Add: .
(41.1 Lô C)1 Tổ 9 Đường Khuyến Lương, Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội, Việt NamE-mail: maycongnghiep@vietnhat.company
Điện thoại: 0986.488.886
Trong kỹ thuật bơm, đường đặc tính (hay còn gọi là đồ thị hiệu suất bơm) đóng vai trò then chốt giúp người dùng hiểu được cách bơm vận hành theo các điều kiện khác nhau. Đối với bơm bánh răng KCB135 – một dòng bơm thể tích phổ biến – việc nắm rõ đường đặc tính giúp lựa chọn đúng thiết bị, tối ưu hóa vận hành và phòng tránh sự cố.
mỗi loại bơm sẽ có những đường đặc tính khác nhau
Đường đặc tính của bơm là biểu đồ thể hiện mối quan hệ giữa các thông số vận hành chính của bơm khi hoạt động ở nhiều điều kiện khác nhau.
Ký hiệu | Thông số | Vai trò |
---|---|---|
Q | Lưu lượng (m³/h hoặc L/phút) | Lượng chất lỏng bơm được theo thời gian |
H | Cột áp (m hoặc MPa) | Áp lực bơm tạo ra để đẩy chất lỏng |
P | Công suất tiêu thụ (kW) | Năng lượng cần cấp cho bơm |
η | Hiệu suất (%) | Hiệu quả chuyển đổi năng lượng từ motor sang thủy năng |
NPSHr | Áp suất hút ròng tối thiểu yêu cầu | Tránh hiện tượng xâm thực (cavitation) |
➡️ Đường đặc tính giúp dự đoán trước hiệu suất và giới hạn vận hành an toàn của bơm.
Là bơm thể tích dạng bánh răng ăn khớp ngoài, nên lưu lượng gần như không đổi theo áp suất.
Đường Q – H (lưu lượng – áp suất) gần như là một đường ngang (ổn định).
Hiệu suất η ổn định trong dải tốc độ từ 960 – 1450 vòng/phút, đạt tối ưu khoảng 70–80% ở đúng dải thiết kế.
Q không đổi ≈ 135 lít/phút (khi tốc độ chuẩn ~1450 vòng/phút)
Cột áp H dao động từ 6 đến 10 bar
Công suất tiêu thụ P tăng tuyến tính theo áp suất và độ nhớt chất lỏng
Hiệu suất η giảm nếu dùng sai tốc độ, sai chất lỏng, hoặc có rò rỉ trong bơm
➡️ Ý nghĩa: Dù thay đổi tải hoặc điều kiện hệ thống, bơm KCB135 vẫn cho lưu lượng đều – phù hợp với các ứng dụng yêu cầu áp ổn định như: hồi dầu thủy lực, bơm dầu nhớt, cấp nhiên liệu.
Những yếu tố chủ yếu ảnh hưởng tới đường đặc tính của mỗi loại bơm
Tăng tốc độ → lưu lượng tăng tuyến tính, công suất tăng theo cấp số mũ nhẹ.
Nếu tốc độ vượt chuẩn thiết kế (>1500 rpm) → giảm tuổi thọ, tăng nguy cơ rò rỉ, nóng máy.
Độ nhớt cao → bơm tiêu tốn nhiều năng lượng hơn → công suất tăng – hiệu suất giảm.
Chất lỏng quá loãng → dễ gây rò rỉ bên trong → giảm áp suất.
Mòn bánh răng hoặc bạc lót → giảm độ kín → mất áp, giảm lưu lượng thực tế dù tốc độ vẫn giữ nguyên.
Dựa vào đường công suất P theo áp suất → tính ra công suất motor cần thiết.
Với KCB135: nếu hệ thống cần 8 bar, tốc độ 1450 rpm → nên dùng motor từ 4.0 – 5.5kW (tùy độ nhớt).
Biết đường η (hiệu suất) → chọn điểm làm việc tại vùng hiệu quả cao nhất, tiết kiệm điện.
Biết giới hạn H (áp suất) → tránh gây quá tải bơm.
Theo dõi chênh lệch lưu lượng thực tế với đường Q – H tiêu chuẩn → phát hiện sớm bơm mòn, tắc đường ống, rò rỉ hệ thống.
Lưu lượng và hiệu suất của quyết định tới hiệu quả làm việc của bơm bánh răng KCB135
Loại bơm | Đặc điểm đường đặc tính | So với KCB135 |
---|---|---|
Bơm ly tâm | Q tăng → H giảm mạnh (đường cong) | Không giữ lưu lượng ổn định như KCB135 |
Bơm cánh gạt | Q tương đối ổn định, H dao động ít | Hiệu suất cao hơn, nhưng cấu tạo phức tạp |
Bơm piston | Đường Q – H biến thiên theo nhịp | Cho áp cao hơn, nhưng không liên tục |
➡️ KCB135 phù hợp cho các ứng dụng cần lưu lượng đều – áp suất trung bình – cấu tạo đơn giản – dễ bảo trì.
