Điểm nổi bật của bơm màng Khí Nén GODO QBY3-65 HỢP KIM NHÔM
Vật liệu chất lượng cao: Được chế tạo từ hợp kim nhôm, bơm có độ bền và tuổi thọ cao, phù hợp với nhiều môi trường làm việc khắc nghiệt.
Thiết kế hiệu quả: Cấu trúc bơm compact, linh hoạt, tối ưu lưu lượng và áp suất làm việc.
Hoạt động êm ái: Thiết kế cơ cấu trao đổi khí bằng màng đảm bảo vận hành êm ái, độ ồn thấp.
Chất lượng cao: Được kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt trước khi xuất xưởng, đảm bảo độ tin cậy và an toàn trong quá trình sử dụng.
Ứng dụng rộng rãi: Phù hợp với nhiều ngành công nghiệp như hóa chất, dầu khí, thực phẩm, y tế, v.v.
Dễ bảo trì, sửa chữa: Thiết kế đơn giản, dễ dàng tháo lắp, bảo trì và thay thế các linh kiện.
Lĩnh vực bơm màng Khí Nén GODO QBY3-65 HỢP KIM NHÔM được sử dụng
Bơm màng khí nén GODO QBY3-65 hợp kim nhôm được sử dụng trong nhiều lĩnh vực và ứng dụng khác nhau nhờ vào các ưu điểm như độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và hiệu suất làm việc tốt. Dưới đây là một số lĩnh vực tiêu biểu:
Ngành công nghiệp hóa chất: Bơm màng khí nén GODO QBY3-65 có khả năng bơm các loại hóa chất, dung dịch ăn mòn và chất lỏng nguy hiểm một cách an toàn và hiệu quả.
Ngành công nghiệp sơn và mực in: Bơm này được sử dụng để vận chuyển sơn, mực in và các chất lỏng có độ nhớt cao.
Ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Với khả năng chống ăn mòn và vệ sinh dễ dàng, bơm màng khí nén GODO QBY3-65 rất phù hợp để bơm các loại chất lỏng trong ngành thực phẩm và dược phẩm.
Ngành công nghiệp dầu khí: Sử dụng để bơm các loại dầu, xăng và các chất lỏng dễ cháy.
Ngành xử lý nước thải: Bơm màng khí nén này được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải, bơm bùn, và các chất lỏng có chứa hạt rắn.
Ngành công nghiệp giấy và bột giấy: Được sử dụng để bơm bột giấy, các chất lỏng có độ nhớt cao và các dung dịch chứa sợi.
Ngành khai thác khoáng sản: Sử dụng để bơm bùn, nước thải, và các chất lỏng có chứa hạt rắn trong quá trình khai thác và chế biến khoáng sản.
Thông số kỹ thuật của bơm màng Khí Nén GODO QBY3-65 HỢP KIM NHÔM
Model | Công suất ( lít / phút ) | Áp lực tối đa ( bar ) | Kích cỡ cổng hút / xả ( inch ) | Kích cỡ cổng khí nén ( inch ) | Độ ồn ( dB ) |
QBY3 - 65 | 378,5 | 8,4 | 2 1/2 | 1/2 | 80 |