ISG65-250 được thiết kế với động cơ hiệu suất cao, tối ưu hóa lưu lượng và cột áp. Nhờ cấu tạo thủy lực chính xác, máy vận hành ổn định trong nhiều giờ liền mà không bị giảm hiệu suất. Lưu lượng lớn và khả năng đẩy cao mạnh mẽ giúp thiết bị đáp ứng tốt các hệ thống cần cấp nước liên tục như:
Tòa nhà cao tầng
Hệ thống làm mát công nghiệp
Hệ thống PCCC
Một điểm nổi bật là kiểu trục đứng giúp tiết kiệm diện tích sàn lắp đặt. Máy phù hợp với những nơi có không gian hạn chế như phòng kỹ thuật tầng hầm hoặc nhà máy bố trí dày đặc thiết bị. Ngoài ra, trục bơm đồng tâm với trục motor giảm rung lắc và tăng tuổi thọ.
Thân bơm, cánh bơm và các bộ phận tiếp xúc với nước thường được làm từ gang đúc hoặc thép không gỉ, phủ lớp sơn epoxy hoặc chống oxy hóa cao cấp. Điều này giúp:
Chống chịu ăn mòn trong môi trường ẩm, nước thô hoặc có hóa chất nhẹ
Kéo dài tuổi thọ máy
Hạn chế tình trạng hư hỏng do gỉ sét
Máy sử dụng vòng bi chất lượng cao, kết hợp với bánh công tác cân bằng động chính xác giúp hoạt động êm ái, giảm tiếng ồn và độ rung. Hệ thống phớt cơ khí kín giúp ngăn nước rò rỉ, giảm chi phí bảo trì định kỳ.
Cấu tạo dạng bích mặt hút và xả đối xứng, dễ đấu nối vào hệ thống đường ống hiện có. Việc tháo lắp và kiểm tra bảo trì thuận tiện mà không cần tháo rời toàn bộ máy. Đây là ưu điểm lớn khi cần thay thế phớt hoặc kiểm tra trục.
Máy bơm nước ly tâm trục đứng ISG65-250 là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống yêu cầu hiệu suất cao, tiết kiệm diện tích, độ bền vượt trội và vận hành ổn định lâu dài. Đây là giải pháp bơm nước hiện đại, phù hợp với các công trình kỹ thuật chuyên nghiệp.
Ngắt nguồn điện: Đảm bảo ngắt toàn bộ nguồn cấp điện cho máy bơm.
Khóa van đầu vào và đầu ra: Ngăn nước chảy vào hoặc thoát ra khỏi hệ thống trong quá trình kiểm tra.
Đợi máy nguội nếu mới vận hành xong để tránh bỏng do nhiệt.
Ổ trục: Nghe tiếng kêu bất thường và kiểm tra độ rơ của trục bơm.
Khớp nối và bu-lông: Đảm bảo siết chặt, không lỏng, không mòn.
Cánh bơm: Kiểm tra xem có bị ăn mòn, nứt hoặc bám cặn không.
Động cơ: Dùng đồng hồ đo để kiểm tra dòng điện, điện áp có ổn định không.
Dây điện và hộp đấu nối: Quan sát có hiện tượng cháy, đứt, rò rỉ không.
Phớt cơ khí: Quan sát khu vực phớt xem có rò rỉ nước không.
Ron, gioăng: Xem xét các vị trí kết nối có bị rò nước, rỉ sét hay không.
Lau sạch bụi bẩn: Dùng khăn khô hoặc chổi mềm làm sạch bụi bám ngoài thân bơm, đặc biệt là khu vực tản nhiệt của động cơ.
Làm sạch vỏ motor: Dùng khăn ẩm để lau các vị trí tiếp xúc môi trường bụi hoặc dầu.
Tháo nắp bơm: Dùng dụng cụ chuyên dụng tháo các bulông để mở vỏ bơm (nếu cần thiết).
Làm sạch cánh bơm: Dùng nước sạch hoặc dung dịch chuyên dụng để rửa cánh bơm khỏi rỉ sét, cáu cặn.
Thông rửa đường ống: Xịt sạch các dị vật hoặc cặn bẩn bám trong ống hút – xả nếu có.
Lắp lại các chi tiết theo đúng vị trí ban đầu.
Bôi trơn các chi tiết quay nếu cần (theo hướng dẫn kỹ thuật).
Cấp nước thử máy, mở dần van và cấp điện để kiểm tra hoạt động.
Quan sát âm thanh và độ rung, nếu có tiếng lạ hoặc rung mạnh thì cần dừng máy kiểm tra lại.
Mục tiêu kiểm tra | Tần suất đề nghị |
---|---|
Kiểm tra cơ khí & điện | 1 lần/tháng |
Vệ sinh ngoài | Hàng tuần |
Vệ sinh trong (cánh bơm, thân bơm) | 3-6 tháng/lần |
Bảo trì toàn diện | 1 lần/năm hoặc theo giờ chạy |