1. Chi tiết cấu tạo:
Bồn nhũ hoá inox 316 không gỉ tốc độ cắt cao dung tích 800L có cấu tạo chi tiết để đảm bảo sự nhũ hoá và kết hợp hiệu quả của các nguyên liệu trong quá trình sản xuất thực phẩm. Cấu tạo bao gồm:
Thân bồn: Được chế tạo từ inox 316 không gỉ, thân bồn có khả năng chống ăn mòn và độ bền cao. Thiết kế chống rò rỉ và an toàn cho môi trường thực phẩm.
Hệ thống cắt: Bên trong bồn có hệ thống cánh cắt hoặc lưỡi cắt, được đặt một cách chiến lược để tạo ra lực cắt mạnh mẽ. Hệ thống cắt giúp đảm bảo sự nhũ hoá và kết hợp đồng đều các nguyên liệu.
Hệ thống điều khiển: Bồn thường đi kèm với hệ thống điều khiển, cho phép điều chỉnh tốc độ cắt và thời gian hoạt động theo yêu cầu.
2. Quy trình lắp đặt:
Để đảm bảo quá trình lắp đặt suôn sẻ và an toàn, cần tuân theo quy trình lắp đặt cụ thể:
Chọn vị trí: Chọn một vị trí phù hợp, đảm bảo bồn được đặt trên bề mặt ổn định và có không gian xung quanh cho việc tiếp cận và bảo trì.
Kết nối điện và nước: Đảm bảo rằng có nguồn điện và nguồn nước đủ cho hoạt động của thiết bị. Tuân thủ các quy định an toàn khi làm việc với điện và nước.
Lắp đặt hệ thống cắt: Thực hiện lắp đặt các bộ phận cắt và cánh cắt theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Đảm bảo rằng chúng được gắn chắc chắn và đúng vị trí.
3. Điều kiện bảo trì và bảo dưỡng:
Bảo trì và bảo dưỡng định kỳ là cần thiết để đảm bảo sản phẩm hoạt động hiệu quả và bền bỉ. Dưới đây là một số điều kiện quan trọng:
Bảo dưỡng hàng ngày: Thực hiện vệ sinh bồn và các bộ phận sau mỗi lần sử dụng để loại bỏ tàn dư và chất cặn, giữ cho sản phẩm luôn trong trạng thái sạch sẽ.
Bảo dưỡng định kỳ: Thực hiện bảo dưỡng định kỳ bằng cách kiểm tra và thay thế các bộ phận yếu hoặc hỏng hóc theo lịch trình được đề xuất.
Kiểm tra chất lượng inox: Định kỳ kiểm tra tình trạng của inox 316 không gỉ trên bề mặt bồn. Nếu phát hiện có vết rỉ hoặc ăn mòn, thực hiện xử lý ngay.
Kiểm tra an toàn: Đảm bảo kiểm tra và bảo trì các bộ phận an toàn như cửa, khóa và hệ thống điều khiển.
Tổng kết:
Bồn nhũ hoá inox 316 không gỉ tốc độ cắt cao dung tích 800L là một thiết bị quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm. Hiểu rõ về cấu tạo, quy trình lắp đặt và điều kiện bảo trì bảo dưỡng giúp đảm bảo sự hoạt động hiệu quả và bền bỉ của sản phẩm trong quá trình sản xuất thực phẩm.
Thông tin kỹ thuật
Dung tích (L) | Kích thước bề ngoài (mm×mm) | Áp suất làm việc tối đa | Nhiệt độ làm việc tối đa(℃ ) | Công suất động cơ (KW) | Tốc độ khuấy(vòng/phút) |
800 | 1280x1420x1900 | Áp suất bình thường | 100℃ | 11 | 1500 |