Add: .
(41.1 Lô C)1 Tổ 9 Đường Khuyến Lương, Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội, Việt NamE-mail: maycongnghiep@vietnhat.company
Điện thoại: 0986.488.886
Để bơm bánh răng KCB200 hoạt động hiệu quả, ổn định và bền bỉ, việc lựa chọn động cơ phù hợp là bước quan trọng hàng đầu. Động cơ không chỉ cung cấp công suất vận hành cho bơm mà còn ảnh hưởng đến áp suất đầu ra, lưu lượng bơm, và độ bền của toàn hệ thống. Dưới đây là các yếu tố kỹ thuật cốt lõi cần xem xét khi chọn động cơ cho bơm KCB200.
Động cơ là bộ phận không thể thiếu cho mỗi loại bơm
Lưu lượng định mức: ~200 L/phút (tương đương 12 m³/h)
Áp suất làm việc: 0.33 MPa (~3.3 bar)
Tốc độ quay tiêu chuẩn: 960–1450 vòng/phút
Các thông số trên là căn cứ để tính công suất yêu cầu của động cơ.
Công suất động cơ có thể tính theo công thức:
P (kW) = (Q × P × η) / (600 × ηc)
Trong đó:
Q: Lưu lượng (L/phút)
P: Áp suất (bar)
η: Hiệu suất thể tích và cơ học của bơm (thường lấy 0.75–0.85)
ηc: Hiệu suất truyền động (truyền trực tiếp ≈ 1, hộp số ≈ 0.9)
Với lưu lượng 200 L/phút, áp 3 bar, η = 0.8 → công suất yêu cầu ≈ 2.2–3.0 kW
Nếu môi chất có độ nhớt cao (như dầu FO, mỡ đặc): nên chọn động cơ 4.0–5.5 kW
Tùy thuộc vào lưu lượng, công suất cần sử dụng mà chọn bơm bánh răng KCB200 hợp lý
Bơm KCB200 thường chạy ở 960 hoặc 1450 vòng/phút.
Nếu cần bơm chất lỏng nhớt cao hoặc yêu cầu áp suất ổn định, nên chọn động cơ 4 cực (960 rpm) để vận hành êm và bền hơn.
Với chất lỏng loãng, cần lưu lượng cao, có thể dùng động cơ 2 cực (1450 rpm).
Yếu tố | Lựa chọn phù hợp |
---|---|
Nguồn điện 3 pha 380V | Động cơ công nghiệp tiêu chuẩn IE1/IE2 |
Lắp đặt ngoài trời | Động cơ IP55 trở lên, có chống bụi – chống nước |
Môi trường ẩm, ăn mòn | Động cơ vỏ nhôm/inox, có sơn chống hóa chất |
Không gian hẹp | Chọn động cơ nhỏ gọn, kết nối trục đồng tâm |
Truyền trực tiếp (động cơ nối trục thẳng với bơm): đơn giản, gọn gàng, hiệu suất cao.
Truyền qua hộp số giảm tốc: dùng khi cần giảm tốc độ bơm xuống dưới 960 rpm hoặc cần tăng mô-men xoắn.
Lưu ý: Dùng khớp nối mềm hoặc khớp nối cao su để giảm rung và bảo vệ trục bơm.
Lựa chọn các phụ kiện, khớp nối phù hợp và đảm bảo chất lượng
Ứng dụng | Động cơ phù hợp |
---|---|
Bơm dầu DO, FO, nhớt nhẹ | 3.0 kW – 4 cực – 380V – IP55 |
Bơm mỡ đặc, dầu tái chế có tạp | 5.5 kW – 4 cực – hộp số giảm tốc |
Hệ thống bơm liên tục, áp lực cao | 4.0 kW trở lên – dùng biến tần điều khiển |
Môi trường ăn mòn (thực phẩm, hóa chất) | Motor vỏ inox hoặc phủ epoxy |
Việc chọn đúng động cơ cho bơm bánh răng KCB200 không chỉ đảm bảo bơm hoạt động đúng công suất mà còn kéo dài tuổi thọ của toàn bộ hệ thống. Người vận hành cần dựa vào các thông số chính như lưu lượng, áp suất, độ nhớt chất bơm, tốc độ quay và môi trường làm việc để đưa ra lựa chọn tối ưu. Ưu tiên chọn động cơ có công suất dư một chút, kết nối đồng tâm, và có thể điều chỉnh tốc độ (nếu cần linh hoạt dòng chảy) để đạt hiệu quả tối đa.
