Mặc dù có thiết kế trục đứng tiết kiệm không gian, ISG150-250A vẫn cần:
Diện tích tối thiểu khoảng 1,5 m² để đặt máy bơm, khớp nối mềm và van.
Khoảng cách tối thiểu 30–50 cm xung quanh bơm để thuận tiện kiểm tra, bảo trì.
✅ Khuyến nghị đặt trên nền bê tông chắc chắn, có độ phẳng và khả năng chịu lực tốt để tránh rung động và lún lệch khi vận hành.
Do máy có kết cấu trục đứng và động cơ đặt trên, tổng chiều cao lắp đặt ISG150-250A thường khoảng 1,6–2,0 m tùy phiên bản.
Cần đảm bảo khoảng hở phía trên ít nhất 0,5 m để:
Dễ dàng thao tác với cụm động cơ, phớt, trục khi cần bảo trì.
Lắp đặt hệ thống cáp điện hoặc hộp bảo vệ an toàn cho đầu đấu nối động cơ.
Đầu hút và đầu xả được bố trí trên cùng một trục ngang, nên cần:
Dự trù khoảng cách ống thẳng trước đầu hút ≥ 10 lần đường kính ống hút để đảm bảo dòng chảy ổn định.
Có không gian để lắp van một chiều, van chặn, khớp nối mềm, và đồng hồ áp suất.
Khu vực lắp đặt phải có hệ thống thông gió tự nhiên hoặc cưỡng bức, tránh để máy trong phòng kín nóng bức.
Đảm bảo nhiệt độ môi trường < 40°C để không ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ động cơ.
Không nên lắp đặt bơm trên nền yếu, gần phòng làm việc, văn phòng, phòng nghỉ nếu không có biện pháp cách âm.
Khuyến nghị dùng đế chống rung hoặc lót cao su kỹ thuật, đặc biệt khi lắp đặt trong tòa nhà cao tầng.
Khu vực quanh bơm cần đủ không gian để:
Tháo cụm động cơ, trục, phớt cơ khí
Đặt thiết bị nâng hạ (ròng rọc, palang) nếu bơm công suất lớn
Lối đi thoáng, dễ tiếp cận từ nhiều hướng
Việc đáp ứng đúng yêu cầu về không gian lắp đặt cho Máy bơm nước ly tâm trục đứng ISG150-250A không chỉ giúp thiết bị vận hành ổn định, hạn chế sự cố, mà còn tăng tuổi thọ, tiết kiệm thời gian và chi phí bảo trì. Người dùng nên tính toán kỹ lưỡng diện tích, chiều cao, hướng đi ống và lối kỹ thuật trước khi triển khai lắp đặt.
Thay thế phụ tùng định kỳ cho Máy bơm nước ly tâm trục đứng ISG150-250A là một phần quan trọng trong công tác bảo dưỡng nhằm đảm bảo hiệu suất làm việc ổn định, giảm thiểu sự cố và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
Duy trì hiệu suất hoạt động: Giảm ma sát, rung lắc và hao mòn trong quá trình vận hành.
Ngăn ngừa sự cố: Tránh hư hỏng nghiêm trọng do các bộ phận mòn vượt giới hạn cho phép.
Giảm chi phí sửa chữa: Phát hiện và thay thế sớm giúp giảm thiểu chi phí thay thế toàn bộ thiết bị.
Chu kỳ thay: 12 – 18 tháng hoặc khi có dấu hiệu rò rỉ nước tại trục bơm.
Lý do: Phớt dễ bị mài mòn do tiếp xúc với chất lỏng áp suất cao.
Chu kỳ thay: 1 – 2 năm tùy điều kiện vận hành (liên tục/ngắt quãng).
Dấu hiệu cần thay: Tiếng kêu lạ, rung mạnh, tăng nhiệt độ động cơ.
Chu kỳ thay: mỗi lần tháo lắp bảo trì hoặc sau 12 tháng.
Vai trò: Đảm bảo kín khít, tránh rò rỉ tại các khớp nối.
Kiểm tra định kỳ: 6 tháng/lần.
Thay thế: khi bị mòn, cong vênh, mất cân bằng gây giảm lưu lượng hoặc hiệu suất.
Kiểm tra: mỗi đợt bảo trì.
Thay thế: nếu bị gỉ sét, biến dạng, trượt ren.
Sử dụng phụ tùng chính hãng: Đảm bảo tương thích và độ bền cao.
Ghi chép nhật ký bảo trì: Ghi rõ thời điểm, loại phụ tùng thay, người thực hiện.
Tắt nguồn và xả hết nước trước khi tháo lắp.
Kiểm tra tổng thể máy bơm sau khi thay thế: Thử vận hành để đánh giá tình trạng hoạt động.
Thiết lập lịch bảo trì định kỳ kèm theo kế hoạch thay thế phụ tùng.
Luôn có bộ phụ tùng dự phòng tại kho để thay thế kịp thời.
Hợp tác với đơn vị kỹ thuật chuyên nghiệp nếu không có nhân lực nội bộ phù hợp.