Giới thiệu sản phẩm bơm bánh răng KCB200
Bơm bánh răng KCB200 là dòng bơm phổ biến trong các ngành công nghiệp cần vận chuyển chất lỏng có độ nhớt cao như dầu, hóa chất, nhiên liệu hoặc các dung dịch thực phẩm, mỹ phẩm. Bơm KCB200 được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đa dạng với hai phiên bản: dùng phớt và không dùng phớt (dẫn động từ), cùng với lựa chọn vỏ gang và vỏ inox. Mỗi lựa chọn mang đến các ưu điểm riêng, cho phép khách hàng chọn lựa dựa trên yêu cầu công việc cụ thể.
1. Bơm bánh răng KCB200 dùng phớt
Cấu tạo:
Bơm bánh răng KCB200 dùng phớt là dòng bơm bánh răng truyền thống với trục bơm được dẫn động thông qua phớt cơ học. Phớt cơ học có vai trò làm kín giữa phần quay và phần tĩnh của trục bơm, ngăn chặn rò rỉ chất lỏng ra ngoài.
Hình ảnh bơm bánh răng KCB200MS sử dụng phớt cơ khí dưới đây
Hình ảnh bơm bánh răng KCB200GP sử dụng phớt dầu chịu nhiệt dưới đây
Ưu điểm của bơm bánh răng KCB200MS và KCB200GP:
Chi phí thấp hơn so với các dòng bơm không dùng phớt (là bơm đẫn động từ, đọc thêm ở dưới).
Dễ bảo trì và sửa chữa khi cần thiết, phớt có thể được thay thế nhanh chóng mà không ảnh hưởng nhiều đến hiệu suất của bơm.
Thích hợp cho các ứng dụng thông thường như bơm dầu, nước hoặc các chất lỏng có độ ăn mòn không cao.
Nhược điểm của bơm bánh răng dùng phớt cơ khí KCB200MS và phớt chèn KCB200GP:
Phớt có thể bị mòn sau một thời gian sử dụng, dẫn đến rò rỉ chất lỏng, đặc biệt khi vận chuyển chất lỏng ăn mòn hoặc nguy hiểm.
Yêu cầu bảo dưỡng thường xuyên hơn, do phớt có khả năng bị hư hỏng trong quá trình vận hành lâu dài.
Về Bơm bánh răng KCB200MAG không dùng phớt (dẫn động từ)
Cấu tạo cơ bản vẫn giống nhau về bộ phận chuyển động bánh răng:
Bơm bánh răng KCB200MAG không dùng phớt, hay còn gọi là bơm bánh răng từ, sử dụng hệ thống dẫn động từ để truyền động từ động cơ đến bánh răng mà không cần phớt cơ học. Cặp nam châm vĩnh cửu ở trục ngoài và trục trong giúp truyền động một cách kín đáo, hoàn toàn ngăn chặn rò rỉ.
Hình ảnh bơm bánh răng KCB200MAG không dùng phớt
Ưu điểm của bơm bánh răng KCB200MAG không dùng phớt:
Ngăn ngừa rò rỉ hoàn toàn, đảm bảo an toàn tuyệt đối khi bơm các chất lỏng dễ cháy, độc hại hoặc có tính ăn mòn cao.
Bền bỉ và đáng tin cậy hơn, do không có phớt cơ học để bị mài mòn hoặc hư hỏng.
Phù hợp với các ứng dụng công nghiệp đặc thù như hóa chất, dược phẩm, thực phẩm yêu cầu điều kiện vận hành an toàn và sạch sẽ.
Nhược điểm của bơm bánh răng không dùng phớt KCB200MAG:
Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn do cấu tạo phức tạp và sử dụng công nghệ dẫn động từ.
Đòi hỏi kỹ thuật lắp đặt chính xác để đảm bảo các bộ phận từ tính hoạt động tốt mà không bị ảnh hưởng từ môi trường bên ngoài.
Vật liệu vỏ bơm: Gang và Inox
Bơm bánh răng KCB200MAG có hai lựa chọn về vật liệu vỏ bơm, đó là vỏ gang và vỏ inox. Mỗi loại vật liệu đều có những đặc tính riêng, phù hợp với các môi trường và ứng dụng khác nhau:
1. Bơm bánh răng KCB200MAG vỏ gang
Đặc tính của vỏ gang:
Gang là vật liệu có khả năng chịu mài mòn và chịu lực tốt, với chi phí sản xuất thấp, giúp giảm chi phí tổng thể của bơm.
