Trong bơm ly tâm, phớt làm kín là bộ phận ngăn nước hoặc chất lỏng rò rỉ dọc theo trục bơm, đảm bảo an toàn vận hành và duy trì áp suất hệ thống. Ở model SLW300-ISW300-500B, phớt làm kín được thiết kế tiên tiến, đáp ứng yêu cầu vận hành liên tục trong môi trường khắc nghiệt, áp suất và nhiệt độ cao.
Cấu trúc gồm 2 cặp mặt ma sát hoạt động độc lập:
Phớt trong (primary seal): tiếp xúc trực tiếp với chất lỏng, chịu áp suất và nhiệt.
Phớt ngoài (secondary seal): bảo vệ phớt trong, chống hơi ẩm và bụi từ môi trường.
Mặt ma sát (Seal faces): Silicon Carbide – Silicon Carbide (SiC–SiC) hoặc Carbon – Tungsten.
Vòng đệm đàn hồi (Elastomer): Viton, EPDM hoặc PTFE tùy theo loại chất lỏng (hóa chất, nước thải, dầu...).
Vỏ kim loại bảo vệ: Thép không gỉ SUS316 chống ăn mòn và oxi hóa.
Có buồng dầu kín giữa hai phớt chứa chất bôi trơn (dầu silicon) giúp giảm ma sát và tản nhiệt.
Hệ thống đường làm mát tuần hoàn có thể kết nối với nguồn nước ngoài nếu làm việc trong môi trường > 80°C.
Đặc điểm | Ưu điểm đạt được |
---|---|
Phớt đôi kín hoàn toàn | Chống rò rỉ tuyệt đối, phù hợp môi trường áp lực cao |
Vật liệu chống mài mòn | Tăng tuổi thọ phớt từ 3–5 lần so với phớt thường |
Tách biệt môi trường bên trong và bên ngoài | Ngăn ngừa xâm nhập bụi, khí độc hoặc hóa chất |
Dễ bảo trì | Có thể thay phớt mà không tháo toàn bộ bơm |
Hoạt động ổn định liên tục | Hạn chế hư hỏng đột ngột, tăng thời gian uptime |
Phớt đôi chịu được chất thải có độ mài mòn cao và pH thay đổi.
Ngăn hoàn toàn rò rỉ, đảm bảo vệ sinh nước cấp.
Vật liệu chống ăn mòn phù hợp các chất như clo, axit nhẹ, kiềm loãng.
Đảm bảo an toàn vệ sinh tuyệt đối, không nhiễm dầu hoặc bụi từ bên ngoài.
Luôn đổ đầy chất lỏng vào buồng phớt trước khi khởi động để tránh khô mặt phớt.
Không vận hành khi bơm không có nước hoặc dầu bôi trơn.
Kiểm tra định kỳ nhiệt độ, độ rung và âm thanh để phát hiện sớm hỏng hóc.
Với môi trường hóa chất, nên dùng Seal Plan API 52 hoặc 53A nếu yêu cầu nghiêm ngặt.
Hệ thống phớt làm kín trên bơm ly tâm SLW300-ISW300-500B được thiết kế theo tiêu chuẩn công nghiệp hiện đại, đảm bảo độ bền cao, hiệu suất làm kín tối ưu và phù hợp đa dạng môi trường vận hành. Việc lựa chọn loại phớt phù hợp và bảo dưỡng đúng quy trình sẽ quyết định tuổi thọ toàn hệ thống bơm
Dưới đây là các triệu chứng lỗi thường gặp ở bơm nước ly tâm trục ngang model SLW300-ISW300-500B và cách nhận biết sớm để kịp thời xử lý, tránh hư hỏng nặng và dừng hoạt động hệ thống:
Triệu chứng: Máy chạy êm hoặc rung nhẹ nhưng không thấy lưu lượng nước đầu ra.
Nguyên nhân có thể:
Không có nước mồi trong buồng bơm (bị khí cavitation).
Đường ống hút bị tắc hoặc rò rỉ.
Cánh bơm bị mòn hoặc gãy.
Cách nhận biết sớm:
Theo dõi đồng hồ áp suất đầu hút và đầu đẩy – nếu không có chênh lệch áp, có thể do cánh không hoạt động hiệu quả.
Nghe tiếng bơm: Nếu chạy “rỗng” có tiếng hú nhẹ là dấu hiệu thiếu nước.
Triệu chứng: Tiếng kêu “cạch cạch”, “rè rè” hoặc rung mạnh.
Nguyên nhân có thể:
Vòng bi mòn hoặc thiếu bôi trơn.
Lệch trục hoặc lệch khớp nối giữa động cơ và bơm.
Có dị vật lọt vào buồng bơm.
Cách nhận biết sớm:
So sánh âm thanh bơm hiện tại với trạng thái ban đầu.
Sờ vào thân bơm thấy rung lắc bất thường.
Kiểm tra nhiệt độ vòng bi, nếu quá nóng → có thể bị mài mòn.
Triệu chứng: Áp lực đầu ra yếu dần, nước phun ra không đều.
Nguyên nhân có thể:
Cánh bơm bị ăn mòn, mòn viền làm giảm hiệu suất.
Có bọt khí trong buồng bơm gây hiện tượng xâm thực.
Đường ống hút bị hở, không khí lọt vào.
Cách nhận biết sớm:
Dùng cảm biến đo lưu lượng hoặc đồng hồ áp suất theo dõi theo thời gian.
Nghe tiếng “sôi nhẹ” trong buồng bơm – dấu hiệu cavitation.
Triệu chứng: CB bảo vệ thường xuyên nhảy, động cơ nóng.
Nguyên nhân có thể:
Kẹt cánh bơm do cặn bẩn hoặc dị vật.
Ma sát tăng cao do hỏng phớt cơ khí.
Điện áp không ổn định gây quá dòng.
Cách nhận biết sớm:
Dùng Ampe kìm kiểm tra dòng định mức động cơ, nếu cao hơn bình thường → kiểm tra buồng bơm ngay.
Cảm nhận nhiệt động cơ bằng tay, nếu nóng bất thường cần dừng kiểm tra.
Triệu chứng: Nhìn thấy nước nhỏ giọt quanh trục động cơ.
Nguyên nhân có thể:
Hỏng phớt cơ khí do mòn, nứt hoặc lắp lệch.
Áp lực quá cao vượt ngưỡng thiết kế.
Cách nhận biết sớm:
Quan sát khu vực tiếp giáp giữa thân bơm và motor.
Kiểm tra thường xuyên vào đầu ca và cuối ca vận hành.
Triệu chứng: Bơm không quay hoặc quay yếu, phát ra tiếng “ù”.
Nguyên nhân có thể:
Tụ điện khởi động yếu (với loại dùng motor 1 pha).
Động cơ bị kẹt do cặn, dị vật hoặc vòng bi hỏng.
CB hoặc rơ le nhiệt bị nhảy.
Cách nhận biết sớm:
Kiểm tra dòng khởi động bằng đồng hồ điện.
Quay trục bằng tay (sau khi ngắt điện): nếu nặng hoặc không quay → có thể bị kẹt.
Kiểm tra định kỳ: mỗi 250–500 giờ hoạt động hoặc theo lịch bảo trì nhà máy.
Vệ sinh lưới lọc, buồng bơm, đường ống hút định kỳ để tránh tắc nghẽn.
Bôi trơn vòng bi theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Ghi lại nhật ký vận hành: lưu dòng điện, lưu lượng, áp suất, tiếng ồn để phát hiện sai lệch sớm.