Trong ngành công nghiệp sản xuất xà phòng và các sản phẩm liên quan, việc sử dụng bồn trộn chất lỏng chất lượng là yếu tố quan trọng đảm bảo quá trình trộn, cắt cao và phân tán diễn ra một cách hiệu quả. Bài viết này sẽ đánh giá chi tiết về sản phẩm
Bồn trộn chất lỏng xà phòng bằng thép không gỉ SS304 LNT 4000, một sản phẩm vượt trội với thông số kỹ thuật và tính năng đáng chú ý.
Ưu điểm và tính năng nổi bật:
Chất liệu thép không gỉ SS304: Đây là một điểm mạnh quan trọng, chất liệu thép không gỉ SS304 giúp sản phẩm chống ăn mòn, chịu nhiệt và đảm bảo tính bền vững trong môi trường chất lỏng xà phòng.
Dung tích lớn: Với dung tích 4000 L, sản phẩm này có khả năng xử lý lượng lớn chất lỏng xà phòng, đáp ứng nhu cầu sản xuất hàng loạt.
Công suất mạnh mẽ: Công suất bộ trộn tường cào 7.5 kW, bộ trộn cắt cao 18.5 kW và bộ phân tán 11 kW cho thấy khả năng xử lý mạnh mẽ và hiệu quả của sản phẩm.
Thiết kế tối ưu hóa: Kích thước bồn với đường kính 1600 mm và chiều cao 1850 mm cung cấp không gian đủ lớn cho quá trình trộn. Thiết kế tổng thể được tối ưu hóa để đảm bảo tính ổn định trong quá trình vận hành.
Tích hợp bộ trộn và phân tán: Bộ trộn tường cào, trộn cắt cao và bộ phân tán giúp đảm bảo rằng quá trình trộn, cắt và phân tán diễn ra đồng nhất và hiệu quả.
Tính hiệu quả và sự đáng tin cậy:
Sản phẩm Bồn trộn chất lỏng xà phòng bằng thép không gỉ SS304 LNT 4000 là một sự lựa chọn xuất sắc cho các doanh nghiệp sản xuất xà phòng và sản phẩm liên quan. Với dung tích lớn, công suất mạnh mẽ và chất liệu chất lượng cao, sản phẩm này đáp ứng được yêu cầu khắt khe trong việc sản xuất xà phòng. Thiết kế tối ưu hóa và tích hợp các bộ trộn và phân tán đảm bảo hiệu suất hoạt động đáng tin cậy và tối ưu.
Kết luận:
Bồn trộn chất lỏng xà phòng bằng thép không gỉ SS304 LNT 4000 là một sản phẩm vượt trội với dung tích lớn, công suất mạnh mẽ và thiết kế tối ưu hóa. Sản phẩm này đáp ứng tốt các yêu cầu của ngành công nghiệp sản xuất xà phòng và là sự lựa chọn đáng tin cậy cho việc tối ưu hóa quá trình sản xuất.
Thông tin kỹ thuật
Model | Thể tích (L) | Kích thước của bồn D*H (mm) | Tổng chiều cao (mm) | Công suất của bộ trộn tường cào (kw) | Công suất của bộ trộn cắt cao (kw) | Công suất của bộ phân tán (kw) |
LNT-4000 | 4000 | Ø 1600*1850 | 2900 | 7.5 | 18.5 | 11 |
Cấu tạo chi tiết của bồn trộn