Đặc điểm của bơm dầu truyền nhiệt RY65-40-250A kiểu li tâm cánh kín nằm ngang
Hút Dầu:
Khi máy bơm RY65-40-250A bắt đầu hoạt động, động cơ làm quay cánh bơm (impeller). Sự quay này tạo ra một lực ly tâm trong buồng bơm.
Lực ly tâm gây ra một áp suất thấp ở tâm của cánh bơm, tạo ra sự chênh lệch áp suất giữa đầu vào (nơi hút) và tâm cánh bơm.
Sự chênh lệch áp suất này khiến chất lỏng (trong trường hợp này là dầu) được hút vào bơm từ đường ống hút.
Tăng Áp Lực và Đẩy Dầu:
Khi dầu di chuyển ra từ tâm của cánh bơm đến các cánh của nó, lực ly tâm tăng lên, từ đó tăng áp lực của dầu.
Khi dầu đạt đến mép ngoài của cánh bơm RY65-40-250A, nó được đẩy ra khỏi bơm với áp lực cao hơn qua đường ống đẩy.
Cấu Trúc Nằm Ngang:
Trong thiết kế nằm ngang của dòng
bơm dầu truyền nhiệt RY65-40-250A, trục của bơm được đặt theo chiều ngang. Điều này giúp việc lắp đặt và bảo trì bơm dễ dàng hơn, đặc biệt trong không gian hạn chế.
Cấu trúc nằm ngang cũng giúp giảm rung động và ổn định hoạt động của bơm.
Vai Trò của Cánh Kín:
Trong máy bơm cánh kín RY65-40-250A, cánh bơm được thiết kế để khít sát với vỏ bơm. Điều này giúp tăng hiệu quả bơm bằng cách giảm tổn thất năng lượng và tăng áp lực đầu ra.
Cánh kín cũng giúp bảo vệ bơm khỏi sự xâm nhập của các hạt rắn hoặc tạp chất, giúp kéo dài tuổi thọ của bơm.
Cấu tạo của bơm dầu truyền nhiệt RY65-40-250A
Vỏ bơm RY65-40-250A: Thường được làm từ thép không gỉ hoặc các hợp kim chịu nhiệt để có thể chịu đựng nhiệt độ cao của dầu truyền nhiệt.
Cánh bơm (Impeller): Là bộ phận quay tạo ra lực ly tâm để bơm dầu. Cánh bơm cũng thường được làm từ vật liệu chịu nhiệt.
Trục bơm: Kết nối cánh bơm với động cơ, truyền chuyển động từ động cơ đến cánh bơm.
Bạc đạn: Hỗ trợ trục bơm, chịu lực và giảm ma sát trong quá trình vận hành.
Đặc điểm kỹ thuật:
Đường kính hút DN65mm và đầu ra DN40mm: Cho phép lưu lượng dầu đi qua bơm ở mức phù hợp, đảm bảo hiệu suất và áp lực cần thiết.
Động cơ 7.5kW, 2 vòng tua, 2900 vòng/phút: Động cơ mạnh mẽ đảm bảo bơm RY65-40-250A có thể hoạt động ở tốc độ cao, phù hợp cho việc bơm dầu truyền nhiệt trong các hệ thống cần dầu nóng nhanh và ổn định.
Chịu nhiệt độ cao: Bơm được thiết kế để chịu được nhiệt độ cao của dầu truyền nhiệt, điều này rất quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp.
Cách bảo trì bảo dưỡng cho bơm dầu nóng chịu nhiệt cao 270 độ C lắp động cơ 7.5kw-2 Model RY65-40-250A
Kiểm Tra Định Kỳ:
Thực hiện kiểm tra định kỳ hàng ngày, hàng tuần và hàng tháng để phát hiện sớm các dấu hiệu hỏng hóc hoặc mài mòn.
Kiểm tra nhiệt độ, áp suất, lưu lượng và các thông số vận hành khác để đảm bảo máy bơm dầu truyền nhiệt RY65-0-250A nằm trong giới hạn cho phép.