Vỏ gang thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, chẳng hạn như bơm dầu, nhiên liệu hoặc các chất lỏng không ăn mòn.
Ưu điểm:
Giá thành thấp hơn so với bơm vỏ inox, thích hợp cho các ứng dụng thông thường.
Chịu được nhiệt độ cao, lý tưởng trong môi trường làm việc có yêu cầu về nhiệt độ.
Nhược điểm:
Không chống ăn mòn tốt: Vỏ gang không thích hợp để bơm các chất lỏng có tính ăn mòn cao, vì có thể bị rỉ sét hoặc hư hỏng trong thời gian dài.
Trọng lượng nặng, làm cho việc di chuyển bơm trong nhà máy hoặc hệ thống khó khăn hơn.
Đặc tính của vỏ inox:
Inox SUS304 hoặc SUS316 là vật liệu không gỉ, có khả năng chống ăn mòn rất tốt, phù hợp với các ứng dụng bơm hóa chất, thực phẩm, mỹ phẩm, và các môi trường khắc nghiệt.
Inox SUS316 có khả năng chống ăn mòn cao hơn SUS304, đặc biệt đối với các hóa chất có tính ăn mòn mạnh như axit.
Ưu điểm:
Khả năng chống ăn mòn cao, thích hợp cho các ứng dụng trong ngành hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, nơi yêu cầu điều kiện vệ sinh và an toàn cao.
Tuổi thọ cao, ít cần bảo dưỡng hơn so với vỏ gang, giảm thiểu chi phí bảo trì lâu dài.
Dễ vệ sinh, đảm bảo chất lượng trong các ứng dụng liên quan đến thực phẩm hoặc dược phẩm.
Nhược điểm:
Chi phí đầu tư cao hơn so với bơm vỏ gang, nhưng đây là sự đầu tư dài hạn với độ bền cao.
Dễ bị biến dạng khi gặp va đập mạnh hơn so với gang.
Lời khuyên khi lựa chọn bơm bánh răng KCB200 phù hợp vỏ gang, inox, phớt cơ khí, hay phớt dầu hoặc dẫn động từ MAG
Xác định rõ loại chất lỏng và môi trường vận hành:
Nếu bạn làm việc với chất lỏng không ăn mòn, các phiên bản bơm phớt vỏ gang sẽ là lựa chọn kinh tế hơn.
Trong trường hợp bạn xử lý hóa chất ăn mòn hoặc yêu cầu độ sạch cao, bơm không dùng phớt với vỏ inox sẽ mang lại hiệu quả tốt nhất và đảm bảo an toàn cho hệ thống.
Cân nhắc về chi phí bảo trì và hiệu suất:
Bơm phớt có chi phí thấp hơn nhưng yêu cầu bảo trì thường xuyên. Nếu bạn cần tiết kiệm chi phí ban đầu và chấp nhận việc bảo trì định kỳ, bơm phớt là lựa chọn tốt.
Ngược lại, bơm từ không dùng phớt tuy có giá cao nhưng ít yêu cầu bảo trì và an toàn hơn khi bơm các chất lỏng nguy hiểm hoặc đòi hỏi độ kín cao.
Cân nhắc về tính năng chống ăn mòn và tuổi thọ:
Bơm vỏ inox là lựa chọn hàng đầu cho các ngành cần khả năng chống ăn mòn cao và độ bền lâu dài.
Bơm vỏ gang thích hợp hơn cho các ứng dụng ít tiếp xúc với hóa chất ăn mòn và trong các hệ thống công nghiệp nặng.
Ứng dụng cụ thể của bơm bánh răng KCB200 mà khách hàng cần tham khảo
Bơm bánh răng KCB200 nổi bật với khả năng xử lý các chất lỏng có độ nhớt từ thấp đến cao, nhờ vào thiết kế bánh răng mạnh mẽ. Để máy bơm hoạt động ổn định, cần lựa chọn đúng loại dung dịch có độ nhớt phù hợp với khả năng bơm của nó. Dưới đây là các loại dung dịch phổ biến mà bơm KCB200 có thể hút ổn định:
1. Dầu nhớt (Lubricating Oil)
Độ nhớt: Trung bình đến cao
Ứng dụng: Dầu nhớt được sử dụng trong các hệ thống bôi trơn của máy móc công nghiệp. KCB200 có khả năng vận chuyển các loại dầu nhớt với độ nhớt khác nhau, từ dầu động cơ, dầu hộp số đến dầu thủy lực. Độ nhớt của các loại dầu này có thể dao động từ 100 cSt đến 1000 cSt hoặc cao hơn.
