Thân bơm đúc nguyên khối bằng gang cầu hoặc thép hợp kim, đảm bảo độ bền cơ học cao, chịu rung lắc và áp lực tốt.
Cánh bơm cân bằng động chính xác, giúp bơm không bị lệch tâm, giảm nguy cơ hư hỏng khi vận hành kéo dài.
Sử dụng ổ bi đôi chịu tải cao của các hãng uy tín (SKF, NSK), giúp giảm ma sát, tăng độ ổn định khi quay ở tốc độ cao.
Trục bơm được tôi cứng và mạ chống mài mòn, hoạt động lâu dài mà không biến dạng hoặc lệch tâm.
Trang bị phớt cơ khí đôi hoặc đơn đặc chủng, chịu được nhiệt độ và áp suất cao.
Đảm bảo không rò rỉ nước hoặc không khí vào buồng bơm khi vận hành liên tục trong nhiều giờ liền.
Động cơ 3 pha hiệu suất cao, có lớp cách điện cấp F và khả năng làm mát bằng quạt gió hoặc nước tùy phiên bản.
Chịu được nhiệt độ vận hành cao trong thời gian dài mà không gây sụt áp hoặc cháy cuộn.
Vỏ bơm và đế được thiết kế có khe tản nhiệt, giúp giải phóng nhiệt nhanh, tránh quá nhiệt cho toàn bộ cụm bơm.
Giảm thiểu thời gian dừng máy, tối ưu hiệu suất vận hành hệ thống.
Tăng tuổi thọ thiết bị, tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế linh kiện.
Đảm bảo cung cấp nước ổn định trong các ứng dụng như trạm bơm cấp nước, hệ thống làm mát, hoặc sản xuất công nghiệp quy mô lớn.
Với thiết kế chuyên dụng, vật liệu bền cao cấp và cơ cấu cơ khí chính xác, SLW350-ISW350-400B là lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống vận hành liên tục, cường độ cao mà vẫn đảm bảo ổn định, an toàn và hiệu quả.
Dưới đây là quy trình kiểm tra định kỳ và thay thế phụ tùng cho Bơm nước ly tâm trục ngang model SLW350-ISW350-400B, được thiết kế phù hợp với môi trường vận hành công nghiệp cường độ cao, giúp đảm bảo hiệu suất làm việc ổn định, kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm thiểu rủi ro ngừng máy đột xuất:
Phát hiện sớm các dấu hiệu hư hỏng hoặc hao mòn.
Duy trì hiệu suất làm việc tối ưu.
Đảm bảo an toàn trong vận hành và nâng cao tuổi thọ bơm.
Quan sát rò rỉ nước tại phớt, tiếng ồn bất thường, rung lắc.
Theo dõi áp suất đầu ra và lưu lượng thực tế (nếu có thiết bị đo).
Kiểm tra nhiệt độ vỏ động cơ và độ ổn định dòng điện tiêu thụ.
Lau chùi bụi bẩn ở quạt làm mát, vỏ động cơ, chân đế.
Kiểm tra độ chặt bu-lông liên kết, đặc biệt ở khớp nối mềm và đế bơm.
Quan sát phớt cơ khí xem có dấu hiệu nứt, mòn, rò rỉ không.
Đo điện trở cách điện cuộn dây bằng megohmmeter (≥ 1 MΩ).
Kiểm tra độ rơ của trục bằng đồng hồ so.
Kiểm tra vòng bi: nghe tiếng kêu, đo độ rung (nếu có máy đo độ rung RMS).
Tháo kiểm tra cánh bơm xem có bị mòn, ăn mòn, bám cặn không.
Vệ sinh thân bơm, kiểm tra ăn mòn trong buồng bơm.
Bôi trơn hoặc thay vòng bi, thay phớt cơ khí nếu mòn.
Lập báo cáo tình trạng và đề xuất thay thế phụ tùng nếu cần.
Tên phụ tùng | Thời gian khuyến nghị thay thế | Dấu hiệu nhận biết cần thay |
---|---|---|
Phớt cơ khí (Mechanical seal) | 6–12 tháng hoặc khi rò rỉ | Rò rỉ nước, giảm áp suất, bám cặn |
Vòng bi (Bạc đạn) | 12–18 tháng | Rung mạnh, tiếng ồn lớn, trục nóng |
Cánh bơm | 18–24 tháng hoặc sớm hơn tùy môi trường | Lưu lượng giảm, cánh bị mòn hoặc vỡ |
Gioăng làm kín | 12 tháng hoặc sau mỗi lần tháo bơm | Rò rỉ tại mặt bích, chảy nước |
Khớp nối mềm | 12–18 tháng | Vòng cao su giãn nở, rung lắc, lệch tâm |
Bulong, đệm, bu lông đế | Kiểm tra mỗi 6 tháng | Rỉ sét, lỏng, gãy |
Mốc thời gian | Nội dung bảo dưỡng chính |
---|---|
Hằng ngày | Quan sát hoạt động, tiếng ồn, rung, rò rỉ |
Hàng tuần | Vệ sinh ngoài, kiểm tra phớt, siết bu lông |
Hàng tháng | Đo điện trở cách điện, kiểm tra độ rung, nhiệt độ |
3 tháng | Vệ sinh buồng bơm, kiểm tra cánh, trục, khớp nối |
6 tháng | Bôi trơn vòng bi, thay phớt, kiểm tra toàn bộ kết cấu |
12 tháng | Thay vòng bi, thay gioăng, kiểm tra khung sườn và căn chỉnh đồng tâm |