Bồn trộn khuấy inox 316 tốc độ cao dung tích 200L là một thiết bị quan trọng trong ngành sản xuất thực phẩm, hóa chất và dược phẩm. Với khả năng khuấy trộn tốc độ cao và sự bền bỉ của chất liệu inox 316, sản phẩm này có nhiều ứng dụng quan trọng trong quá trình sản xuất. Bài viết này sẽ trình bày về ứng dụng trong sản xuất và điều kiện hoạt động của Bồn trộn khuấy inox 316 tốc độ cao dung tích 200L.
Ứng dụng trong sản xuất:
Sản xuất thực phẩm đóng hộp: Bồn trộn khuấy inox 316 tốc độ cao 200L thường được sử dụng để sản xuất thực phẩm đóng hộp như nước sốt, mứt, gia vị và các loại thực phẩm đóng hộp khác. Khả năng khuấy trộn đồng nhất giúp đảm bảo chất lượng và hương vị của sản phẩm.
Chế biến thực phẩm tươi sống: Trong sản xuất nước ép, sữa tươi, nước hoa quả và các sản phẩm thực phẩm tươi sống khác, bồn trộn khuấy inox 316 tốc độ cao đảm bảo tính đồng nhất và an toàn thực phẩm.
Sản xuất mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân: Bồn trộn khuấy inox 316 tốc độ cao cũng thích hợp cho sản xuất mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sữa tắm và dầu gội.
Sản xuất hóa chất và dược phẩm: Trong ngành hóa chất và dược phẩm, bồn trộn khuấy inox 316 tốc độ cao đảm bảo quá trình khuấy trộn đồng nhất và hiệu quả của các hóa chất và dược phẩm.
Sản xuất sản phẩm đông lạnh: Sản phẩm cũng có ứng dụng trong việc sản xuất các sản phẩm đông lạnh như kem đá, nguyên liệu làm bánh và thực phẩm đóng đá khác.
Điều kiện hoạt động:
Nhiệt độ môi trường: Để đảm bảo hoạt động hiệu quả, nhiệt độ môi trường cần duy trì trong khoảng từ -30°C đến 500°C, tuân thủ giới hạn an toàn của chất liệu inox 316.
Áp suất hoạt động: Áp suất hoạt động của bồn trộn phụ thuộc vào từng ứng dụng cụ thể. Đảm bảo áp suất không vượt quá giới hạn an toàn để đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành.
Môi trường hoạt động: Đảm bảo môi trường hoạt động là sạch và an toàn cho sản phẩm. Tránh môi trường ăn mòn, ẩm ướt hoặc có khả năng gây ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
Tóm lại, Bồn trộn khuấy inox 316 tốc độ cao dung tích 200L có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành sản xuất thực phẩm, hóa chất và dược phẩm. Điều kiện hoạt động cần tuân thủ giới hạn nhiệt độ, áp suất và môi trường để đảm bảo hiệu suất và an toàn cho sản phẩm.
Thông tin kỹ thuật
Thể tích (L) | Công suất động cơ (kw) | Đường kính xi lanh (mm) | Đường kính xi lanh (mm) | Tốc độ khuấy (vòng/phút) |
200 | 4 | 700 | 600 | 1440 |