Trang chủ » Tư vấn kỹ thuật » Bơm Bánh Răng » Tư vấn sử dụng bơm bánh răng KCB hiệu quả và bền » Tư vấn sử dụng bơm bánh răng KCB135

Hiểu Rõ Về Đường Đặc Tính Của Bơm Bánh Răng KCB135

Trong kỹ thuật bơm, đường đặc tính (hay còn gọi là đồ thị hiệu suất bơm) đóng vai trò then chốt giúp người dùng hiểu được cách bơm vận hành theo các điều kiện khác nhau. Đối với bơm bánh răng KCB135 – một dòng bơm thể tích phổ biến – việc nắm rõ đường đặc tính giúp lựa chọn đúng thiết bị, tối ưu hóa vận hành và phòng tránh sự cố.

mỗi loại bơm sẽ có những đường đặc tính khác nhau

1. Đường đặc tính của bơm là gì?

Đường đặc tính của bơm là biểu đồ thể hiện mối quan hệ giữa các thông số vận hành chính của bơm khi hoạt động ở nhiều điều kiện khác nhau.

Các thông số chính thường thể hiện trên đường đặc tính:

Ký hiệuThông sốVai trò
QLưu lượng (m³/h hoặc L/phút)Lượng chất lỏng bơm được theo thời gian
HCột áp (m hoặc MPa)Áp lực bơm tạo ra để đẩy chất lỏng
PCông suất tiêu thụ (kW)Năng lượng cần cấp cho bơm
ηHiệu suất (%)Hiệu quả chuyển đổi năng lượng từ motor sang thủy năng
NPSHrÁp suất hút ròng tối thiểu yêu cầuTránh hiện tượng xâm thực (cavitation)

➡️ Đường đặc tính giúp dự đoán trước hiệu suất và giới hạn vận hành an toàn của bơm.

2. Đường đặc tính điển hình của bơm KCB135

Đặc điểm nổi bật của đường đặc tính KCB135:

  • Là bơm thể tích dạng bánh răng ăn khớp ngoài, nên lưu lượng gần như không đổi theo áp suất.

  • Đường Q – H (lưu lượng – áp suất) gần như là một đường ngang (ổn định).

  • Hiệu suất η ổn định trong dải tốc độ từ 960 – 1450 vòng/phút, đạt tối ưu khoảng 70–80% ở đúng dải thiết kế.

Mô tả sơ bộ:

  • Q không đổi ≈ 135 lít/phút (khi tốc độ chuẩn ~1450 vòng/phút)

  • Cột áp H dao động từ 6 đến 10 bar

  • Công suất tiêu thụ P tăng tuyến tính theo áp suất và độ nhớt chất lỏng

  • Hiệu suất η giảm nếu dùng sai tốc độ, sai chất lỏng, hoặc có rò rỉ trong bơm

➡️ Ý nghĩa: Dù thay đổi tải hoặc điều kiện hệ thống, bơm KCB135 vẫn cho lưu lượng đều – phù hợp với các ứng dụng yêu cầu áp ổn định như: hồi dầu thủy lực, bơm dầu nhớt, cấp nhiên liệu.

Những yếu tố chủ yếu ảnh hưởng tới đường đặc tính của mỗi loại bơm

3. Các yếu tố ảnh hưởng đến đường đặc tính KCB135

a) Tốc độ quay

  • Tăng tốc độ → lưu lượng tăng tuyến tính, công suất tăng theo cấp số mũ nhẹ.

  • Nếu tốc độ vượt chuẩn thiết kế (>1500 rpm) → giảm tuổi thọ, tăng nguy cơ rò rỉ, nóng máy.

b) Độ nhớt chất lỏng

  • Độ nhớt cao → bơm tiêu tốn nhiều năng lượng hơn → công suất tăng – hiệu suất giảm.

  • Chất lỏng quá loãng → dễ gây rò rỉ bên trong → giảm áp suất.

c) Độ kín và khe hở bên trong

  • Mòn bánh răng hoặc bạc lót → giảm độ kín → mất áp, giảm lưu lượng thực tế dù tốc độ vẫn giữ nguyên.

