Máy bơm dầu truyền nhiệt sử dụng loại phớt làm kín chèn thành nhiều lớp vì những lý do chính sau đây, nhằm đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy cao trong môi trường làm việc đặc biệt:
Chịu Được Nhiệt Độ Cao và Biến Đổi Nhiệt Độ: Dầu truyền nhiệt thường làm việc ở nhiệt độ rất cao, đôi khi lên tới 350°C hoặc cao hơn. Phớt chèn nhiều lớp giúp đảm bảo rằng máy bơm RY125-100-200 có thể chịu được sự biến đổi nhiệt độ lớn mà không gặp sự cố rò rỉ hay hỏng hóc.
Cải Thiện Khả Năng Chống Rò Rỉ: Khi sử dụng nhiều lớp phớt, khả năng chống rò rỉ của máy bơm được cải thiện đáng kể. Mỗi lớp phớt làm việc như một hàng rào bảo vệ, ngay cả khi một lớp bị hỏng, các lớp khác vẫn có thể ngăn chặn dầu rò rỉ ra ngoài.
hình ảnh phớt chèn nhiều lớp của bơm RY125-100-200
Tăng Độ Bền Trong Môi Trường Ăn Mòn: Dầu truyền nhiệt có thể chứa các hợp chất hóa học ăn mòn. Phớt chèn nhiều lớp, thường được làm từ vật liệu chịu hóa chất, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ của máy bơm RY125.
Chịu Áp Suất Cao: Trong quá trình vận hành,
máy bơm dầu truyền nhiệt RY125-100-200 phải đối mặt với áp suất làm việc cao. Sử dụng phớt chèn nhiều lớp giúp máy bơm duy trì độ kín dưới áp suất cao, ngăn chặn rò rỉ và đảm bảo an toàn vận hành.
Đáp Ứng Đa Dạng Điều Kiện Vận Hành: Mỗi lớp phớt có thể được tối ưu hóa cho một khía cạnh cụ thể của điều kiện vận hành, như nhiệt độ, áp suất, hoặc hóa chất. Điều này giúp máy bơm hoạt động hiệu quả trong một phạm vi rộng lớn các ứng dụng và điều kiện làm việc.
Dễ Dàng Bảo Dưỡng và Thay Thế: Mặc dù phức tạp hơn so với phớt đơn lớp, nhưng việc sử dụng nhiều lớp phớt cho phép dễ dàng thay thế từng phần khi cần, giảm thiểu thời gian ngừng máy và chi phí bảo dưỡng.
Vật liệu chính của phớt làm kín dùng cho bơm dầu chịu nhiệt cao RY125-100-200
Vật liệu chính của phớt làm kín dùng cho bơm dầu chịu nhiệt cao như RY125-100-200 thường bao gồm Teflon (PTFE), Viton (FKM), và Amiang (Asbestos). Mỗi vật liệu này có những ưu điểm riêng biệt, phù hợp với các yêu cầu khác nhau trong ứng dụng công nghiệp:
Teflon (PTFE)
Chịu Nhiệt Độ Cao: Teflon có khả năng chịu nhiệt độ rất cao, lên đến 260°C (500°F), làm cho nó thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi nhiệt độ cao.
Kháng Hóa Chất: Teflon có khả năng chống lại hầu hết các loại hóa chất, bao gồm axit và kiềm mạnh, giúp nó hoạt động tốt trong môi trường hóa chất ăn mòn.
Không Dính: Bề mặt của Teflon không dính, giảm thiểu nguy cơ tắc nghẽn và bám dính, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng cần sự sạch sẽ.
Viton (FKM)
Chịu Nhiệt Độ Cao: Viton có khả năng chịu được nhiệt độ từ -20°C đến 200°C (tùy phiên bản có thể chịu được nhiệt độ cao hơn), phù hợp với các ứng dụng nhiệt độ cao.
Chống Dầu và Hóa Chất: Viton có khả năng chống lại dầu, nhiên liệu và hầu hết các hóa chất, làm cho nó lý tưởng cho việc sử dụng trong bơm dầu và các ứng dụng hóa chất.
Chịu Lão Hóa và Thời Tiết: Viton có khả năng chống lão hóa, ozon, và tác động của thời tiết tốt, giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
Amiang (Asbestos)
Chịu Nhiệt: Amiang có khả năng chịu nhiệt độ cao và là chất cách nhiệt tốt, thích hợp cho các ứng dụng cần chống cháy và cách nhiệt.
Độ Bền Mecanic: Amiang có độ bền kéo và độ bền nén cao, giúp nó chịu được áp suất và mài mòn trong các ứng dụng công nghiệp.
Giá Thành Rẻ: So với các vật liệu hiện đại khác, amiang thường có giá thành rẻ hơn, nhưng sự sử dụng của nó đã bị hạn chế hoặc cấm tại nhiều quốc gia do nguy cơ sức khỏe liên quan đến hít phải bụi amiang.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sự sử dụng amiang hiện nay trong nhiều ứng dụng đã bị hạn chế rất nhiều hoặc cấm hoàn toàn do các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng liên quan đến việc hít phải bụi amiang. Các vật liệu như Teflon và Viton thường được ưa chuộng hơn trong các ứng dụng mới do tính an toàn và hiệu suất cao.