Bơm bánh răng KCB200 là thiết bị công nghiệp chuyên dụng trong việc bơm các chất lỏng có độ nhớt như dầu FO, DO, dầu nhớt, nhựa đường, mật ong, siro, v.v. Với thiết kế chắc chắn và khả năng hoạt động bền bỉ, KCB200 mang lại hiệu quả cao cho nhiều ngành sản xuất. Tuy nhiên, để đảm bảo vận hành an toàn, hiệu quả và kéo dài tuổi thọ, người sử dụng cần tuân thủ một số nguyên tắc kỹ thuật quan trọng dưới đây.
Trước và trong quá trình vận hành luôn theo dõi và kiểm tra bơm
Mồi đầy chất lỏng vào bơm trước khi chạy – bơm bánh răng không thể hút khô.
Kiểm tra hướng quay của motor (đúng chiều quy định).
Kiểm tra đường ống hút và xả đảm bảo thông suốt, không rò rỉ khí.
Kiểm tra mức dầu bôi trơn hoặc mỡ tại ổ trục và bánh răng.
Khởi động khi bơm còn khô hoặc chưa được mồi → dễ cháy phớt, mòn bánh răng.
Vận hành nếu đường ống hút bị hở → gây mất hút và xâm thực.
Quan sát áp suất đầu ra, dòng điện motor, nhiệt độ thân bơm.
Lắng nghe tiếng kêu lạ, rung động bất thường hoặc rò rỉ tại trục/phớt.
Theo dõi nhiệt độ chất lỏng, tránh làm việc với chất quá đặc ở nhiệt độ thấp.
Vận hành quá lưu lượng hoặc áp suất thiết kế → dễ hỏng motor hoặc gãy trục.
Bơm các chất có hạt rắn lớn, cặn rác mà không có lưới lọc đầu hút.
Vệ sinh buồng bơm và bánh răng sau mỗi ca vận hành (nếu bơm thực phẩm hoặc chất kết dính).
Thay dầu bôi trơn hoặc tra mỡ định kỳ theo hướng dẫn (thường mỗi 500–1000 giờ chạy).
Kiểm tra và thay thế:
Phớt trục nếu rò rỉ
Bánh răng nếu mòn, có khe hở lớn
Bạc lót nếu có độ rơ trục hoặc tiếng kêu
Cặn chất lỏng khô lại trong buồng bơm quá lâu → gây kẹt bánh răng.
Để dầu bẩn, sệt làm giảm hiệu quả bôi trơn → tăng ma sát, sinh nhiệt.
Vệ sinh, bảo dưỡng định kỳ cho bơm là việc làm cần thiết
Đảm bảo hệ thống điện được nối đất, sử dụng aptomat bảo vệ quá tải.
Không thao tác gần trục hoặc bánh răng khi bơm đang chạy.
Trang bị tấm chắn an toàn quanh khớp nối giữa motor và bơm.
Dừng bơm và ngắt nguồn điện trước khi tháo lắp bảo trì.
Có nguy cơ cháy nổ (trừ khi bơm có cấu hình chống cháy nổ).
Nhiệt độ quá cao vượt ngưỡng thiết kế (>200°C nếu không có gia nhiệt).
Hành động | Lợi ích |
---|---|
Gắn lưới lọc tại đầu hút | Ngăn dị vật gây mòn bánh răng |
Lắp đồng hồ áp suất đầu ra | Giám sát tải – bảo vệ motor và bánh răng |
Tích hợp biến tần để điều chỉnh lưu lượng | Tối ưu năng lượng, giảm sốc cơ học |
Sử dụng phớt và bạc chất lượng cao | Giảm hao mòn, tránh rò rỉ dầu, tăng tuổi thọ |
Video và hình ảnh thực tế của sản phẩm bơm bánh răng KCB200