khí nén để hoạt động, không cần điện, giúp giảm nguy cơ cháy nổ và an toàn hơn trong môi trường làm việc có nhiều khí dễ cháy.
Hiệu suất cao: Thiết kế màng bơm đôi giúp tăng hiệu suất bơm, có thể bơm được cả chất lỏng có độ nhớt cao và các hạt rắn nhỏ mà không gây tắc nghẽn.
Dễ bảo trì và sửa chữa: Cấu trúc đơn giản, dễ dàng tháo lắp và bảo dưỡng. Phụ tùng thay thế cũng dễ tìm và thay thế.
Khả năng tự hút: Bơm có khả năng tự hút, không cần mồi bơm, rất tiện lợi khi sử dụng.
Đa dụng: Phù hợp để bơm nhiều loại chất lỏng khác nhau như hoá chất, dầu, sơn, thực phẩm, dược phẩm,...
Hoạt động êm ái: Bơm hoạt động mượt mà, ít gây tiếng ồn, giúp tạo môi trường làm việc yên tĩnh hơn.
An toàn và bền bỉ: Không gây phát sinh tia lửa, an toàn tuyệt đối trong môi trường dễ cháy nổ. Đồng thời, bơm có độ bền cao, ít hỏng hóc, tiết kiệm chi phí bảo trì.
Nhờ những đặc điểm trên, bơm màng khí nén GODO QBY3-50 INOX được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp như hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm và nhiều ngành công nghiệp khác
Bơm màng khí nén GODO QBY3-50 INOX là một loại bơm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào tính năng và độ bền của nó. Dưới đây là cấu tạo và các đặc điểm chính của loại bơm này:
Cấu tạo của bơm màng khí nén GODO QBY3-50 INOX:
Thân bơm (Pump Body):
Được làm từ inox (thép không gỉ), có khả năng chống ăn mòn và chịu được các hóa chất ăn mòn mạnh.
Thiết kế chắc chắn, chịu được áp lực và nhiệt độ cao.
Màng bơm (Diaphragm):
Thường được làm từ các vật liệu như PTFE (Teflon), Santoprene, hoặc Buna-N, tùy thuộc vào loại chất lỏng được bơm.
Màng bơm có tính đàn hồi, giúp tạo ra chuyển động hút và đẩy chất lỏng.
Van (Valve):
Bơm màng khí nén thường sử dụng van bi hoặc van đĩa để kiểm soát dòng chảy của chất lỏng.
Các van này giúp ngăn chặn dòng chảy ngược và đảm bảo dòng chảy ổn định.
Buồng bơm (Pump Chamber):
Chia làm hai buồng, mỗi buồng có một màng bơm.
Khi màng bơm ở một buồng co lại, buồng còn lại sẽ mở rộng, tạo ra chu kỳ hút và đẩy liên tục.
Động cơ khí nén (Pneumatic Motor):
Sử dụng khí nén để tạo ra lực đẩy màng bơm.
Khí nén được điều khiển qua hệ thống van phân phối khí (air distribution system), giúp duy trì hoạt động liên tục của bơm.
Ống hút và ống xả (Suction and Discharge Ports):
Ống hút cho phép chất lỏng được hút vào buồng bơm, trong khi ống xả cho phép chất lỏng được đẩy ra khỏi buồng bơm.
Bơm màng khí nén GODO QBY3-50 INOX là một loại bơm màng hoạt động bằng khí nén, thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp nhờ vào các ưu điểm như độ bền cao, khả năng vận hành ổn định và dễ bảo trì. Vai trò chính của loại bơm này bao gồm:
Bơm chất lỏng và chất đặc: Bơm màng khí nén có khả năng bơm nhiều loại chất lỏng, bao gồm cả các chất có độ nhớt cao hoặc chứa hạt rắn nhỏ mà không gây hỏng hóc cho bơm.
Chống ăn mòn: Với thiết kế bằng inox, bơm màng GODO QBY3-50 có khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp với các môi trường làm việc chứa các chất hóa học ăn mòn.
An toàn và tin cậy: Bơm màng khí nén không sử dụng điện nên an toàn trong các môi trường dễ cháy nổ. Hơn nữa, cấu tạo đơn giản giúp dễ dàng bảo trì và sửa chữa.
Vận hành ổn định: Khả năng hoạt động liên tục và ổn định giúp bơm màng khí nén trở thành lựa chọn tin cậy trong các dây chuyền sản xuất công nghiệp.
Sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp: Bơm màng khí nén GODO QBY3-50 INOX thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, xử lý nước thải, và dầu khí.
Nhờ những vai trò và ưu điểm trên, bơm màng khí nén GODO QBY3-50 INOX là một thiết bị không thể thiếu trong nhiều ứng dụng công nghiệp hiện nay.
Model | Công suất ( lít / phút ) | Áp lực tối đa ( bar ) | Kích cỡ cổng hút/xả ( inch ) | Kích cỡ cổng khí nén ( inch ) | Độ ồn ( dB ) |
QBY3 - 50 | 378,5 | 8,4 | 2 | 1/2 | 80 |
Công suất (lít/phút) | 378,5 |
Áp lực tối đa (bar) | 8,4 |
Kích cỡ cổng hút/xả (inch) | 2 |
Kích cỡ cổng khí nén (inch) | 1/2 |
Độ ồn (dB) | 80 |