Đặc Tính Kỹ Thuật:
Thể Tích: 10000 L, cho phép sản xuất hàng loạt lớn và liên tục, tối ưu hóa năng suất sản xuất.
Kích Thước Bồn: Ø 2100*3000 mm, cung cấp không gian trộn rộng rãi để đảm bảo hiệu quả trong quá trình trộn.
Tổng Chiều Cao: 4300 mm, giúp thuận tiện trong việc thao tác và quản lý quá trình sản xuất.
Công Suất Bộ Trộn Tường Cào: 22 kW, đảm bảo trộn đều các thành phần chất lỏng trong bồn.
Công Suất Bộ Trộn Cắt Cao: 45 kW, giúp trộn và tạo cấu trúc phức tạp hơn cho các sản phẩm có độ nhớt cao.
Công Suất Bộ Phân Tán: 30 kW, hỗ trợ quá trình phân tán các chất phụ gia và tạo sự đồng nhất trong sản phẩm.
Quy Trình Vận Hành Sản Xuất:
Chuẩn Bị: Kiểm tra tình trạng bồn trộn, các bộ trộn và hệ thống an toàn. Đảm bảo vệ sinh sạch sẽ và kiểm tra các thiết bị trước khi vận hành.
Nạp Nguyên Liệu: Đưa các thành phần chất lỏng cần trộn vào bồn theo tỷ lệ quy định. Thực hiện nạp chất lỏng một cách an toàn và ngăn chặn rò rỉ.
Lựa Chọn Chế Độ Trộn: Dựa vào đặc điểm chất lỏng và yêu cầu sản xuất, chọn chế độ trộn thích hợp. Bộ trộn tường cào, trộn cắt cao và bộ phân tán được tích hợp để đảm bảo quá trình trộn hoàn hảo.
Khởi Động Bộ Trộn: Bắt đầu vận hành các bộ trộn theo thứ tự đã chọn. Theo dõi quá trình trộn để đảm bảo hiệu quả và đồng nhất.
Giám Sát Thông Số Kỹ Thuật: Theo dõi nhiệt độ, áp suất và công suất của các bộ trộn để đảm bảo quá trình diễn ra ổn định và an toàn.
Kết Thúc Quá Trình: Khi quá trình trộn kết thúc, tắt các bộ trộn và dừng hoạt động của bồn trộn. Xả chất lỏng ra khỏi bồn một cách an toàn và vệ sinh.
Ứng Dụng Sản Xuất:
- Sản xuất xà phòng và sản phẩm liên quan.
- Sản xuất hóa chất vệ sinh.
- Công nghiệp dược phẩm và mỹ phẩm.
- Sản xuất chất tẩy rửa và chất khử trùng.
Kết Luận:
Bồn trộn chất lỏng xà phòng bằng thép không gỉ SS304 LNT 10000 có đặc tính kỹ thuật ấn tượng và quy trình vận hành chặt chẽ. Hiểu rõ đặc điểm và quy trình này là quan trọng để đảm bảo hiệu suất sản xuất và chất lượng sản phẩm tốt nhất trong ngành công nghiệp xà phòng và hóa chất.
Thông tin kỹ thuật
Model | Thể tích (L) | Kích thước của bồn D*H (mm) | Tổng chiều cao (mm) | Công suất của bộ trộn tường cào (kw) | Công suất của bộ trộn cắt cao (kw) | Công suất của bộ phân tán (kw) |
LNT-10000 | 10000 | Ø2100*3000 | 4300 | 22 | 45 | 30 |
Cấu tạo chi tiết của bồn trộn