2. Dầu nhiên liệu (Fuel Oil)
Độ nhớt: Trung bình
Ứng dụng: Các loại dầu nhiên liệu như dầu diesel, dầu nặng (heavy fuel oil) thường được sử dụng trong các hệ thống đốt nóng hoặc nhiên liệu cho động cơ. Độ nhớt của dầu diesel khoảng 2-6 cSt ở nhiệt độ 40°C, trong khi dầu nặng có thể có độ nhớt từ 50 đến 200 cSt ở nhiệt độ tương tự.
3. Nhựa đường (Asphalt hoặc Bitumen)
Độ nhớt: Rất cao
Ứng dụng: Nhựa đường có độ nhớt rất cao, đặc biệt là ở nhiệt độ thấp. Để nhựa đường có thể di chuyển được, cần phải gia nhiệt để giảm độ nhớt. KCB200 có khả năng bơm nhựa đường khi nó được gia nhiệt đến mức phù hợp, giúp quá trình vận chuyển nhựa đường trong công nghiệp xây dựng hoặc đường bộ diễn ra trơn tru.
4. Mật ong, siro, đường lỏng (Honey, Syrup, Liquid Sugar)
Độ nhớt: Cao
Ứng dụng: Trong ngành công nghiệp thực phẩm, các loại chất lỏng như mật ong, siro hoặc đường lỏng có độ nhớt cao thường được vận chuyển qua hệ thống bơm. KCB200 có thể bơm các loại chất lỏng này một cách ổn định, đảm bảo không bị tắc nghẽn do độ nhớt cao của chúng. Mật ong, ví dụ, có độ nhớt từ 2000 đến 10000 cSt tùy thuộc vào nhiệt độ.
5. Dầu thực vật (Vegetable Oil)
Độ nhớt: Trung bình
Ứng dụng: Dầu thực vật, chẳng hạn như dầu cọ, dầu đậu nành hoặc dầu hạt cải, có độ nhớt khoảng 30-50 cSt. Các loại dầu này thường được sử dụng trong ngành thực phẩm và công nghiệp chế biến. Bơm KCB200 có thể vận chuyển dầu thực vật với hiệu suất cao và độ ổn định trong thời gian dài.
6. Sơn và hóa chất công nghiệp (Paints and Industrial Chemicals)
Độ nhớt: Trung bình đến cao
Ứng dụng: Bơm KCB200 được sử dụng để vận chuyển các loại sơn, dung môi có độ nhớt cao trong ngành công nghiệp hóa chất. Điều này bao gồm các loại sơn gốc dầu, nhựa công nghiệp hoặc các loại chất lỏng hóa chất cần kiểm soát cẩn thận. Độ nhớt của sơn công nghiệp có thể dao động từ vài trăm đến hàng nghìn cSt, tùy thuộc vào loại và nhiệt độ.
7. Paraffin hoặc dầu bôi trơn nặng (Paraffin Wax, Heavy Lubricating Oils)
Độ nhớt: Cao
Ứng dụng: Paraffin và các loại dầu bôi trơn nặng là những chất lỏng đặc hơn, yêu cầu bơm phải có khả năng xử lý độ nhớt cao. KCB200 có thể vận chuyển các loại chất lỏng này một cách ổn định khi được làm nóng đến nhiệt độ phù hợp, giúp giảm độ nhớt để dễ dàng di chuyển hơn.
8. Hóa chất dẻo và dầu silicon (Silicone Oils and Plasticizers)
Độ nhớt: Trung bình đến cao
Ứng dụng: Các loại dầu silicon và chất làm dẻo, thường được sử dụng trong sản xuất nhựa và cao su, có thể có độ nhớt từ vài trăm đến vài nghìn cSt. KCB200 có thể bơm các chất này mà không gặp vấn đề về áp lực hay hiệu suất.
Lưu ý để bơm ổn định:
Nhiệt độ phù hợp: Với các chất lỏng có độ nhớt rất cao như nhựa đường hoặc paraffin, cần gia nhiệt chất lỏng để giảm độ nhớt trước khi bơm.
Bảo trì định kỳ: Đảm bảo vệ sinh và bảo trì bơm định kỳ để tránh tắc nghẽn hoặc hỏng hóc do chất lỏng tích tụ bên trong bơm.
Kiểm tra độ nhớt: Đảm bảo rằng độ nhớt của chất lỏng luôn nằm trong khoảng hoạt động của bơm KCB200 để tránh quá tải cho hệ thống.