4. Cách ứng dụng đường đặc tính vào thực tế

Chọn đúng motor dẫn động

  • Dựa vào đường công suất P theo áp suất → tính ra công suất motor cần thiết.

  • Với KCB135: nếu hệ thống cần 8 bar, tốc độ 1450 rpm → nên dùng motor từ 4.0 – 5.5kW (tùy độ nhớt).

Tối ưu hóa vận hành

  • Biết đường η (hiệu suất) → chọn điểm làm việc tại vùng hiệu quả cao nhất, tiết kiệm điện.

  • Biết giới hạn H (áp suất) → tránh gây quá tải bơm.

Phòng ngừa sự cố

  • Theo dõi chênh lệch lưu lượng thực tế với đường Q – H tiêu chuẩn → phát hiện sớm bơm mòn, tắc đường ống, rò rỉ hệ thống.


Lưu lượng và hiệu suất của quyết định tới hiệu quả làm việc của bơm bánh răng KCB135

5. So sánh với đường đặc tính của các loại bơm khác

Loại bơmĐặc điểm đường đặc tínhSo với KCB135
Bơm ly tâmQ tăng → H giảm mạnh (đường cong)Không giữ lưu lượng ổn định như KCB135
Bơm cánh gạtQ tương đối ổn định, H dao động ítHiệu suất cao hơn, nhưng cấu tạo phức tạp
Bơm pistonĐường Q – H biến thiên theo nhịpCho áp cao hơn, nhưng không liên tục

➡️ KCB135 phù hợp cho các ứng dụng cần lưu lượng đều – áp suất trung bình – cấu tạo đơn giản – dễ bảo trì.

Hiểu rõ đường đặc tính là yếu tố nền tảng giúp khai thác tối đa hiệu quả của bơm KCB135 trong thực tế.

Tính Toán và Lựa Chọn Bơm Bánh Răng KCB135 Phù Hợp Với Hệ Thống

Việc lựa chọn đúng bơm bánh răng KCB135 không chỉ dựa trên tên model, mà còn cần tính toán kỹ lưỡng các thông số kỹ thuật để đảm bảo phù hợp với yêu cầu vận hành, chất lỏng sử dụng và điều kiện làm việc của hệ thống. Bài viết này trình bày các bước tính toán và tiêu chí quan trọng để lựa chọn bơm KCB135 phù hợp, tối ưu hiệu suất và tăng tuổi thọ thiết bị.

1. Xác Định Lưu Lượng Cần Bơm (Q)

a) Thông số cơ bản của bơm KCB135:

  • Lưu lượng danh định: 135 L/phút (~8.1 m³/h)

  • Tốc độ tiêu chuẩn: 960 – 1450 vòng/phút

  • Có thể điều chỉnh lưu lượng theo tốc độ quay động cơ

b) Tính lưu lượng theo nhu cầu hệ thống:

Công thức tính:

Q = V × N × η

Trong đó:

  • Q: lưu lượng thực tế cần thiết (L/phút hoặc m³/h)

  • V: thể tích bơm mỗi vòng quay (L/vòng, với KCB135 thường ≈ 0.14 L/vòng)

  • N: số vòng quay của động cơ (vòng/phút)

  • η: hiệu suất thể tích (khoảng 0.85 – 0.95 tùy chất lỏng)

Ví dụ: Hệ thống cần bơm 7 m³/h dầu FO → KCB135 chạy ở 1200 vòng/phút là phù hợp.


