Trang chủ » Máy công nghiệp» Bơm công nghiệp» Máy bơm hóa chất» Bơm hóa chất lót nhựa IHF, UHB, FMB,HFM, CQB» Máy bơm hóa chất IHF» Bơm hóa chất IHF100-80-160

Bơm hóa chất IHF100-80-160

Bơm lót nhựa F46 IHF100-80-160 là một loại bơm hóa chất được thiết kế và chế tạo để vận chuyển các loại chất lỏng hóa học đặc biệt, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu độ bền hóa học cao. "F46" thường là một loại nhựa có đặc tính chịu hóa chất và chịu nhiệt tốt, thường được sử dụng để làm lớp lót hoặc vật liệu tiếp xúc với các hóa chất ăn mòn và ở nhiệt độ cao.

Dòng bơm IHF100-80-160 thường được chế tạo với lớp lót nhựa F46 để bảo vệ các thành phần bên trong bơm khỏi tác động của hóa chất, đặc biệt là trong các ứng dụng hóa chất ăn mòn. Lớp lót nhựa F46 giúp tăng độ bền của bơm và kéo dài tuổi thọ của nó trong môi trường ứng dụng khắc nghiệt.

IHF100-80-160 có thể là một mã số hoặc tên gọi cụ thể của một loại bơm trong dòng sản phẩm của một nhà sản xuất cụ thể. Điều quan trọng là thực hiện việc xác định kỹ thuật chính của bơm và xác định liệu nó có lớp lót nhựa F46 hay không để đảm bảo rằng nó đáp ứng được yêu cầu của ứng dụng cụ thể.

Ưu điểm của nhựa F46, PVDF, ETFE, trong bơm hóa chất IHF100-80-160

Các loại nhựa F46, ETFE và PVDF thường được sử dụng làm lớp lót trong các máy bơm và thiết bị để bảo vệ chúng khỏi tác động của hóa chất ăn mòn và hóa chất khác. Mỗi loại nhựa này có các đặc điểm và ưu điểm riêng, và việc lựa chọn loại lớp lót phù hợp phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể và tính chất của chất lỏng được vận chuyển. Dưới đây là sự khác nhau chính giữa nhựa F46, ETFE và PVDF khi sử dụng làm lớp lót trong máy bơm IHF100-80-160:

Nhựa F46 (PFA - Perfluoroalkoxy):

Khả năng Chịu Nhiệt Độ Cao: Nhựa F46 có khả năng chịu nhiệt độ cao tốt và có thể hoạt động trong khoảng nhiệt độ rộng (-200°C đến +260°C).
Khả năng Chịu Hóa Chất: Nó chịu nhiều loại hóa chất ăn mòn và hóa chất khác, đặc biệt là trong môi trường ăn mòn.
Khả năng Cách Điện: Nhựa F46 là một cách điện tốt.
ETFE (Ethylene Tetrafluoroethylene):

Khả năng Chịu Nhiệt Độ Cao: ETFE cũng có khả năng chịu nhiệt độ cao, có thể hoạt động trong khoảng nhiệt độ rộng (-70°C đến +150°C).
Khả năng Chịu Hóa Chất: Nó chịu được nhiều hóa chất, nhưng không chịu nhiều hóa chất ăn mòn như F46.
Độ Bền Cơ Học: ETFE có độ bền cơ học tốt hơn so với F46 và PVDF.
PVDF (Polyvinylidene Fluoride):

Khả năng Chịu Nhiệt Độ Cao: PVDF có khả năng chịu nhiệt độ ở mức trung bình, có thể hoạt động trong khoảng nhiệt độ (-40°C đến +150°C).
Khả năng Chịu Hóa Chất: Nó chịu được nhiều loại hóa chất, nhưng không chịu hóa chất ăn mòn như F46 hoặc ETFE.
Khả năng Độ Bền Màu: PVDF có khả năng duy trì màu sắc và thẩm mỹ tốt hơn so với F46 và ETFE.

Thông số cơ bản của các dải công suất động cơ cho bơm IHF100-80-160

IHF100-80-160/11kW-2

Lưu lượng: 60m3/h
Áp suất: 24m
Công suất động cơ: 11kW
Tốc độ vòng tua: 2900 vòng/phút
IHF100-80-160/15kW-2

Lưu lượng: 100m3/h
Áp suất: 20m
Công suất động cơ: 15kW
IHF100-80-160/2.2kW-4

Lưu lượng: 30m3/h
Áp suất: 6m
Công suất động cơ: 2.2kW
Tốc độ vòng tua: 1450 vòng/phút
IHF100-80-160/3kW-4

Lưu lượng: 50m3/h
Áp suất: 5m
Công suất động cơ: 3kW
Tốc độ vòng tua: 1450 vòng/phút
 
  Gọi ngay
  FB Chat
  Zalo Chat
  Whatsapp