Đặc Tính Kỹ Thuật:
Thể Tích 500 Lít: Bồn trộn có khả năng chứa đến 500 lít chất lỏng, làm cho nó phù hợp cho các quy trình sản xuất trên quy mô vừa và lớn.
Kích Thước Linh Hoạt: Với kích thước bồn Ø900*900 mm và tổng chiều cao 2200 mm, sản phẩm có khả năng tích hợp vào các dây chuyền sản xuất khác nhau một cách dễ dàng.
Công Suất Động Cơ 2.2 kW: Máy khuấy được trang bị động cơ có công suất 2.2 kW, đảm bảo khả năng khuấy hiệu quả và đồng nhất trong quá trình trộn.
Vật Liệu Thép Không Gỉ SUS304/316L: Bề mặt bên trong và bên ngoài của bồn trộn được làm bằng vật liệu thép không gỉ vệ sinh SUS304/316L, đảm bảo tính vệ sinh và sự bền bỉ của sản phẩm.
Các Loại Cánh Trộn Đa Dạng: Bể trộn có khả năng trang bị nhiều loại cánh trộn khác nhau như cánh quạt, neo, cánh quạt động cơ, máy trộn cắt cao và máy trộn từ, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
Cấu Trúc Linh Hoạt: Sản phẩm được thiết kế với cấu trúc linh hoạt, cho phép thay đổi và tùy chỉnh cánh trộn để phù hợp với yêu cầu cụ thể của quy trình sản xuất.
Điều Kiện Lắp Đặt:
Không Gian Lắp Đặt:
Bồn trộn MK-LTN-500 có kích thước và thiết kế nhỏ gọn, phù hợp cho việc lắp đặt trong các phòng máy sản xuất hoặc các khu vực có không gian hạn chế.
Kết Cấu Ổn Định: Sản phẩm được thiết kế với kết cấu ổn định và chắc chắn, đảm bảo an toàn và hiệu suất trong quá trình vận hành.
Dễ Dàng Kết Nối: Bồn trộn có khả năng kết nối với các thiết bị khác như bơm, van và ống dẫn để tạo thành một hệ thống trọn vẹn.
Điện Năng và Nguồn Cấp: Sản phẩm yêu cầu nguồn cấp điện 3 pha, 380V/50Hz, và nên được lắp đặt theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Vệ Sinh và Bảo Trì: Để đảm bảo hiệu suất và tính vệ sinh, sản phẩm cần được bảo trì thường xuyên theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Phù Hợp với Môi Trường CIP/SIP: Sản phẩm được thiết kế để hoạt động trong điều kiện CIP (Cleaning in Place) hoặc SIP (Sterilization in Place), đảm bảo sự vệ sinh và an toàn trong quá trình sản xuất.
Tóm Lại:
Bồn trộn đứng hai lớp áo với máy khuấy MK-LTN-500 không chỉ có các đặc tính kỹ thuật đáng chú ý mà còn có khả năng thích nghi với nhiều điều kiện lắp đặt khác nhau. Sản phẩm này mang lại sự linh hoạt, hiệu suất và tính vệ sinh trong các quy trình sản xuất khác nhau, đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp đa dạng.
Thông tin kỹ thuật
Model | Thể tích (L) | Kích thước bồn (mm) | Tổng chiều cao (mm) | Công suất động cơ (kw) | Tốc độ vòng quay (vòng/phút) |
LTN - 500 | 500 | Ø900*900 | 2200 | 2.2 | 43 |
Cấu tạo chi tiết bồn trộn