Hiểu rõ đường đặc tính là yếu tố nền tảng giúp khai thác tối đa hiệu quả của bơm KCB135 trong thực tế.
Việc lựa chọn đúng bơm bánh răng KCB135 không chỉ dựa trên tên model, mà còn cần tính toán kỹ lưỡng các thông số kỹ thuật để đảm bảo phù hợp với yêu cầu vận hành, chất lỏng sử dụng và điều kiện làm việc của hệ thống. Bài viết này trình bày các bước tính toán và tiêu chí quan trọng để lựa chọn bơm KCB135 phù hợp, tối ưu hiệu suất và tăng tuổi thọ thiết bị.
Lưu lượng danh định: 135 L/phút (~8.1 m³/h)
Tốc độ tiêu chuẩn: 960 – 1450 vòng/phút
Có thể điều chỉnh lưu lượng theo tốc độ quay động cơ
Công thức tính:
Q = V × N × η
Trong đó:
Q: lưu lượng thực tế cần thiết (L/phút hoặc m³/h)
V: thể tích bơm mỗi vòng quay (L/vòng, với KCB135 thường ≈ 0.14 L/vòng)
N: số vòng quay của động cơ (vòng/phút)
η: hiệu suất thể tích (khoảng 0.85 – 0.95 tùy chất lỏng)
Ví dụ: Hệ thống cần bơm 7 m³/h dầu FO → KCB135 chạy ở 1200 vòng/phút là phù hợp.
Chọn bơm có lưu lượng, công suất phù hợp với yêu cầu sử dụng
Áp suất danh định của KCB135: 0.33 – 1.0 MPa
Xác định tổng trở lực hệ thống (áp suất cần thiết) bao gồm:
Độ cao cột áp cần bơm
Tổn thất do ma sát ống, co khúc
Áp suất yêu cầu của thiết bị đầu ra (nếu có)
Tổng áp suất hệ thống phải nhỏ hơn hoặc bằng áp suất làm việc tối đa của bơm
→ Nếu yêu cầu áp lớn hơn 1 MPa, cần chuyển sang dòng bơm có công suất lớn hơn hoặc điều chỉnh lại hệ thống đường ống.
Từ 20 cSt đến 1500 cSt
Chất lỏng | Độ nhớt điển hình | Phù hợp với KCB135? |
---|---|---|
Dầu thủy lực | 32 – 68 cSt | ✅ Rất phù hợp |
Dầu FO, DO | 180 – 500 cSt | ✅ Nên có gia nhiệt nếu đặc |
Mỡ lỏng, bitum | > 1000 cSt | ✅ Cần làm nóng trước |
Dầu ăn, siro, mật ong | 100 – 300 cSt | ✅ Nên dùng thân inox |
Keo, hóa chất nhớt | 200 – 800 cSt | ✅ Dùng phớt chịu hóa chất |
Chất lỏng sử dụng cho bơm KCB135 phải phù hợp về độ nhớt, nhiệt độ
Môi trường chất lỏng | Vật liệu đề xuất |
---|---|
Dầu, mỡ công nghiệp | Gang xám hoặc gang cầu |
Bitum, dầu FO | Thép hợp kim chịu mài mòn |
Dầu ăn, thực phẩm | Inox 304/316 |
Hóa chất nhẹ | Inox hoặc có phủ chống ăn mòn |
Công suất đề xuất cho KCB135: 3 – 5.5 kW
Chọn động cơ theo:
Nguồn điện (1 pha hoặc 3 pha)
Tốc độ phù hợp với lưu lượng yêu cầu
Có cần biến tần để điều chỉnh tốc độ linh hoạt không?
Kiểm tra:
Hướng hút – xả của bơm (thường là ngang thẳng hàng)
Kích thước đầu nối (DN40, DN50…)
Không gian lắp đặt có đủ cho cụm bơm + motor không?
Lưu ý chọn đúng khớp nối mềm, đế bơm chống rung, và ống lọc đầu vào để bảo vệ bơm
Phụ kiện hỗ trợ giúp tăng hiệu quả và độ bền:
Van an toàn: ngăn quá áp
Lọc đầu vào: tránh dị vật làm hỏng bánh răng
Đồng hồ áp suất: theo dõi áp lực thực tế
Biến tần: điều chỉnh tốc độ theo nhu cầu
Để lựa chọn bơm bánh răng KCB135 phù hợp, doanh nghiệp cần xác định rõ thông số lưu lượng, áp suất, độ nhớt, loại chất lỏng và vật liệu yêu cầu. Việc tính toán kỹ lưỡng ngay từ đầu giúp tránh lãng phí đầu tư, giảm rủi ro kỹ thuật và đảm bảo hệ thống vận hành ổn định, bền bỉ. Trong các hệ thống công nghiệp yêu cầu bơm dầu, mỡ, hóa chất nhớt hoặc thực phẩm dạng lỏng, KCB135 là một lựa chọn kinh tế – linh hoạt – hiệu quả nếu được cấu hình đúng kỹ thuật
Một số hình ảnh thực tế của sản phẩm bơm bánh răng KCB135