Đặc Điểm Cấu Tạo Chung:
Chất Liệu Thép Không Gỉ SUS304: Sản phẩm được chế tạo từ thép không gỉ loại SUS304, một loại vật liệu chất lượng cao, có khả năng chống ăn mòn và tác động của môi trường hóa chất, đảm bảo sự an toàn và sạch sẽ cho quá trình chế biến thực phẩm và hóa chất.
Thể Tích Lớn: Bồn có thể tích lên đến 1500 L, cho phép xử lý một lượng lớn nguyên liệu và hỗn hợp trong mỗi lần sử dụng.
Kích Thước Lớn: Với kích thước bồn Ø1200*1300 mm và tổng chiều cao 3250 mm, sản phẩm cung cấp không gian đủ cho việc trộn và khuấy các loại hỗn hợp có kích thước lớn.
Công Suất Động Cơ Mạnh Mẽ: Được trang bị động cơ công suất 3 kW, sản phẩm có khả năng khuấy trộn hiệu quả các loại hỗn hợp có độ đặc cao mà không gặp khó khăn.
Thiết Kế Cánh Khuấy Thông Minh: Cánh khuấy được thiết kế thông minh, giúp đảm bảo trộn đều các thành phần và tối ưu hóa hiệu suất trộn.
Ứng Dụng trong Sản Xuất Công Nghiệp:
Thực Phẩm: Bồn trộn này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để trộn gia vị, hỗn hợp làm nước sốt, creme, sữa chua, và nhiều sản phẩm thực phẩm khác.
Hóa Chất: Trong ngành công nghiệp hóa chất, sản phẩm này được sử dụng để trộn và khuấy các hợp chất hóa học, phân tán chất, và tạo ra các sản phẩm hỗn hợp phức tạp.
Dược Phẩm: Công nghiệp dược phẩm cũng sử dụng bồn trộn để sản xuất các loại thuốc, kem và dung dịch dược phẩm.
Mỹ Phẩm: Trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, sản phẩm này thường được sử dụng để trộn các thành phần để tạo ra kem, sữa dưỡng da, và các sản phẩm mỹ phẩm khác.
Sản Xuất Công Nghiệp Khác: Ngoài ra, bồn trộn đứng hai lớp áo còn được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác như sản xuất nhựa, cao su, và các nguyên liệu xây dựng.
Kết Luận:
Bồn trộn đứng hai lớp áo SUS304 KG-LTN-1500 với đặc điểm cấu tạo thông minh và khả năng ứng dụng đa dạng đã chứng tỏ mình là một sản phẩm quan trọng trong quá trình sản xuất công nghiệp. Với khả năng trộn và khuấy hiệu quả các loại hỗn hợp khác nhau, sản phẩm này đáp ứng được nhu cầu đa dạng của nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đồng thời tối ưu hóa hiệu suất sản xuất và chất lượng sản phẩm.
Thông tin kỹ thuật
Model | Thể tích (L) | Kích thước bồn (mm) | Tổng chiều cao (mm) | Công suất động cơ (kw) | Tốc độ vòng quay (vòng/phút) |
LTN - 1500 | 1500 | Ø1200*1300 | 3250 | 3 | 43 |
Cấu tạo chi tiết bồn trộn