Lubrication (Bôi Trơn):
Kiểm tra và thay dầu bôi trơn định kỳ. Nhiệt độ cao có thể làm giảm tuổi thọ của dầu bôi trơn.
Sử dụng loại dầu bôi trơn phù hợp có khả năng chịu nhiệt độ cao.
Kiểm Tra Các Phụ Kiện và Linh Kiện:
Kiểm tra bạc đạn, phớt cơ khí, và các phụ kiện khác để phát hiện sự mài mòn hoặc hỏng hóc.
Thay thế linh kiện bị mòn hoặc hỏng theo khuyến nghị của nhà sản xuất.
Vệ Sinh Bơm Dầu Truyền Nhiệt RY65-0-250A:
Làm sạch bên ngoài và xung quanh bơm để tránh tích tụ bụi bẩn và tạp chất.
Kiểm tra và vệ sinh hệ thống làm mát (nếu có) để đảm bảo nó hoạt động hiệu quả.
Kiểm Tra Hệ Thống Đường Ống Dn65mm và 40mm:
Kiểm tra đường ống hút và đẩy cho dấu hiệu rò rỉ, nứt vỡ, hoặc tắc nghẽn.
Đảm bảo các kết nối đường ống chắc chắn và kín.
Kiểm Tra và Bảo Trì Động Cơ 7.5kw-2:
Kiểm tra động cơ và các bộ phận điện để phát hiện sự quá nhiệt hoặc các vấn đề khác.
Bảo trì định kỳ cho động cơ theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Theo Dõi và Ghi Chép:
Ghi chép mọi hoạt động bảo trì, thay thế linh kiện và sửa chữa.
Theo dõi xu hướng và mô hình hỏng hóc để lên kế hoạch bảo trì tốt hơn trong tương lai.
Hình ảnh đầu bơm dầu truyền nhiệt RY65-40-250A
Hình ảnh khớp nối mềm kết nối động ơ điện 7.5kw-2 với đầu bơm dầu truyền nhiệt RY65-40-250A
Hình ảnh phớt làm kín chịu nhiệt độ cao được sử dụng vào bơm dầu RY65-40-250A
Sự khác biệt giữa máy bơm dầu truyền nhiệt RY65-40-250 và RY65-40-250A
Sự khác biệt giữa hai loại bơm dầu truyền nhiệt RY65-40-250 và RY65-40-250A chủ yếu nằm ở công suất động cơ điện và khả năng đẩy cao của chúng. Dưới đây là phân tích cụ thể về sự khác biệt giữa hai loại bơm này:
Công Suất Động Cơ Điện:
Bơm RY65-40-250: Được trang bị động cơ điện có công suất 15kW.
Bơm RY65-40-250A: Được trang bị động cơ điện có công suất 7.5kW.
Sự khác biệt về công suất động cơ ảnh hưởng đến khả năng làm việc và hiệu suất của bơm. Động cơ 15kW mạnh mẽ hơn có thể cung cấp nhiều năng lượng hơn để bơm chất lỏng.
Khả Năng Đẩy Cao:
Bơm RY65-40-250: Có khả năng đẩy cao là 80 mét.
Bơm RY65-40-250A: Có khả năng đẩy cao là 51 mét.
Khả năng đẩy cao cao hơn của bơm RY65-40-250 cho thấy nó có thể vượt qua sự cản trở do trọng lực và ma sát trong hệ thống đường ống hiệu quả hơn, đặc biệt hữu ích cho các ứng dụng cần vận chuyển chất lỏng ở độ cao lớn hơn.
Lưu Lượng:
Cả hai loại bơm đều có lưu lượng là 25m³/h.
Điểm này cho thấy, mặc dù có sự khác biệt về công suất và khả năng đẩy cao, nhưng cả hai loại bơm đều có khả năng bơm cùng một lượng chất lỏng trong cùng một khoảng thời gian.
Thông tin kỹ thuật
Bản vẽ kích thước lắp đặt của máy bơm dầu truyền nhiệt RY65-40-250A
Thông số lưu lượng của bơm dầu 7.5kw-2 chịu nhiệt 270 độ C model RY65-40-250A