Bồn nhũ hoá inox 304 tốc độ cắt cao 400L là một thiết bị chất lượng và hiệu suất cao được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất và nhiều lĩnh vực khác. Được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu nhũ hoá và trộn các nguyên liệu, bồn nhũ hoá inox 304 tốc độ cắt cao 400L có những đặc điểm nổi bật, đặc tính kỹ thuật ấn tượng và môi trường hoạt động rộng lớn.
Đặc điểm chung
Chất liệu inox 304: Bồn được làm từ thép không gỉ loại 304 (inox 304), đảm bảo tính an toàn vệ sinh thực phẩm và khả năng chống ăn mòn.
Tốc độ cắt cao: Đặc điểm quan trọng của thiết bị này là khả năng tạo ra tốc độ cắt cao. Điều này giúp nhũ hoá và trộn các nguyên liệu một cách hiệu quả, đảm bảo sự đồng nhất và mịn màng của sản phẩm.
Dung tích 400L: Dung tích 400L là lựa chọn phổ biến và đủ lớn để xử lý một lượng lớn nguyên liệu, phù hợp với quy mô sản xuất vừa và nhỏ.
Cơ cấu trộn hiệu quả: Bồn được trang bị cơ cấu trộn tối ưu, bao gồm cánh quạt trộn và động cơ mạnh mẽ, đảm bảo việc pha trộn đồng đều và hiệu quả.
Đặc tính kỹ thuật
Công suất động cơ: Bồn thường đi kèm với động cơ có công suất phù hợp với khả năng nhũ hoá và trộn của thiết bị, đảm bảo hiệu suất vận hành cao.
Tốc độ cắt điều chỉnh: Một số bồn nhũ hoá có khả năng điều chỉnh tốc độ cắt, cho phép người điều hành thay đổi tốc độ cắt dựa trên loại nguyên liệu và quy trình sản xuất.
Hệ thống điều khiển: Bồn thường được trang bị hệ thống điều khiển thông minh, giúp người vận hành theo dõi và kiểm soát quá trình nhũ hoá một cách chính xác.
Môi trường hoạt động
Sản xuất thực phẩm: Bồn nhũ hoá được sử dụng trong việc nhũ hoá và trộn các nguyên liệu thực phẩm như bột, hạt, sữa, đường, gia vị để tạo ra sản phẩm thực phẩm chất lượng cao.
Sản xuất dược phẩm: Trong ngành dược phẩm, bồn nhũ hoá được sử dụng để nhũ hoá và trộn các thành phần dùng để sản xuất thuốc và sản phẩm dưỡng sức khỏe.
Công nghiệp hóa chất: Bồn nhũ hoá cũng có ứng dụng trong việc nhũ hoá và trộn các chất liệu hóa chất để sản xuất các sản phẩm hóa chất.
Bồn nhũ hoá inox 304 tốc độ cắt cao 400L đem lại hiệu suất đáng tin cậy trong quá trình nhũ hoá và trộn nguyên liệu, đảm bảo sự đồng nhất và chất lượng cao của sản phẩm. Sự kết hợp giữa đặc tính kỹ thuật và khả năng hoạt động trong nhiều môi trường khác nhau đã biến nó thành một công cụ quan trọng trong các ngành sản xuất quy mô nhỏ và vừa.
Thông tin kỹ thuật
Dung tích (L) | Kích thước bề ngoài (mm×mm) | Áp suất làm việc tối đa | Nhiệt độ làm việc tối đa(℃ ) | Công suất động cơ (KW) | Tốc độ khuấy(vòng/phút) |
400 | 720X1050X1500 | Áp suất bình thường | 100℃ | 5.5 | 1500 |