Add: .
(41.1 Lô C)1 Tổ 9 Đường Khuyến Lương, Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội, Việt NamE-mail: maycongnghiep@vietnhat.company
Điện thoại: 0986.488.886
Bơm bánh răng KCB55 là dòng bơm thể tích chuyên dùng để bơm dầu, nhiên liệu, hoặc chất lỏng có độ nhớt cao. Với thiết kế chắc chắn, lưu lượng ổn định và khả năng vận hành bền bỉ, KCB55 được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy, trạm cấp dầu, và hệ thống bôi trơn công nghiệp.
Bơm bánh răng KCB55 được ứng dụng nhiều do dễ dàng sử dụng
Thông số cơ bản:
Lưu lượng định mức: ~55 L/phút
Áp suất tối đa: 0.33 MPa (3.3 bar)
Công suất động cơ đề xuất: 3.0 kW
Chất liệu thân bơm: Gang đúc hoặc Inox tùy phiên bản
Lưu lượng (Q) là thể tích chất lỏng mà bơm đẩy ra trong một đơn vị thời gian.
Áp suất (P) là lực mà bơm tạo ra để thắng lại sức cản của hệ thống.
Lưu lượng và áp suất trong bơm bánh răng có mối quan hệ nghịch: nếu áp suất trong hệ thống tăng do van bị khóa hoặc đường ống bị cản trở, lưu lượng sẽ giảm và ngược lại. Việc điều chỉnh đúng hai thông số này không chỉ đảm bảo hiệu suất làm việc mà còn giúp tăng tuổi thọ cho thiết bị.
Van tiết lưu là phương pháp phổ biến nhất để điều chỉnh lưu lượng mà không cần thay đổi tốc độ quay.
Cách làm:
Mở bơm chạy ở chế độ bình thường
Từ từ điều chỉnh van tiết lưu để tăng hoặc giảm dòng chảy
Theo dõi đồng hồ đo lưu lượng hoặc áp suất để đảm bảo ổn định
Lưu ý: Không đóng hoàn toàn van tiết lưu khi bơm đang hoạt động vì dễ gây tăng áp đột ngột → nguy cơ vỡ bơm hoặc hỏng phớt.
Thực hiện qua biến tần hoặc hộp số điều tốc
Giảm tốc độ quay sẽ giảm lưu lượng bơm → tiết kiệm năng lượng khi không cần tải lớn
Ứng dụng hiệu quả khi cần kiểm soát chính xác lưu lượng theo từng giai đoạn
Ví dụ thực tế: Dây chuyền pha trộn dầu nhớt cần lưu lượng nhỏ và ổn định → sử dụng biến tần để điều chỉnh tốc độ động cơ 3.0 kW đi kèm KCB55
Bơm KCB55 hoạt động dưa vào cơ chế của hệ thống bánh răng
Van hồi áp có sẵn trong hầu hết các bơm KCB55, giúp xả một phần chất lỏng về đầu vào khi áp suất vượt ngưỡng cài đặt.
Cách chỉnh:
Tắt bơm, tháo nắp van hồi áp
Vặn vít chỉnh áp (thường là vít Allen) theo chiều kim đồng hồ để tăng áp, ngược lại để giảm áp
Gắn lại nắp van, chạy thử và đo áp suất
Khuyến nghị: Áp suất cài đặt không vượt quá mức cho phép (0.33 MPa với KCB55). Việc để áp vượt ngưỡng lâu dài sẽ gây mài mòn bánh răng, rò rỉ dầu, chai phớt cơ khí.