Chọn bơm có lưu lượng, công suất phù hợp với yêu cầu sử dụng

2. Tính Toán Áp Suất Làm Việc

  • Áp suất danh định của KCB135: 0.33 – 1.0 MPa

  • Xác định tổng trở lực hệ thống (áp suất cần thiết) bao gồm:

    • Độ cao cột áp cần bơm

    • Tổn thất do ma sát ống, co khúc

    • Áp suất yêu cầu của thiết bị đầu ra (nếu có)

Tổng áp suất hệ thống phải nhỏ hơn hoặc bằng áp suất làm việc tối đa của bơm
→ Nếu yêu cầu áp lớn hơn 1 MPa, cần chuyển sang dòng bơm có công suất lớn hơn hoặc điều chỉnh lại hệ thống đường ống.

3. Xác Định Độ Nhớt và Loại Chất Lỏng Cần Bơm

a) Phạm vi độ nhớt phù hợp của KCB135:

  • Từ 20 cSt đến 1500 cSt

b) Ứng dụng theo loại chất lỏng:

Chất lỏngĐộ nhớt điển hìnhPhù hợp với KCB135?
Dầu thủy lực32 – 68 cSt✅ Rất phù hợp
Dầu FO, DO180 – 500 cSt✅ Nên có gia nhiệt nếu đặc
Mỡ lỏng, bitum> 1000 cSt✅ Cần làm nóng trước
Dầu ăn, siro, mật ong100 – 300 cSt✅ Nên dùng thân inox
Keo, hóa chất nhớt200 – 800 cSt✅ Dùng phớt chịu hóa chất


Chất lỏng sử dụng cho bơm KCB135 phải phù hợp về độ nhớt, nhiệt độ

4. Lựa Chọn Vật Liệu Cấu Tạo Phù Hợp

Môi trường chất lỏngVật liệu đề xuất
Dầu, mỡ công nghiệpGang xám hoặc gang cầu
Bitum, dầu FOThép hợp kim chịu mài mòn
Dầu ăn, thực phẩmInox 304/316
Hóa chất nhẹInox hoặc có phủ chống ăn mòn

5. Xác Định Kiểu Động Cơ và Tốc Độ Vận Hành

  • Công suất đề xuất cho KCB135: 3 – 5.5 kW

  • Chọn động cơ theo:

    • Nguồn điện (1 pha hoặc 3 pha)

    • Tốc độ phù hợp với lưu lượng yêu cầu

    • Có cần biến tần để điều chỉnh tốc độ linh hoạt không?

6. Điều Kiện Gắn Kết và Không Gian Lắp Đặt

  • Kiểm tra:

    • Hướng hút – xả của bơm (thường là ngang thẳng hàng)

    • Kích thước đầu nối (DN40, DN50…)

    • Không gian lắp đặt có đủ cho cụm bơm + motor không?

  • Lưu ý chọn đúng khớp nối mềm, đế bơm chống rung, và ống lọc đầu vào để bảo vệ bơm

7. Có Cần Trang Bị Phụ Kiện Bổ Sung Không?

Phụ kiện hỗ trợ giúp tăng hiệu quả và độ bền:

  • Van an toàn: ngăn quá áp

  • Lọc đầu vào: tránh dị vật làm hỏng bánh răng

  • Đồng hồ áp suất: theo dõi áp lực thực tế

  • Biến tần: điều chỉnh tốc độ theo nhu cầu

Để lựa chọn bơm bánh răng KCB135 phù hợp, doanh nghiệp cần xác định rõ thông số lưu lượng, áp suất, độ nhớt, loại chất lỏng và vật liệu yêu cầu. Việc tính toán kỹ lưỡng ngay từ đầu giúp tránh lãng phí đầu tư, giảm rủi ro kỹ thuật và đảm bảo hệ thống vận hành ổn định, bền bỉ. Trong các hệ thống công nghiệp yêu cầu bơm dầu, mỡ, hóa chất nhớt hoặc thực phẩm dạng lỏng, KCB135 là một lựa chọn kinh tế – linh hoạt – hiệu quả nếu được cấu hình đúng kỹ thuật

Một số hình ảnh thực tế của sản phẩm bơm bánh răng KCB135


Danh mục tin tức
Tin tức liên quan
 
  Gọi ngay
  FB Chat
  Zalo Chat
  Whatsapp