Độ đồng tâm cao giữa trục bơm và động cơ giúp giảm dao động trong quá trình vận hành.
Tất cả chi tiết quay được gia công CNC chính xác, hạn chế sai số trục và mất cân bằng động, từ đó giảm hiện tượng rung.
Đế bơm và thân bơm đúc liền khối, giúp kết cấu vững chắc, không bị biến dạng trong điều kiện hoạt động liên tục.
Sử dụng vòng bi cao cấp (SKF, NSK) với tải trọng hướng trục và hướng kính được tính toán chính xác, giúp bơm hoạt động êm và bền ngay cả khi chịu áp suất cao.
Cánh bơm thiết kế cân bằng lực thủy lực, giúp phân bố đều áp suất hai bên trục, từ đó giảm tải cho ổ trục và phớt.
Trục bơm bằng thép hợp kim chống xoắn (SUS420 hoặc 40Cr) tăng độ cứng vững và chịu được mô-men quay lớn trong thời gian dài.
Bơm có thể hoạt động ổn định trong dải lưu lượng rộng từ trung bình đến cao, mà không xảy ra hiện tượng rung lắc bất thường hay mất áp.
Đường đặc tính thủy lực mượt và tuyến tính, dễ kiểm soát lưu lượng – áp suất thông qua biến tần hoặc van tiết lưu.
Không bị cavitation (xâm thực) trong điều kiện hút sâu hoặc nước có lẫn khí, nhờ thiết kế miệng hút mượt và guồng cánh tăng áp sơ cấp.
Động cơ IP55 – cách điện cấp F vận hành bền bỉ trong môi trường nhiệt độ và độ ẩm cao.
Phớt cơ khí đôi hoặc phớt đơn cao cấp đảm bảo làm kín ổn định, chống rò rỉ trong quá trình chạy dài ngày liên tục.
Chịu được áp suất làm việc lên đến 1.6 MPa, ổn định kể cả khi dòng chảy biến thiên mạnh.
Model SLW350-ISW350-250A được đánh giá cao về độ ổn định cơ học và thủy lực nhờ thiết kế chuẩn công nghiệp, vật liệu cao cấp, và khả năng vận hành trong điều kiện khắc nghiệt mà không suy giảm hiệu suất. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống kỹ thuật đòi hỏi sự bền bỉ, ổn định và vận hành liên tục trong nhiều năm
Dưới đây là cách nhận biết và khắc phục sớm các hư hỏng thường gặp của Bơm nước ly tâm trục ngang model SLW350-ISW350-250A, giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị và đảm bảo vận hành ổn định trong hệ thống cấp thoát nước công nghiệp, nông nghiệp và thủy lợi:
Triệu chứng: Bơm quay nhưng không có lưu lượng đầu ra.
Nguyên nhân:
Thiếu nước mồi hoặc buồng bơm có khí.
Đường ống hút rò rỉ, tắc nghẽn.
Cánh bơm bị gãy, mòn hoặc xoay lệch.
Cách khắc phục:
Đảm bảo mồi đầy nước trước khi khởi động.
Kiểm tra, siết chặt các mối nối ống hút.
Tháo nắp buồng bơm kiểm tra cánh, thay nếu bị hư.
Triệu chứng: Tiếng “gõ”, “rè rè”, rung thân bơm khi chạy.
Nguyên nhân:
Lệch tâm giữa trục motor và trục bơm.
Bạc đạn (vòng bi) bị mòn hoặc thiếu mỡ bôi trơn.
Có dị vật va đập trong buồng bơm.
Cách khắc phục:
Cân chỉnh đồng tâm giữa bơm và motor.
Thay vòng bi hoặc bôi trơn định kỳ bằng mỡ chịu nhiệt.
Ngưng bơm, tháo và làm sạch buồng bơm.
Triệu chứng: Nước đầu ra yếu hơn thiết kế, áp lực không đủ.
Nguyên nhân:
Mòn mép cánh bơm hoặc khe hở bánh công tác tăng.
Đường ống hút/xả bị cáu cặn, cản trở dòng chảy.
Có khí lọt vào hệ thống (xâm thực).
Cách khắc phục:
Kiểm tra cánh bơm, thay thế nếu mòn nặng.
Thông sạch ống dẫn, lắp thêm lưới lọc đầu hút.
Đảm bảo ống hút kín khí hoàn toàn.
Triệu chứng: Nhiệt độ vỏ motor cao, CB tự động ngắt.
Nguyên nhân:
Trục bơm bị kẹt hoặc quá tải.
Điện áp thấp, dây điện nhỏ không đủ tải.
Vòng bi mòn gây ma sát lớn.
Cách khắc phục:
Kiểm tra bộ truyền động, vệ sinh hoặc thay cánh.
Đảm bảo nguồn điện ổn định, dây đủ tiết diện.
Bảo trì, thay mới bạc đạn nếu cần.
Triệu chứng: Nhỏ giọt tại vị trí giữa thân bơm và motor.
Nguyên nhân:
Phớt cơ khí bị mài mòn hoặc lắp lệch.
Áp suất vượt ngưỡng cho phép làm xé phớt.
Cách khắc phục:
Ngưng bơm, tháo cụm trục thay phớt mới đúng chủng loại.
Gắn bộ giảm áp nếu hệ thống bị sốc áp đột ngột.
Triệu chứng: Motor kêu “ù ù”, không quay.
Nguyên nhân:
Kẹt cánh do cặn bẩn, rỉ sét.
Rơ-le nhiệt, CB ngắt do quá tải trước đó.
Cách khắc phục:
Vệ sinh toàn bộ buồng bơm, bôi trơn trục.
Reset CB, kiểm tra dòng khởi động bằng Ampe kìm.
Bảo trì định kỳ: Thay mỡ bạc đạn mỗi 1000–1500 giờ vận hành.
Vận hành đúng tải: Không để bơm chạy không tải hoặc chạy quá áp liên tục.
Lắp đặt đúng kỹ thuật: Đảm bảo độ đồng tâm và nền móng chắc chắn.
Giám sát từ xa: Gắn cảm biến dòng điện, rung động, lưu lượng để cảnh báo sớm.