Hệ thống đường ống càng dài, co nhiều khúc hoặc hẹp, áp suất càng cao
Có thể thay đổi áp suất đầu ra của bơm bằng cách:
Thay đổi đường kính ống (tăng để giảm áp)
Bố trí lại ống dẫn (giảm độ uốn cong, tránh nút thắt)
Giảm số lượng van cản hoặc lọc bị nghẹt
Hạng mục | Cần lưu ý |
---|---|
Áp suất cài đặt | Không vượt mức tối đa của máy |
Lưu lượng | Không để dòng chảy quá nhỏ gây quá nhiệt |
Van hồi áp | Phải luôn đảm bảo hoạt động tốt, kiểm tra định kỳ |
Tốc độ động cơ | Phải tương thích với thông số khuyến nghị |
Theo dõi nhiệt độ bơm | Nhiệt độ cao bất thường → báo hiệu quá tải hoặc tắc nghẽn |
Đặt đồng hồ đo | Lắp đồng hồ áp và lưu lượng để theo dõi khi vận hành |
Việc điều chỉnh lưu lượng và áp suất bơm bánh răng KCB55 là bước thiết yếu để đảm bảo hệ thống vận hành ổn định, hiệu quả và an toàn. Tùy theo mục đích sử dụng, người vận hành có thể:
Điều chỉnh bằng van tiết lưu và van hồi áp
Kết hợp thay đổi tốc độ động cơ bằng biến tần
Tối ưu đường ống và giảm trở lực hệ thống
Bên cạnh đó, việc bảo trì định kỳ và giám sát thông số kỹ thuật thường xuyên sẽ giúp KCB55 phát huy tối đa hiệu suất và hạn chế hư hỏng phát sinh trong quá trình sử dụng.
Bơm bánh răng KCB55 là một trong những dòng bơm công nghiệp được sử dụng phổ biến trong việc bơm dầu, hóa chất, nhiên liệu, và các chất lỏng có độ nhớt cao. Tuy nhiên, để bơm hoạt động ổn định, hiệu quả và kéo dài tuổi thọ, việc lắp đặt đầy đủ các phụ kiện đi kèm là điều bắt buộc. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về các phụ kiện quan trọng đi kèm bơm KCB55 và cách lựa chọn từng loại phù hợp với yêu cầu thực tế.
Đầu bơm được làm từ vật liệu bền bỉ, hoạt động trong nhiều môi trường khắc nghiệt
Vai trò: Cung cấp năng lượng truyền động cho bơm.
Lưu ý khi chọn:
Công suất khuyến nghị: 3kW – 5.5kW, tùy vào độ nhớt và áp suất vận hành.
Nên chọn loại động cơ điện 3 pha, IP55, cấp cách điện F để đảm bảo hoạt động ngoài trời và trong môi trường khắc nghiệt.
Kiểm tra thông số tốc độ vòng quay (rpm) để tương thích với yêu cầu bơm (thường là 960 – 1440 vòng/phút).
Vai trò: Kết nối trục bơm với trục động cơ, truyền lực mà không gây rung lắc.
Lưu ý khi chọn:
Loại khớp nối mềm bằng cao su hoặc khớp nối đàn hồi là lựa chọn phổ biến vì giúp giảm rung động.
Phải chọn đúng kích thước trục của cả bơm và động cơ.
Lưu ý lắp thêm vòng chắn bụi và phớt trục để bảo vệ khớp nối.
Vai trò: Cố định bơm và động cơ lên cùng một mặt phẳng, đảm bảo đồng tâm trục.
Lưu ý khi chọn:
Nên chọn bệ bằng thép dày, hàn chắc chắn.
Mặt bệ phải được gia công phẳng và chính xác để giảm sai số khi lắp.
Có thể đục sẵn lỗ bắt bu lông để tiện việc tháo lắp bảo dưỡng.
Vai trò:
Van một chiều: Ngăn chất lỏng chảy ngược làm hư hại bơm.
Van an toàn: Giải phóng áp lực khi hệ thống quá tải, bảo vệ bơm khỏi hỏng hóc.
Lưu ý khi chọn:
Chọn loại van gang, inox hoặc thép không gỉ, phù hợp với chất lỏng sử dụng.
Đường kính van tương đương với ống hút và ống xả của bơm (thường là DN40 hoặc DN50 với KCB55).
