Trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, sự đồng nhất và chất lượng của sản phẩm là mục tiêu quan trọng để đáp ứng nhu cầu khắt khe của thị trường.
Bồn trộn mỹ phẩm hút chân không inox SS316 TT - LTN - 2000, với đặc tính kỹ thuật vượt trội và ưu điểm nổi bật, đã trở thành một giải pháp hiệu quả trong việc sản xuất mỹ phẩm. Hãy cùng tìm hiểu về những đặc điểm và lợi ích đáng chú ý của sản phẩm này trong quá trình ứng dụng.
1. Đặc tính kỹ thuật:
Thể tích lớn: Với thể tích lên đến 2000 L, bồn trộn này cho phép trộn một lượng lớn thành phần mỹ phẩm mỗi lần, tối ưu hóa quá trình sản xuất và tiết kiệm thời gian.
Kích thước rộng: Kích thước của bồn là Ø1300*1500 mm, tạo không gian đủ rộng rãi để trộn các thành phần một cách hiệu quả và đồng nhất.
Công suất mạnh mẽ: Với công suất 11 kW cho bộ khuấy với lưỡi cào và 22 kW cho bộ khuấy cắt chất cạn dưới đáy, bồn trộn này đảm bảo hiệu suất trộn mạnh mẽ và chất lượng sản phẩm đạt yêu cầu cao.
2. Ưu điểm nổi bật trong ứng dụng:
Sự đồng nhất và chất lượng cao: Hệ thống hút chân không tích hợp giúp loại bỏ không khí và không gian trống trong quá trình trộn, đảm bảo sự đồng nhất và chất lượng cao của sản phẩm.
Sản xuất đa dạng: Bồn trộn này có khả năng trộn và kết hợp nhiều loại thành phần khác nhau, từ kem dưỡng da, sữa tắm, đến dầu gội và nhiều sản phẩm mỹ phẩm khác. Điều này giúp các doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.
Hiệu quả và tiết kiệm thời gian: Với công suất mạnh mẽ và khả năng trộn lớn, bồn trộn giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất và tiết kiệm thời gian làm việc.
Chất liệu inox SS316: Chất liệu này có khả năng chống ăn mòn cao, đảm bảo sự an toàn và độ bền của bồn trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
Kết luận:
Bồn trộn mỹ phẩm hút chân không inox SS316 TT - LTN - 2000 mang trong mình những đặc tính kỹ thuật đáng chú ý và ưu điểm nổi bật trong quá trình ứng dụng. Khả năng trộn đồng đều, sản xuất đa dạng và hiệu quả của sản phẩm này đã đóng góp quan trọng vào việc sản xuất các sản phẩm mỹ phẩm chất lượng và đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường mỹ phẩm ngày càng phát triển.
Thông tin kỹ thuật
Model | Thể tích (L) | Kích thước của bồn (mm) | Tổng chiều cao (mm) | Công suất của bộ khuấy với lưỡi cào thành bồn (kw) | Công suất của bộ khuấy cắt chất cạn dưới đáy (kw) |
LTN - 2000 | 2000 | Ø1300*1500 | 3350 | 11 | 22 |
Cấu tạo chi tiết bồn trộn mỹ phẩm