Máy bơm phòng nổ 30m3 là gì và động cơ lắp vào máy bơm cần tiêu chuẩn gì
Máy bơm phòng nổ có công suất 7,5 kW được sử dụng để vận chuyển dung môi, hóa chất và acid trong môi trường nguy hiểm. Đây là một máy bơm an toàn và đáng tin cậy được thiết kế đáp ứng tiêu chuẩn phòng nổ Ex.
Thông số kỹ thuật của máy bơm phòng nổ như sau:
Công suất động cơ: 7,5 kW
Tiêu chuẩn phòng nổ: Ex
Cột áp đẩy tối đa: 54 m
Kiểu dáng: Chân đế (được lắp trên một chân đế để cố định động cơ và bơm)
Lòng bơm: Lót bằng các vật liệu nhựa như ETFE (Ethylene Tetrafluoroethylene), PVDF (Polyvinylidene Fluoride) và F46 (Polytetrafluoroethylene) để chịu được các chất lỏng ăn mòn và hóa chất.
Việc lót lòng bơm bằng nhựa như ETFE, PVDF và F46 giúp bảo vệ máy bơm khỏi tác động ăn mòn từ các dung môi, hóa chất và acid. Những vật liệu này có tính chống hóa chất tốt, chịu được nhiệt độ cao và có độ bền cơ học tốt, giúp đảm bảo sự hoạt động ổn định và hiệu suất cao của máy bơm trong môi trường khắc nghiệt.
Máy bơm phòng nổ này có khả năng vận chuyển một lượng dung môi, hóa chất và acid lên đến 30m3, đồng thời đạt được áp suất cao lên đến 54m. Điều này cho phép máy bơm đáp ứng nhu cầu vận chuyển chất lỏng trong các quy trình công nghiệp và ứng dụng đặc biệt trong môi trường nguy hiểm
- Động cơ phòng nổ được sử dụng trong môi trường có nguy cơ nổ, ví dụ như trong các khu vực có chất dễ cháy, dễ nổ như dầu, khí, bụi mịn cháy nổ. Để đảm bảo an toàn, các động cơ phòng nổ được thiết kế và chế tạo để đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu đặc biệt về an toàn chống nổ.
Về động cơ phòng nổ có các tiêu chuẩn cấp độ bảo vệ dưới đây cho bơm 30m3
- Động cơ phòng nổ thường có mức độ bảo vệ cấp độ Ex dựa trên hệ thống phân loại bảo vệ chống nổ được xác định bởi tiêu chuẩn IEC (International Electrotechnical Commission). Cấp độ bảo vệ Ex của động cơ phòng nổ có thể là Ex d, Ex e, Ex n hoặc Ex p, tùy thuộc vào tiêu chuẩn và loại động cơ cụ thể.
Mức độ bảo vệ Ex d, Ex e, Ex n và Ex p có yêu cầu khác nhau về thiết kế, vật liệu và cách thức cung cấp bảo vệ chống nổ. Điều này bao gồm sử dụng vật liệu không tạo tia lửa, thiết kế chặt chẽ, hệ thống làm mát riêng biệt, hệ thống chống tĩnh điện, và các biện pháp bảo vệ khác để đảm bảo rằng động cơ không gây ra nguy cơ cháy nổ trong môi trường nguy hiểm.
Để xác định chính xác độ bảo vệ của một động cơ phòng nổ, cần tham khảo các tiêu chuẩn, hướng dẫn và quy định liên quan đến môi trường và ứng dụng cụ thể. Việc tuân thủ và áp dụng đúng các tiêu chuẩn an toàn là cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn khi sử dụng động cơ phòng nổ trong các môi trường nguy hiểm.
Hình ảnh máy bơm được lắp động cơ phòng nổ
Thông số kỹ thuật của máy bơm phòng nổ 30m3 dưới đây
Mã Bơm | Lưu Lượng | Đẩy Cao | Công Suất | Hút Xả | Tiêu Chuẩn |
65-50-200-8 | 8 m3 | 54 m | 7.5 kw- 2 | 65/50 mm | EX |
65-50-200-12 | 12 m3 | 54 m | 7.5 kw- 2 | 65/50 mm | EX |
65-50-200-15 | 15 m3 | 54 m | 7.5 kw- 2 | 65/50 mm | EX |
65-50-200-20 | 20 m3 | 54 m | 7.5 kw- 2 | 65/50 mm | EX |
65-50-200-25 | 25 m3 | 54 m | 7.5 kw- 2 | 65/50 mm | EX |
65-50-200-30 | 30 m3 | 54 m | 7.5 kw- 2 | 65/50 mm | EX |
65-50-200-34 | 34 m3 | 54 m | 7.5 kw- 2 | 65/50 mm | EX |
Đường Hiệu Suất làm việc của máy bơm phòng nổ dưới đây