Vai trò: Lọc rác, tạp chất trước khi vào bơm, tránh hư hỏng bánh răng và kẹt bơm.
Lưu ý khi chọn:
Chọn lọc dạng lưới inox, kích thước lỗ lọc tùy theo độ sạch của chất lỏng.
Cần vệ sinh định kỳ để tránh tắc nghẽn.
Ưu tiên lắp đặt dạng ống chữ Y có nắp mở vệ sinh.
Vai trò: Dẫn chất lỏng vào và ra khỏi bơm.
Lưu ý khi chọn:
Chọn ống chịu áp lực, chống ăn mòn, phù hợp với môi chất.
Ống hút nên ngắn, thẳng, có đường kính lớn hơn hoặc bằng đầu vào của bơm.
Ống xả có thể gắn thêm van khóa để điều chỉnh lưu lượng.
Vai trò: Theo dõi hoạt động của hệ thống, kiểm soát áp và lưu lượng đầu ra.
Lưu ý khi chọn:
Áp kế phải tương thích với dải áp suất của bơm (KCB55 thường áp từ 0.3 – 0.6 MPa).
Nên lắp đồng hồ tại cả đầu hút và đầu xả để giám sát sự chênh lệch áp.
Vai trò: Khởi động, bảo vệ và điều khiển vận hành bơm.
Lưu ý khi chọn:
Nên có khởi động từ, rơ-le nhiệt, CB bảo vệ quá dòng, và công tắc dừng khẩn.
Có thể tích hợp biến tần (VFD) để điều chỉnh tốc độ và lưu lượng.
Sử dụng loại vỏ tủ chống nước, chống bụi, chuẩn IP54 trở lên.
Phụ tùng đi kèm theo bơm là một phần không thể thiếu
Phụ kiện | Tiêu chí chọn | Gợi ý thực tế |
---|---|---|
Động cơ | Phù hợp công suất và tốc độ bơm | 3kW, 4 cực, IP55 |
Khớp nối | Khớp mềm, đúng kích thước trục | Khớp nối sao – mềm có tấm đệm cao su |
Bệ đỡ | Đúc gang hoặc hàn thép chắc chắn | Có lỗ bắt bu lông |
Van | Chịu áp lực, đồng bộ với hệ thống | Van inox DN40 hoặc DN50 |
Lọc đầu hút | Dạng lưới inox, dễ vệ sinh | Y-Strainer có nắp mở |
Ống hút/xả | Chịu áp, chống ăn mòn | Inox hoặc cao su lõi thép |
Đồng hồ áp | Theo dải áp phù hợp | 0 – 1 MPa |
Tủ điện | Có bảo vệ, biến tần nếu cần | Điều khiển tự động, chống bụi/nước |
Chọn nhà cung cấp uy tín: Nên mua tại các đơn vị có kinh nghiệm trong lĩnh vực bơm công nghiệp.
Đồng bộ hóa thiết bị: Tránh trường hợp chọn phụ kiện không tương thích làm ảnh hưởng hiệu quả vận hành.
Tư vấn kỹ thuật trước khi lắp đặt: Hỏi ý kiến kỹ sư hoặc chuyên gia kỹ thuật khi lựa chọn thiết bị.
Đảm bảo bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật: Nên ưu tiên phụ kiện có bảo hành 6–12 tháng và dịch vụ hỗ trợ lắp đặt.
Việc trang bị đầy đủ và lựa chọn chính xác các phụ kiện cho bơm bánh răng KCB55 không chỉ giúp bơm hoạt động hiệu quả mà còn giảm thiểu chi phí sửa chữa, bảo trì trong dài hạn. Người sử dụng cần hiểu rõ từng loại phụ kiện, chức năng và tiêu chí lựa chọn để có thể thiết lập một hệ thống bơm an toàn – bền bỉ – tiết kiệm chi phí.
Video thực tế của sản phẩm bơm bánh răng KCB55