Bồn trộn khuấy inox 304 tốc độ cao 300L là một thiết bị quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm, mang đến khả năng trộn và khuấy hiệu quả các thành phần thực phẩm để sản xuất các sản phẩm đa dạng. Bài viết này sẽ đi sâu vào đặc điểm cấu tạo của bồn trộn khuấy inox 304 tốc độ cao 300L, ứng dụng của nó trong quá trình sản xuất thực phẩm, và cung cấp một số địa chỉ mua bán uy tín của sản phẩm này.
1. Đặc điểm cấu tạo:
Bồn trộn khuấy inox 304 tốc độ cao 300L được thiết kế với cấu tạo chi tiết để đảm bảo hiệu quả trong quá trình trộn và khuấy thực phẩm.
Thân bồn: Được chế tạo từ inox 304, thân bồn có dung tích lớn 300L để chứa nguyên liệu thực phẩm. Inox 304 có khả năng chống ăn mòn và tương thích với thực phẩm, đảm bảo tính an toàn và vệ sinh.
Hệ thống khuấy: Động cơ khuấy mạnh mẽ và trục khuấy được gắn vào bồn. Thiết kế động cơ và trục khuấy đảm bảo hiệu suất khuấy cao, giúp đạt sự trộn đều và đồng nhất của các thành phần thực phẩm.
Hệ thống điều khiển: Hệ thống điều khiển tốc độ và thời gian khuấy cho phép người điều hành tùy chỉnh theo nhu cầu cụ thể của quá trình sản xuất.
Cơ cấu truyền động: Cơ cấu truyền động giữa động cơ và trục khuấy giúp truyền động năng lượng hiệu quả và đáng tin cậy.
2. Ứng dụng trong sản xuất:
Bồn trộn khuấy inox 304 tốc độ cao 300L có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm:
Sản xuất nước sốt và gia vị: Bồn trộn khuấy giúp kết hợp các nguyên liệu để tạo ra nước sốt, gia vị, nước chấm và các loại sốt thực phẩm.
Chế biến thực phẩm đóng hộp: Bồn trộn tốc độ cao có khả năng khuấy trộn đồng nhất các thành phần để sản xuất thực phẩm đóng hộp như thịt hộp, cá hộp, thực phẩm hấp...
Sản xuất bánh kẹo: Bồn trộn khuấy có thể được sử dụng để trộn bột và các thành phần sản xuất bánh và kẹo.
Sản xuất sản phẩm sữa chua và kem: Bồn trộn khuấy có vai trò quan trọng trong việc trộn các thành phần sản xuất sữa chua, kem và sản phẩm từ sữa.
Sản xuất đồ uống: Trong ngành sản xuất đồ uống như nước ép trái cây, đồ uống có ga, bồn trộn khuấy giúp tạo ra các loại đồ uống đồng nhất và thơm ngon.
Thông tin kỹ thuật
Thể tích (L) | Công suất động cơ (kw) | Đường kính xi lanh (mm) | Đường kính xi lanh (mm) | Tốc độ khuấy (vòng/phút) |
300 | 5.5 | 800 | 450 | 1440 |